Tiếng Anh 7 - Global Success
Unit 1: Hobbies
A Closer Look 1
(Hoàn thành mạng lưới từ dưới đây với từ trong hộp.)
dolls | jogging | coins |
judo | swimming | yoga |
go | - - |
do | - - |
collect | - - |
Can you add more words?
(Bạn có thể thêm từ nào không?)
Hướng dẫn giải
- dolls (n): búp bê
- judo (n): võ judo
- jogging (n): môn chạy bộ
- swimming (n): bơi lội
- coins (n): đồng xu
- yoga (n): môn yoga.
***
Chi tiết
***
1. go | jogging, swimming (đi chạy bộ, đi bơi) |
2. do | judo, yoga (tập judo, tập yoga) |
3. collect | dolls, coins (thu thập búp bê, thu thập đồng xu) |
(Hoàn thành những câu sau, sử dụng động từ đuôi -ing trong khung.)
go | play | collect |
do | make |
1. My dad has a big bookshelf because he loves......... old books.
2. My sister likes ......... camping at the weekend.
3. My best friend hates........... computer games.
4. Does your brother like........ models?
5. My mum enjoys ....... yoga every day to keep fit.
Hướng dẫn giải
- go (v): đi
- play (v): chơi
- collect (v): thu thập
- do (v): làm
- make (v): tạo ra
***
Chi tiết
***
1. collecting | 2. going | 3. playing |
4. making | 5. doing |
1. My dad has a big bookshelf because he loves collecting old books.
(Bố tôi có một chiếc kệ sách lớn bởi vì ông ấy yêu thích sưu tập sách cũ.)
2. My sister likes going camping at the weekend.
(Chị tôi thích đi cắm trại vào cuối tuần.)
3. My best friend hates playing computer games.
(Bạn thân của tôi ghét chơi trò chơi máy tính.)
4. Does your brother like making models?
(Anh trai bạn có thích làm mô hình không?)
5. My mum enjoys doing yoga every day to keep fit.
(Mẹ tôi thích tập yoga mỗi ngày để giữ dáng.)
(Nhìn vào các bức tranh và nói các câu. Sử dụng các động từ thích hợp hoặc không thích và dạng -ing.)
Example: They are making models.
(Họ đang làm mô hình.)
Hướng dẫn giải
:( = hate (ghét)
:) = like (thích)
***
Chi tiết
***
1. He hates doing judo.
(Cậu ấy ghét tập judo.)
2. They like/love playing football.
(Họ thích chơi bóng đá.)
3. They like/ love doing gardening.
(Họ thích làm vườn.)
4. They like/ love collecting stamps.
(Họ thích sưu tầm tem.)
5. She hates horse riding.
(Cô ấy không thích cưỡi ngựa.)
(Nghe và nhắc lại. Chú ý đến các âm /ə/ và /ɜː/.)
/ə/
amazing /əˈmeɪ.zɪŋ/ (adj): đáng ngạc nhiên
yoga /ˈjəʊ.ɡə/ (n): yoga
collect /kəˈlekt/ (v): sưu tầm
column /ˈkɒl.əm/ (n): cột
/ɜː/
learn /lɜːn/ (v): học
surf /sɜːf/ (v): lướt
work /wɜːk/ (v): làm việc
thirteen /θɜːˈtiːn/ (n): số 13
(Nghe những câu sau và chú ý đến những phần gạch chân. Đánh dấu vào âm thích hợp. Luyện tập những câu đó.)
1. My hobby is collecting dolls.
2. I go jogging every Thursday.
3. My cousin likes getting up early.
4. My best friend has thirty pens.
5. Nam enjoys playing the violin.
/ə/ | /ɜː/ | |
1. My hobby is collecting dolls. | ||
2. I go jogging every Thursday. | ||
3. My cousin likes getting up early. | ||
4. My best friend has thirty pens. | ||
5. Nam enjoys playing the violin. |
Hướng dẫn giải
/ə/ | /ɜː/ | |
1. My hobby is collecting dolls. (Sở thích của tôi là sưu tầm búp bê.) | ✓ | |
2. I go jogging every Thursday. (Tôi chạy bộ mỗi thứ Năm.) | ✓ | |
3. My cousin likes getting up early. (Anh chị em họ của tôi thích thức dậy sớm.) | ✓ | |
4. My best friend has thirty pens. (Bạn thân nhất của tôi có 30 cây bút mực.) | ✓ | |
5. Nam enjoys playing the violin. (Nam thích chơi đàn vĩ cầm.) | ✓ |
1. collecting /kəˈlek.tɪŋ/
2. Thursday /ˈθɜːz.deɪ/
3. early /ˈɜː.li/
4. thirty /ˈθɜː.ti/
5. violin /ˌvaɪəˈlɪn/
Xem bài khác:
Unit 1: Hobbies
Tiếng Anh 7 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com