Tiếng Anh 11 - Global Success
Unit 9: Social issues
Reading
(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi.)
Have your friends ever made you do something you do not like? If yes, give an example.
(Bạn của bạn đã từng khiến bạn làm điều gì bạn không thích chưa? Nếu có, hãy cho ví dụ.)
Hướng dẫn giải
Suggested answers:
(Câu trả lời gợi ý)
1. I have a lot of comics and my friends often borrow them from me. I'm fine with that. However, there is one friend who borrowed comics from me, but whenever she returned them, my comics are terrible! They were torn, dirty and there were even some drawings on one of them! To be honest, I don't like lending her my books, but I don't want her to tell anything bad about me to other friends. That's the reason why I still keep lending her my comics.
1. Tôi có một rất nhiều truyện tranh và bạn bè tôi cũng thường hay mượn chúng. Tôi thì thấy ổn về việc này. Tuy nhiên có một người bạn thường mượn truyện tranh của tôi, và lúc nào cô ấy trả thì sách của tôi luôn trông rất kinh khủng! Chúng bị rách, bẩn, thậm chí còn có vài hình vẽ trên đó nữa! Thực lòng mà nói thì tôi chả vui gì khi cho cô ấy mượn sách. Nhưng tôi không muốn cô ấy nói xấu tôi với những người khác. Đó là lý do tại sao tôi vẫn cho cô ấy mượn truyện tranh của mình.
2. I don't like to get piercings, but some of friends in my group got piercings on their ears and nose. Although I find it too rebellious for me to follow, I still got some piersings on my ears because my group call them "friendship piercings". But I only felt hurt when getting them...
2. Tôi không thích xỏ khuyên, nhưng vài người trong nhóm bạn của tôi đã xỏ khuyên ở tai và mũi. Cho dù tôi thấy việc này quá quá nổi loạn để tôi có thể làm theo, nhưng rồi tôi vẫn xỏ vài lỗ khuyên trên tai mình. Nhóm bạn tôi gọi chúng là "lỗ khuyên tình bạn". Cơ mà tôi chỉ thấy đau khi xỏ thôi...
(Đọc bài báo. Nối các từ và cụm từ được làm nổi bật với ý nghĩa của chúng.)
1. hang out | a. a belief in your own ability to do things well |
2. pressure | b. the state of feeling very sad and without hope for the future |
3. depression | c. the act of trying to force someone to do something by arguing, persuading, etc |
4. self-confidence | d. to spend a lot of time in a place |
Lời giải chi tiết:
1 - d
2 - c
3 - b
4 - a
1 - d. hang out: to spend a lot of time in a place
(đi chơi: dành nhiều thời gian ở một nơi)
2 - c. pressure: the act of trying to force someone to do something by arguing, persuading, etc
(áp lực: hành động cố ép ai đó làm gì bằng cách tranh luận, thuyết phục, v.v.)
3 - b. depression: the state of feeling very sad and without hope for the future
(trầm cảm: trạng thái cảm thấy rất buồn và không có hy vọng cho tương lai)
4 - a. self-confidence: a belief in your own ability to do things well
(tự tin: niềm tin vào khả năng làm tốt mọi việc của bản thân)
(Đọc lại bài viết. Đoạn nào chứa thông tin sau? Viết A, B, hoặc C.)
1. The definition of "peer pressure"
(Định nghĩa về ‘áp lực đồng trang lứa’)
2. How peer pressure Can cause social issues
(Áp lực bạn bè có thể gây ra các vấn đề xã hội như thế nào)
3. Dealing with peer pressure
(Đối phó với áp lực của bạn bè)
4. The possible problems facing teens if they do not follow their peers
(Những vấn đề thanh thiếu niên có thể gặp phải nếu không theo bạn bè đồng trang lứa)
Hướng dẫn giải
A - 1
B - 2
C - 3
(Đọc bài viết một lần nữa và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. What is the similarity between Thanh and Van?
(Thanh và Vân có gì giống nhau?)
A. They both changed thelr appearance.
B. They both want to be different from their friends.
C. Their parents do not approve of their behaviour.
2. Which is NOT mentioned in the article as a consequence of peer pressure?
(Điều nào KHÔNG được đề cập trong bài báo là hậu quả của áp lực bạn bè?)
A. Encouraging someone to fight.
B. Lack of a close relationship with family members.
C. Lack of confidence about what you can do.
3. What was reported about the effects of peer pressure on teenagers in the US?
(Điều gì đã được báo cáo về tác động của áp lực bạn bè đối với thanh thiếu niên ở Hoa Kỳ?)
A. Fifty-five per cent of them started to smoke because of peer influence.
B. Seventy per cent of them were drinking alcohol! with their friends.
C. More than two-thirds of teen smokers started the habit under the influence of their friends.
4. According to the article, what is one way of dealing with peer pressure?
(Theo bài báo, một cách để đối phó với áp lực từ bạn bè là gì?)
A. Going to see the right doctor.
B. Not always saying yes to your friends.
C. Choosing friends who say no when they feel uncomfortable.
Lời giải
1. B
What is the similarity between Thanh and Van? -/B. They both want to be different from their friends.
(Thanh và Vân có gì giống nhau? - Cả hai đều muốn khác với bạn bè của họ.)
A. They both changed thelr appearance.
(Cả hai đều thay đổi ngoại hình.)
B. They both want to be different from their friends.
(Cả hai đều muốn khác với bạn bè của họ.)
C. Their parents do not approve of their behaviour.
(Cha mẹ của họ không chấp nhận hành vi của họ.)
2. A
Which is NOT mentioned in the article as a consequence of peer pressure? - Encouraging someone to fight.
