Tiếng Anh 11 - Global Success
Unit 5: Global warming
Looking back
(Nghe và gạch chân những từ được nhấn mạnh. Sau đó tập nói các câu với nhịp điệu tự nhiên.)
(Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1. Ending the use of (carbon / coal) is one of the COP’s key goals.
carbon
coal
2. Human activities cause most of the global warming by (releasing / melting) greenhouse gases.
releasing
melting
3. (Crop waste / Renewable energy) comes from sources like wind, rain, waves, and sunlight, and is replaced naturally.
Crop waste
Renewable energy
4. The burning of (fossil fuels / soot) increases the amount of greenhouse gas emissions in the atmosphere.
fossil fuels
soot
Lời giải
1. Ending the use of coal is one of the COP’s key goals.
(Chấm dứt sử dụng than là một trong những mục tiêu chính của COP.)
carbon (n): cac-bon
coal (n): than đá
2. Human activities cause most of the global warming by releasing greenhouse gases.
(Các hoạt động của con người gây ra hầu hết sự nóng lên toàn cầu bằng cách giải phóng khí nhà kính.)
releasing (V-ing): tung ra
tỏa ra
melting (V-ing): tan chảy
3. Renewable energy comes from sources like wind, rain, waves, and sunlight, and is replaced naturally.
(Năng lượng tái tạo đến từ các nguồn như gió, mưa, sóng và ánh sáng mặt trời và được thay thế một cách tự nhiên.)
crop waste (n.p): chất thải mùa vụ
renewable energy (n.p): năng lượng có thể tái tạo
4. The burning of fossil fuels increases the amount of greenhouse gas emissions in the atmosphere.
(Việc đốt nhiên liệu hóa thạch làm tăng lượng phát thải khí nhà kính vào khí quyển.)
fossil fuel (n.p): nhiên liệu hóa thạch
soot (n): bồ hóng
(Viết lại câu sử dụng mệnh đề phân từ hiện tại hoặc quá khứ.)
1. My father was a firefighter, so he understood the dangers of open waste burning.
(Bố tôi là lính cứu hỏa nên ông hiểu sự nguy hiểm của việc đốt rác lộ thiên.)
=> ..................., my father understood the dangers of open waste burning.
2. Many wild animais were frightened by the forest fires, so they ran away or hid under the rocks.
(Nhiều loài động vật hoang dã sợ hãi trước đám cháy rừng nên bỏ chạy hoặc trốn dưới những tảng đá.)
=> ..................., many wild animals ran away or hid under the rocks.
3. The road was flooded with water after the heavy rain and turned into a big swimming pool.
(Con đường ngập trong nước sau trận mưa lớn và biến thành một bể bơi lớn.)
=> ...................., the road turned into a big swimming pool.
4. The farmers cut down the local forest to create new farmland and destroyed all the wildlife there.
(Những người nông dân chặt phá rừng địa phương để tạo đất canh tác mới và tiêu diệt tất cả động vật hoang dã ở đó.)
=> The farmers cut down the local forest to create new farmland, .......................
Hướng dẫn giải
Rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ, nếu mệnh đề được rút gọn:
- ở dạng chủ động: dùng V-ing
- ở dạng bị động: dùng Ved/P2
1. Being a firefighter, my father understood the dangers of open waste burning.
(Là lính cứu hỏa, cha tôi hiểu sự nguy hiểm của việc đốt rác lộ thiên.)
2. Frightened by the forest fires, many wild animals ran away or hid under the rocks.
(Hoảng sợ trước đám cháy rừng, nhiều loài thú rừng đã bỏ chạy hoặc trốn dưới những tảng đá.)
3. Flooded with water after the heavy rain, the road turned into a big swimming pool.
(Nước ngập sau trận mưa lớn, con đường biến thành một bể bơi lớn.)
4. The farmers cut down the local forest to create new farmland, cutting down the local forest and destroying all the wildlife there, the farmers created new farmland.
(Những người nông dân chặt phá rừng địa phương để tạo đất canh tác mới, chặt phá rừng địa phương và tiêu diệt tất cả động vật hoang dã ở đó, những người nông dân tạo ra đất nông nghiệp mới.)
Xem bài khác:
Unit 5: Global warming
Tiếng Anh 11 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com