Tiếng Anh 7 - Global Success

Unit 7: Traffic

Getting Started

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Lan: Hi, Mark. How are you?

Lan: Chào, Mark. Bạn khỏe không?

Mark: Good, thanks. And you? What did you do last Sunday?

Mark: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn? Bạn đã làm gì vào chủ nhật tuần trước?

Lan: I'm fine. Last Sunday afternoon, I cycled round the lake near my home.

Lan: Tôi cũng khỏe. Chiều chủ nhật vừa rồi, mình đạp xe một vòng quanh hồ gần nhà.

Mark: That sounds really healthy. By the way, do you cycle to school too?

Mark: Nghe có vẻ rất tốt cho sức khỏe. Nhân tiện, bạn có đạp xe đến trường không?

Lan: Yes, but sometimes my mum takes me on her motorbike.

Lan: Có, nhưng thỉnh thoảng mẹ mình chở bằng xe máy của bà ấy.

Mark: How far is it from your home to school?

Mark: Từ nhà đến trường của bạn bao xa?

Lan: It's about two kilometres.

Lan: Khoảng hai cây số.

Mark: How long does it take you to cycle there?

Mark: Bạn mất bao lâu để đạp xe đến đó?

Lan: About 10 minutes. Sometimes, when there are traffic jams, it takes longer.

Lan: Khoảng 10 phút. Nhiều khi tắc đường còn phải mất nhiều thời gian hơn.

Mark: You should be careful, especially when you cross the road.

Mark: Bạn nên cẩn thận, đặc biệt là khi bạn sang đường.

Lan: Right. The roads get really crowded.

Lan: Đúng vậy. Các con đường trở nên thực sự đông đúc.

Mark: Hey, how about going cycling round the lake this Sunday?

Mark: Này, cùng đi đạp xe quanh hồ vào Chủ nhật tuần này thì sao?

Lan: Great! Can you come to my house at 3 p.m

Lan: Tuyệt vời! Bạn có thể đến nhà tôi lúc 3 giờ chiều được không

Mark: OK, Lan. See you then.

Mark: OK, Lan. Gặp bạn sau.

2. Read the conversation again and choose the correct answer.

(Đọc lại đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng.)

1. How does Lan often go to school?

A. By bicycle.

B. By motorbike.

C. On foot.

2. It normally takes Lan ....... to get to school.

A. two minutes

B. ten minutes

C. twenty minutes

3. Lan and Mark agree to go cycling ........

A. tomorrow

B. every day

C. at the weekend

Lời giải

1. A
How does Lan often go to school? - By bicycl/e.
(Bạn Lan thường đến trường như thế nào? - Bằng xe đạp.)

Giải thích:
Mark: ...By the way, do you cycle to school too?
(...À này, bạn có đạp xe đến trường không?)
Lan: Yes, but sometimes my mum takes me on her motorbike.
(Có, nhưng thỉnh thoảng mẹ mình chở bằng xe máy của bà ấy.)

2. B
It normally takes Lan ten minutes to get to school.
(Lan thường mất mười phút để đến trường.)

Giải thích: Lan: About 10 minutes. (Khoảng 10 phút.)

3. C
Lan and Mark agree to go cycling at the weeken/d.
(Lan và Mark đồng ý đi xe đạp vào cuối tuần.)

Giải thích:Mark: Hey, how about going cycling round the lake this Sunday?
(Này, cùng đi đạp xe quanh hồ vào Chủ nhật tuần này thì sao?)

3. Write one word from the conversation to complete each sentence.

(Viết một từ từ cuộc trò chuyện để hoàn thành mỗi câu sau.)

1. Last Sunday afternoon, Lan ....... round the lake near her home.

2. Mark says to Lan: "You ....... careful, especially when you cross the road.

3. Traffic ....... are a problem in big cities.

4. - ....... does your mum go shopping?
- She often walks.

5. This road is very ....... during the rush hours.

Hướng dẫn giải

1. Last Sunday afternoon, Lan cycled round the lake near her home.

(Chiều chủ nhật vừa rồi, Lan đạp xe một vòng quanh hồ gần nhà.)

2. Mark says to Lan: "You should be careful, especially when you cross the road."

(Mark nói với Lan: "Bạn nên đi cẩn thận, đặc biệt là khi bạn sang đường.")

3. Traffic jams are a problem in big cities.

(Tắc đường là một vấn đề nan giải ở các thành phố lớn.)

4. - How does your mum go shopping?
- She often walks.

(Mẹ bạn đi mua sắm bằng phương tiện gì?)

5. This road is very crowded during the rush hours.

(Bà ấy thường đi bộ.)

4. Look at the pictures and write a word under each.

(Nhìn vào các bức tranh và viết một từ dưới mỗi bức tranh.)

Hướng dẫn giải

1. bicycle

(xe đạp)

2. car

(ô tô)

3. bus

(xe buýt)

4. motorbike

(xe máy)

5. plane

(máy báy)

6. train

(tàu hỏa)

7. boat

(con thuyền)

8. ship

(tàu thủy)

5. Find someone who ... Write your friends' names in the blanks. Then report to the class.

(Tìm ai đó ... Viết tên bạn bè của bạn vào chỗ trống. Sau đó báo cáo trước lớp.)

Find someone in your class who ...

(Tìm ai trong lớp bạn ...)

usually walks to school

never goes to school by bus

cycles for exercise every day

never travels by plane

sometimes goes to school in a car

Example:

A: Do you usually walk to school?

(Bạn có thường xuyên đi bộ đến trường không?)

B: Yes, I do. / No, I don't.

(Có./ Không.)

Hướng dẫn giải

1. Me: Do you never go to school by bus?

(Bạn không bao giờ đi xe buýt đến trường đúng không?)

Lan: Yes, I do.

(Có, mình có.)

2. Me: Do you usually walk to school?

(Bạn có thường đi bộ đến trường không?)

Minh: Yes, I do.

(Có, mình có.)

3. Me: Do you never travel by plane?

(Bạn chưa bao giờ đi du lịch bằng máy bay đúng không?)

Mark: Yes, I do.

(Có, mình có.)

4. Me: Do you sometimes goes to school in a car?

(Thỉnh thoảng bạn đi học bằng ô tô đúng không?)

An: Yes, I do.

(Có, mình có.)

5. Me: Do you cycles for exercise every day?

(Bạn có đạp xe để tập thể dục mỗi ngày không?)

Peter: Yes, I do.

(Có, mình có.)

Xem bài khác:

Unit 7: Traffic

  • A Closer Look 1
  • A Closer Look 2
  • Communication
  • Skill 1
  • Skill 2
  • Looking back
  • Tiếng Anh 7 - Global Success

  • Unit 1: Hobbies
  • Unit 2: Healthy living
  • Unit 3: Community service
  • Unit 4: Music and arts
  • Unit 5: Food and drink
  • Unit 6: A visit to a school
  • Unit 7: Traffic
  • Unit 8: Films
  • Unit 9: Festivals around the world
  • Unit 10: Energy sources
  • Unit 11: Travelling in the future
  • Unit 12: English speaking countries
  • Copyright @2025 by hocfun.com