Tiếng Anh 10 - Global Success

Unit 4: For A Better Community

Listening

An announcement for volunteer positions
1. Read the job advert and answer the questions.

(Đọc quảng cáo tuyển dụng và trả lời các câu hỏi.)

CITY CENTRE for COMMUNITY DEVELOPMENT
Needs Volunteers!
- Interested in community development projects?
- Have a couple of hours to spare at the weekend?
-> Apply now!!!
Location: Cay Giay, Ha Noi
Email: communitydevelopment@webmail.com

TRUNG TÂM PHÁT TRIỂN CỘNG ĐỒNG THÀNH PHỐ
Cần tuyển tình nguyện viên!
- Quan tâm đến các dự án phát triển cộng đồng?
- Bạn có một vài giờ để rảnh rỗi vào cuối tuần?
-> Ứng tuyển ngay !!!
Vị trí: Cầy Giấy, Hà Nội
Email: communitydevelopment@webmail.com

1. Who needs volunteers?

(Ai cần tình nguyện viên?)

2. Who can apply for the job?

(Ai có thể nộp đơn ứng tuyển cho công việc?)

Hướng dẫn giải

1. The city centre for community development needs volunteers.

(Trung tâm phát triển cộng đồng thành phố cần các tình nguyện viên.)

2. People who are interested in community development projects and have a couple of hours to spare at the weekend can apply for the job.

(Những người quan tâm đến các dự án phát triển cộng đồng và có một vài giờ rảnh rỗi vào cuối tuần có thể nộp đơn xin việc.)

2. Listen to an announcement and choose the best answer to complete each sentence.

(Nghe thông báo và chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành mỗi câu.)

1. This non-profit organisation supports .....people and communities.
(Tổ chức phi lợi nhuận này hỗ trợ người ..... và cộng đồng.)

A. remote (ở vùng sâu vùng xa)

B. local (địa phương)

C. poor (nghèo)

2. They organise job training courses for......
(Họ tổ chức các khóa đào tạo việc làm cho......)

A. poor people (người nghèo)

B. teenagers (thanh thiếu niên)

C. old people (người già)

3. They are looking for teenagers who can volunteer......
(Họ đang tìm kiếm những thanh thiếu niên có thể tình nguyện ....)

A. on weekdays (vào các ngày trong tuần)

B. every day (mỗi ngày)

C. at the weekend (vào cuối tuần)

4. People whose application is successful will be trained by ........volunteers.
(Những người có đơn đăng ký thành công sẽ được đào tạo bởi những tình nguyện viên.........)

A. experienced (có kinh nghiệm)

B. helpful (nhiệt tình giúp đỡ)

C. young (trẻ)

5. Volunteers will have a chance to meet teenagers with ...........interests.
(Các tình nguyện viên sẽ có cơ hội gặp gỡ thanh thiếu niên có những sở thích ............)

A. strong (mạnh mẽ)

B. different (khác nhau)

C. similar (tương tự)

Lời giải

1. B: This non-profit organisation supports local people and communities.
(Tổ chức phi lợi nhuận này hỗ trợ người dân địa phương và cộng đồng.)

Thông tin: We are a non- profit organisation that supports local people and communities.
(Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận hỗ trợ người dân và cộng đồng địa phương.)

2. B: They organise job training courses for teenagers.
(Họ tổ chức các khóa đào tạo việc làm cho thanh thiếu niên.)

Thông tin:Thanks to many generous donations, we are building houses for poor people, organising job training courses for teenagers, helping lonely old people, and creating facilities, such as children's playgrounds in the local area.
(Nhờ có nhiều tấm lòng hảo tâm, chúng tôi đang xây nhà cho người nghèo, tổ chức các khóa đào tạo việc làm cho thanh thiếu niên, giúp đỡ người già neo đơn và tạo cơ sở vật chất, chẳng hạn như sân chơi cho trẻ em ở địa phương.)

3. C: They are looking for teenagers who can volunteer at the weekend.
(Họ đang tìm kiếm những thanh thiếu niên có thể tình nguyện vào cuối tuần.)