(Điều nào KHÔNG được đề cập trong bài báo là hậu quả của áp lực bạn bè? - Khuyến khích ai đó đánh nhau.)
A. Encouraging someone to fight.
(Khuyến khích ai đó chiến đấu.)
B. Lack of a close relationship with family members.
(Thiếu mối quan hệ thân thiết với những người thân trong gia đình.)
C. Lack of confidence about what you can do.
(Thiếu tự tin về những gì bạn có thể làm.)
3. C
What was reported about the effects of peer pressure on teenagers in the US? - More than two-thirds of teen smokers started the habit under the influence of their friends.
(Điều gì đã được báo cáo về tác động của áp lực bạn bè đối với thanh thiếu niên ở Hoa Kỳ? - Hơn 2,3 thanh thiếu niên hút thuốc bắt đầu thói quen này dưới ảnh hưởng của bạn bè.)
A. Fifty-five per cent of them started to smoke because of peer influence.
(55% trong số họ bắt đầu hút thuốc do ảnh hưởng của bạn bè.)
B. Seventy per cent of them were drinking alcohol! with their friends.
(Bảy mươi phần trăm trong số họ đã uống rượu! cùng với bạn bè của họ.)
C. More than two-thirds of teen smokers started the habit under the influence of their friends.
(Hơn 2 phần 3 thanh thiếu niên hút thuốc bắt đầu thói quen này dưới ảnh hưởng của bạn bè.)
4. C
According to the article, what is one way of dealing with peer pressure? - Choosing friends who say no when they feel uncomfortable.
(Theo bài báo, một cách để đối phó với áp lực từ bạn bè là gì? - Chọn những người bạn nói không khi họ cảm thấy không thoải mái.)
A. Going to see the right doctor.
(Đi khám đúng bác sĩ.)
B. Not always saying yes to your friends.
(Không phải lúc nào cũng đồng ý với bạn bè.)
C. Choosing friends who say no when they feel uncomfortable.
(Chọn những người bạn nói không khi họ cảm thấy không thoải mái.)
(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau.)
Have you, or has someone you know, experienced any of the problems mentioned in this article?
(Bạn hoặc người bạn quen đã trải qua bất cứ vấn đề nào được đề cập trên bài báo không?)
Hướng dẫn giải
Khoa is a 16-year-old high school student who loves spending time with his group of friends after school. They usually go to the mall, play sports or video games, or just hang out at each other's houses. However, Khoa's parents are becoming increasingly concerned about his friends' behavior and influence on him. They've noticed that Khoa is staying out later than usual, neglecting his school work, and acting more rebellious and disrespectful at home.
Khoa là một học sinh trung học 16 tuổi, thích dành thời gian với nhóm bạn của mình sau giờ học. Họ thường đến trung tâm mua sắm, chơi thể thao hoặc trò chơi điện tử, hoặc chỉ đi chơi ở nhà nhau. Tuy nhiên, bố mẹ Khoa ngày càng lo lắng về hành vi và ảnh hưởng của bạn bè đối với anh. Họ nhận thấy rằng Khoa đi chơi muộn hơn thường lệ, bỏ bê việc học ở trường và cư xử ngỗ nghịch và bất lễ hơn ở nhà.
Khoa's parents have tried to talk to him about their concerns and suggest that he spend less time with his friends or choose better friends, but Khoa resists their efforts. He argues that his friends are cool and fun to be with, and that his parents are just being overprotective and boring.
Cha mẹ của Khoa đã cố gắng nói chuyện với anh ấy về những lo lắng của họ và khuyên anh ấy nên dành ít thời gian hơn cho bạn bè hoặc chọn những người bạn tốt hơn, nhưng Khoa đã từ chối những nỗ lực của họ. Anh ấy lập luận rằng bạn bè của anh ấy rất tuyệt và vui vẻ khi ở cùng, còn bố mẹ anh ấy thì quá bảo bọc và nhàm chán.
The situation becomes more tense when Khoa's parents find out that some of his friends have been caught smoking and shoplifting. They forbid Khoa from hanging out with them and threaten to punish him if he disobeys. Khoa feels torn between his loyalty to his friends and his respect for his parents' authority.
Tình hình trở nên căng thẳng hơn khi bố mẹ Khoa phát hiện ra rằng một số người bạn của anh đã bị bắt quả tang hút thuốc và ăn cắp vặt. Họ cấm Khoa đi chơi với chúng và đe dọa sẽ trừng phạt nếu anh không vâng lời. Khoa cảm thấy bị giằng xé giữa lòng trung thành với bạn bè và sự tôn trọng quyền lực của cha mẹ mình.
In this scenario, Khoa and his parents are facing a common problem of conflicting values and priorities. Khoa wants to belong to his peer group and have fun, while his parents want to protect him from negative influences and ensure his future success. It's not easy for either side to compromise or understand each other's perspective, but communication and empathy can help bridge the gap.
Trong bối cảnh này, Khoa và cha mẹ của anh ấy đang phải đối mặt với một vấn đề chung về các giá trị và ưu tiên mâu thuẫn nhau. Khoa muốn thuộc về nhóm bạn bè của mình và vui chơi, trong khi cha mẹ anh muốn bảo vệ anh khỏi những ảnh hưởng tiêu cực và đảm bảo thành công trong tương lai của anh. Không dễ để hai bên thỏa hiệp hoặc hiểu quan điểm của nhau, nhưng giao tiếp và đồng cảm có thể giúp thu hẹp khoảng cách.
Xem bài khác:
Unit 9: Social issues
Tiếng Anh 11 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com