Tiếng Anh 10 - Global Success

Unit 5: Inventions

Listening

1. Complete the sentences with the words in the box.

(Hoàn thành các câu với các từ trong hộp.)

button

charge

stain

1. Press the .........to start the device.

2. There is a dirty ......on your smartphone. Wipe it away.

3. You need to ..........your mobile phone. The battery is very low.

Hướng dẫn giải

- button (n): nút

- charge (v): sạc

- stain (n): vết

***
Lời giải
***

1. button 2. stain 3. charge

1. Press the button to start the device.

(Nhấn nút để khởi động thiết bị.)

2. There is a dirty stain on your smartphone. Wipe it away.

(Có một vết bẩn trên điện thoại thông minh của bạn. Xóa sạch nó đi.)

3. You need to charge your mobile phone. The battery is very low.

(Bạn cần sạc điện thoại di động của mình. Pin rất yếu.)

2. Listen to a conversation about RoboVacuum. Fill in each gap in the diagram below with ONE word.

(Nghe cuộc trò chuyện về RoboVacuum. Điền vào mỗi khoảng trống trong sơ đồ dưới đây bằng MỘT từ.)

To clean the whole (1) .......

To remove dirty (2) ........

To start or (3) ........ the device

Hướng dẫn giải

1. room

2. stains

3. stop

Salesman: Good morning, madam. Can I help you?

Nhân viên bán hàng: Chào bà. Tôi có thể giúp gì cho bà?

Woman: Yes, please. What is this device?

Người phụ nữ: Vâng, xin vui lòng. Thiết bị này là gì?

Salesman: Well, that is the most helpful invention in the world: The RoboVacuum - a vacuum cleaner!

Nhân viên bán hàng: Vâng, đó là phát minh hữu ích nhất trên thế giới: RoboVacuum - máy hút bụi!

Woman: Thanks, but we already have a vacuum cleaner at home.

Người phụ nữ: Cảm ơn, nhưng chúng tôi đã có máy hút bụi ở nhà rồi.

Salesman: Well, it's not just any vacuum cleaner you've seen before. It's a smart robot and can do many things. Why don't you try this? First, place the vacuum cleaner on the floor.

Nhân viên bán hàng: Vâng, nó không phải là bất kỳ máy hút bụi nào mà bạn từng thấy trước đây. Nó là một con rô-bốt thông minh và có thể làm được nhiều việc. Tại sao bạn không thử cách này? Đầu tiên, đặt máy hút bụi xuống sàn.

Woman: Like this?

Người phụ nữ: Như thế này?

Salesman: Yes. Second, press the Clean button on the left if you want RoboVacuum to clean the whole room. Or you can press the Extra clean button on the right if you want to remove dirty stains.

Nhân viên bán hàng: Vâng. Thứ hai, nhấn nút Clean ở bên trái nếu bạn muốn RoboVacuum dọn dẹp toàn bộ căn phòng. Hoặc bạn có thể nhấn nút Extra clean ở bên phải nếu muốn loại bỏ vết bẩn.

Woman: What about this button under the name RoboVacuum?

Người phụ nữ: Còn nút có tên RoboVacuum thì sao?

Salesman: It's the Start button. Press it to start or stop the device. Try it!

Nhân viên bán hàng: Đó là nút Start. Nhấn nút này để khởi động hoặc dừng thiết bị. Hãy thử xem!

Woman: Wow. Amazing!

Người phụ nữ: Wow. Tuyệt vời!

Salesman: Using RoboVacuum is a wonderful way to clean your house, but avoid using it on wet floors, or it won't run.

Nhân viên bán hàng: Sử dụng RoboVacuum là một cách tuyệt vời để dọn dẹp nhà cửa, nhưng tránh sử dụng trên sàn ướt, nếu không máy sẽ không chạy.

Woman: I see.

Người phụ nữ: Tôi hiểu rồi.

Salesman: Don't use it for more than an hour either, or it will overheat and break down.

Nhân viên bán hàng: Cũng đừng sử dụng máy quá một giờ, nếu không máy sẽ quá nóng và hỏng.

Woman: OK.

Người phụ nữ: Được thôi.

Salesman:Finally, you'll need to charge your RoboVacuum for five hours before you can use it.

Nhân viên bán hàng: Cuối cùng, bạn sẽ cần sạc RoboVacuum trong năm giờ trước khi có thể sử dụng.

Woman: Five hours?

Người phụ nữ: Năm giờ?

Salesman: Yes, and RoboVacuum will become your best helper in your house!

Nhân viên bán hàng: Vâng, và RoboVacuum sẽ trở thành trợ thủ đắc lực nhất trong ngôi nhà của bạn!

3. Listen again. Put a tick (✓) next to the correct way and a cross (x) next to the wrong way to use RoboVacuum.

(Lắng nghe một lần nữa. Đánh dấu (✓) bên cạnh cách đúng và dấu gạch chéo (x) bên cạnh cách sử dụng RoboVacuum sai.)

1. False x

2. True ✓

3. True ✓

Hướng dẫn giải

4. What other buttons do you want RoboVacuum to have? Add them to the picture below and tell your friend about them.

(Bạn muốn RoboVacuum có những nút nào khác? Thêm chúng vào hình ảnh bên dưới và nói với bạn bè của bạn về chúng.)

Example: I want my RoboVacuum to have a Timer button on the top. First, you press it. Then, you set the time by pressing the minutes and seconds buttons on the right.

(Ví dụ: Tôi muốn RoboVacuum của mình có một nút Hẹn giờ ở trên cùng. Đầu tiên, bạn nhấn nó. Sau đó, bạn cài đặt thời gian bằng cách nhấn vào phút và nút giây ở bên phải.)

Hướng dẫn giải

I think a RoboVacuum should have a button of bacterial filter. It can filter the air after vacuuming.

(Tôi nghĩ RoboVacuum nên có một nút lọc vi khuẩn. Nó có thể lọc không khí sau khi hút bụi.)

Xem bài khác:

Unit 5: Inventions

  • Getting Started
  • Language
  • Reading
  • Speaking
  • Writing
  • Communication and culture / CLIL
  • Looking back
  • Tiếng Anh 10 - Global Success

  • Unit 1: Family Life
  • Unit 2: Humans And The Environment
  • Unit 3: Music
  • Unit 4: For A Better Community
  • Unit 5: Inventions
  • Unit 6: Gender Equality
  • Unit 7: Viet Nam And International Organisations
  • Unit 8: New Ways To Learn
  • Unit 9: Protecting The Environment
  • Unit 10: Ecotourism
  • Copyright @2025 by hocfun.com