Thông tin: We are looking for teenagers who are interested in community development work and have a couple of hours to spare at weekends.
(Chúng tôi đang tìm kiếm những thanh thiếu niên quan tâm đến công việc phát triển cộng đồng và có vài giờ rảnh rỗi vào cuối tuần.)

4. A: People whose application is successful will be trained by experienced volunteers.
(Những người có đơn đăng ký thành công sẽ được đào tạo bởi những tình nguyện viên giàu kinh nghiệm.)

Thông tin: Once chosen, you will become a member of our local and national community development network. You will also be trained by our experienced volunteers.
(Sau khi được chọn, bạn sẽ trở thành thành viên của mạng lưới phát triển cộng đồng địa phương và quốc gia của chúng tôi. Bạn cũng sẽ được đào tạo bởi các tình nguyện viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi.)

5. C: Volunteers will have a chance to meet teenagers with similar interests.
(Các tình nguyện viên sẽ có cơ hội gặp gỡ thanh thiếu niên có những sở thích tương tự nhau.)

Thông tin: If you are interested in helping the community and want to meet teenagers with similar interests, please fill in the online application form.
(Nếu bạn quan tâm đến việc giúp đỡ cộng đồng và muốn gặp gỡ những thanh thiếu niên có cùng sở thích, vui lòng điền vào mẫu đơn đăng ký trực tuyến.)

3. Listen again and decide whether the following statement are True (T) or False (F).

(Nghe lại và quyết định xem câu sau là Đúng (T) hay Sai (F).)

Listen

This is a public announcement by the City Centre for Community Development.

Đây là thông báo công khai của Trung tâm Phát triển Cộng đồng thành phố.

We are a non- profit organisation that supports local people and communities.

Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận hỗ trợ người dân và cộng đồng địa phương.

Thanks to many generous donations, we are building houses for poor people, organising job training courses for teenagers, helping lonely old people, and creating facilities, such as children's playgrounds in the local area.

Nhờ có nhiều tấm lòng hảo tâm, chúng tôi đang xây nhà cho người nghèo, tổ chức các khóa đào tạo việc làm cho thanh thiếu niên, giúp đỡ người già neo đơn và tạo cơ sở vật chất, chẳng hạn như sân chơi cho trẻ em ở địa phương.

To continue working on our projects, we need more volunteers.

Để tiếp tục thực hiện các dự án của mình, chúng tôi cần nhiều tình nguyện viên hơn nữa.

We are looking for teenagers who are interested in community development work and have a couple of hours to spare at weekends.

Chúng tôi đang tìm kiếm những thanh thiếu niên quan tâm đến công việc phát triển cộng đồng và có vài giờ rảnh rỗi vào cuối tuần.

Once chosen, you will become a member of our local and national community development network.

Sau khi được chọn, bạn sẽ trở thành thành viên của mạng lưới phát triển cộng đồng địa phương và quốc gia của chúng tôi.

You will also be trained by our experienced volunteers.

Bạn cũng sẽ được đào tạo bởi các tình nguyện viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi.

If you are interested in helping the community and want to meet teenagers with similar interests, please fill in the online application form.

Nếu bạn quan tâm đến việc giúp đỡ cộng đồng và muốn gặp gỡ những thanh thiếu niên có cùng sở thích, vui lòng điền vào mẫu đơn đăng ký trực tuyến.

Remember to also send your application letter to us no later than 1st January.

Hãy nhớ gửi thư ứng tuyển của bạn cho chúng tôi không muộn hơn ngày 1 tháng 1.

Don't miss this exciting opportunity.

Đừng bỏ lỡ cơ hội hấp dẫn này.

We look forward to hearing from you.

Chúng tôi mong chờ tin từ bạn.

