Tiếng Anh 11 - Global Success
Unit 2: The generation gap
Speaking
(Đặt các câu (A-D) để hoàn thành đoạn hội thoại. Sau đó thực hành nó theo cặp.)
A. Yes. My grandparents are over 60 now. They hold very traditional views about everything.
(Có. Ông bà tôi đều hơn 60 tuổi. Họ giữ quan điểm rất truyền thống về mọi thứ.)
B. I see. What about your parents?
(Tôi hiểu. Còn bố mẹ bạn thì sao?)
C. Yes, I do. I live with my grandparents, my parents, and my younger sister.
(Có, tôi có. Tôi sống với ông bà, bố mẹ và em gái của tôi.)
D. That's interesting. Have you noticed any differences between the generations?
(Thật thú vị. Bạn có để ý đến sự khác nhau giữa các thế hệ?)
Kevin: Ly, do you live with your extended family? Ly: (1) ________________________________. Kevin: (2) _____________________________. Ly: (3) ________________________________. Kevin: (4) _____________________________. Ly: Well, they're only in their 40s. I think they're quite open to new ways of thinking. I can. share lots of things with my parents. |
Hướng dẫn giải
Tips (Lời khuyên) |
To start a conversation or discussion, you can: (Để bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận, bạn có thể) • present the topic. (trình bày chủ đề.) Example: Let's talk about... (Ví dụ: Hãy nói về...) • ask your partner for personal information related to the topic. (hỏi bạn của bạn về thông tin cá nhân liên quan đến chủ đề.) Example: Ly, do you live with your extended family?/Ly, what kind of family do you have? (Ví dụ: Ly, bạn có sống với đại gia đình của mình không?/ Ly, bạn có loại gia đình nào?) • ask for an opinion. (xin ý kiến) Example: Ly, do you think there are any differences between the generations of your family?/ Ly, what do you think about your generation? (Ví dụ: Ly, bạn thấy có sự khác biệt nào giữa các thế hệ trong gia đình mình không?/ Ly, bạn nghĩ gì về thế hệ của mình?) |
Kevin: Ly, do you live with your extended family?
(Ly, bạn có sống với đại gia đình của mình không?)
Ly: (1) Yes, I do. I live with my grandparents, my parents, and my younger sister.
(Vâng, tôi có. Tôi sống với ông bà, cha mẹ và em gái của tôi.)
Kevin: (2) That's interesting. Have you noticed any differences between the generations?
(Điều đó thật thú vị. Bạn có nhận thấy bất kỳ sự khác biệt giữa các thế hệ nào không?)
Ly: (3) Yes. My grandparents are over 60 now. They hold very traditional views about everything.
(Vâng. Ông bà tôi giờ đã ngoài 60. Họ giữ quan điểm rất truyền thống về mọi thứ.)
Kevin: (4) I see. What about your parents?
(Tôi hiểu rồi. Còn bố mẹ bạn thì sao?)
Ly: Well, they're only in their 40s. I think they're quite open to new ways of thinking. I can share lots of things with my parents.
(À, họ mới ngoài 40 thôi. Tôi nghĩ họ khá cởi mở với những cách suy nghĩ mới. Tôi có thể chia sẻ nhiều điều với bố mẹ.)
(Làm việc theo cặp. Nói về các thế hệ khác nhau trong gia đình bạn. Sử dụng mô hình và các mẹo trong phần 1 và các ý tưởng bên dưới để giúp bạn.)
Tips (Lời khuyên) |
To start a conversation or discussion, you can: (Để bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận, bạn có thể) • present the topic. (trình bày chủ đề.) Example: Let's talk about... (Ví dụ: Hãy nói về...) • ask your partner for personal information related to the topic. (hỏi bạn của bạn về thông tin cá nhân liên quan đến chủ đề.) Example: Ly, do you live with your extended family?/Ly, what kind of family do you have? (Ví dụ: Ly, bạn có sống với đại gia đình của mình không?/ Ly, bạn có loại gia đình nào?) • ask for an opinion. (xin ý kiến) Example: Ly, do you think there are any differences between the generations of your family?/ Ly, what do you think about your generation? (Ví dụ: Ly, bạn thấy có sự khác biệt nào giữa các thế hệ trong gia đình mình không?/ Ly, bạn nghĩ gì về thế hệ của mình?) |
Suggested ideas:
• be open to new ways of thinking
(cởi mở với những cách suy nghĩ mới)
• have fixed ideas about the world
(có những quan niệm cố định về thế giới)
• want to make their own decisions
(muốn tự quyết định)
• hold traditional views about many issues
(giữ quan điểm truyền thống về nhiều vấn đề)
• not want big changes in life
(không muốn có những thay đổi lớn trong cuộc sống)
• be good at using electronic devices
(sử dụng tốt các thiết bị điện tử)
Hướng dẫn giải
Kevin: Let’s talk about the different generations of your family. Ly, what’s kind of family do you have?
(Cùng nói về sự khác nhau giữa các thệ hệ trong gia đình bạn. Ly, bạn sống trong loại gia đình nào?)
Ly: I live in an extended family.
(Tôi sống trong một đại gia đình.)
Kevin: Ly, do you think there are any differences between the generations of your family?
(Ly, bạn có nghĩ có sự khác nhau nào giữa các thế hệ trong gia đình bạn không?)
Ly: Yes, I do. My grandparents are over 80 now. They hold traditional views about many issues.
(Có. Ông bà tôi đều hơn 80. Họ có quan điểm truyền thống về rất nhiều vấn đề.)
Kevin: What’s about your parents?
(Bố mẹ bạn thì sao?)
Ly: My parents open to new ways of thinking but they don’t want big changes in life.
(Bố mẹ tôi cởi mở với những cách suy nghĩ mới nhưng họ không muốn có sự thay đổi lớn trong cuộc sống.)
Ly: For my sister and I, we want to make our own decisions and have fixed ideas about the world. We are also good at using electronic devices.
(Về phía tôi và chị gái, chúng tôi muốn đưa ra quyết định của riêng mình và có những ý tưởng cố định về thế giới. Chúng tôi cũng giỏi sử dụng các thiết bị điện tử.)
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận câu hỏi sau và trình bày trước cả lớp.)
What are the most common generation gaps in your families?
(Khoảng cách thế hệ phổ biến nhất trong gia đình bạn là gì?)
Xem bài khác:
Unit 2: The generation gap
Tiếng Anh 11 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com