T F
1. This organisation helps people in the area.
(Tổ chức này giúp đỡ mọi người trong khu vực.)
2. Only poor people can get support from the City Centre for Community Development.
(Chỉ những người nghèo mới được hỗ trợ từ Trung tâm Phát triển Cộng đồng Thành phố.)
3. The centre is looking for volunteers now.
(Hiện trung tâm đang tìm kiếm tình nguyện viên.)
4. The new volunteers will only become members of the local community development network.
(Các tình nguyện viên mới sẽ chỉ trở thành thành viên của mạng lưới phát triển cộng đồng địa phương.)
5. The deadline for the application letter is the 1st January.
(Hạn chót cho lá thư nộp đơn là ngày 1 tháng Giêng.)

Hướng dẫn giải

1. T 2. F 3. T 4. F 5. T

1. T

This organisation helps people in the area.

(Tổ chức này giúp đỡ mọi người trong khu vực.)

Thông tin: We are a non- profit organisation that supports local people and communities.

(Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận hỗ trợ người dân và cộng đồng địa phương.)

2. F (Teenagers, lonely old people and others also get support from this centre)

Only poor people can get support from the City Centre for Community Development.

(Chỉ những người nghèo mới được hỗ trợ từ Trung tâm Phát triển Cộng đồng Thành phố.)

Thông tin: Thanks to many generous donations, we are building houses for poor people, organising job training courses for teenagers, helping lonely old people, and creating facilities, such as children's playgrounds in the local area.

(Nhờ có nhiều tấm lòng hảo tâm, chúng tôi đang xây nhà cho người nghèo, tổ chức các khóa đào tạo việc làm cho thanh thiếu niên, giúp đỡ người già neo đơn và tạo cơ sở vật chất, chẳng hạn như sân chơi cho trẻ em ở địa phương.)

3. T

The centre is looking for volunteers now.

(Hiện trung tâm đang tìm kiếm tình nguyện viên.)

Thông tin: We are looking for teenagers who are interested in community development work and have a couple of hours to spare at weekends.

(Chúng tôi đang tìm kiếm những thanh thiếu niên quan tâm đến công việc phát triển cộng đồng và có vài giờ rảnh rỗi vào cuối tuần.)

4. F (local and national)

The new volunteers will only become members of the local community development network.

(Các tình nguyện viên mới sẽ chỉ trở thành thành viên của mạng lưới phát triển cộng đồng địa phương.)

Thông tin: Once chosen, you will become a member of our local and national community development network.

(Sau khi được chọn, bạn sẽ trở thành thành viên của mạng lưới phát triển cộng đồng địa phương và quốc gia của chúng tôi.)

5. T

The deadline for the application letter is the 1st January.

(Hạn chót cho lá thư nộp đơn là ngày 1 tháng Giêng.)

Thông tin: Remember to also send your application letter to us no later than 1st January.

(Hãy nhớ gửi thư ứng tuyển của bạn cho chúng tôi không muộn hơn ngày 1 tháng 1.)

4. Work in groups. Discuss the following question.

(Làm việc nhóm. Thảo luận câu hỏi sau.)

What do you think you can do to help people in your community?

(Bạn nghĩ bạn có thể làm gì để giúp đỡ mọi người trong cộng đồng của bạn?)

Hướng dẫn giải

I think I can tutor for poor children in my local area. Because I want to help them study better.

(Tôi nghĩ tôi có thể dạy kèm cho trẻ em nghèo trong khu vực địa phương của tôi. Vì tôi muốn giúp các em học tập tốt hơn.)

Xem bài khác:

Unit 4: For A Better Community

  • Getting Started
  • Language
  • Reading
  • Speaking
  • Writing
  • Communication and culture / CLIL
  • Looking back
  • Tiếng Anh 10 - Global Success

  • Unit 1: Family Life
  • Unit 2: Humans And The Environment
  • Unit 3: Music
  • Unit 4: For A Better Community
  • Unit 5: Inventions
  • Unit 6: Gender Equality
  • Unit 7: Viet Nam And International Organisations
  • Unit 8: New Ways To Learn
  • Unit 9: Protecting The Environment
  • Unit 10: Ecotourism
  • Copyright @2025 by hocfun.com