Tiếng Anh 8 - Global Success
Unit 11: Science and technology
A Closer Look 1
(Viết một từ hoặc cụm từ từ hộp dưới mỗi hình ảnh)
face recognition
experiment
video conferencing
eye-tracking
fingerprint scanner
digital communication
Hướng dẫn giải
1. digital communication: giao tiếp kĩ thuật số
2. face recognition: công nghệ nhận diện gương mặt
3. eye-tracking: công nghệ theo dõi chuyển động của mắt
4. experiment: thí nghiệm
5. fingerprint scanner: máy quét dấu vân tay
6. video conferencing: hội nghị truyền hình
(Chọn tùy chọn hoàn thành tốt nhất mỗi cụm từ.)
Hướng dẫn giải
1 - A: invent a device (sáng chế ra một thiết bị)
2 - A: discover a chemical element (khám phá ra một nguyên tố hóa học mới.)
3 - B: create a medicine (tạo ra thuốc)
4 - B: develop a technology (phát triển một công nghệ)
(Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ từ hộp.)
1. Marie Curie and Pierre Curie .............. radium and polonium. | invented |
2. Thomas Edison ........... the light bulb in 1880. | created |
3. Sarah Gilbert is the creator of a vaccine. She ........... it in 2020. | experiments |
4. Scientists have carried out many ........... to find a cure for cancer. | fingerprint scanner |
5. Scan your finger on this ............. to check attendance, please. | discovered |
Lời giải chi tiết:
1. discovered
2. invented
3. created
4. experiments
5. fingerprint scanner
1. Marie Curie and Pierre Curie discovered radium and polonium.
(Marie Curie và Pierre Curie đã khám phá ra nguyên tố rađi và pô-lô-ni.)
2. Thomas Edison invented the light bulb in 1880.
(Thomans Edison đã phát minh ra bóng đèn năm 1880.)
3. Sarah Gilbert is the creator of a vaccine. She created it in 2020.
(Sarah Gilbert là người sáng tạo ra một loại vắc-xin. Cô ấy tạo ra nó vào năm 2020.)
4. Scientists have carried out many experiments to find a cure for cancer.
(Những nhà khoa học đã tiến hành nhiều thí nghiệm để tìm cách chữa trị ung thư.)
5. Scan your finger on this fingerprint scanner to check attendance, please.
(Hãy quét ngón tay trên máy quét vân tay để điểm danh.)
(Nghe và lặp lại các câu. Chú ý các âm tiết in đậm.)
1. I don't have a computer.
(Tôi không có máy vi tính.)
2. Do you call her every day? - No, I don't.
(Bạn có gọi cho cô ấy mỗi ngày không? – Tôi không.)
3. They are not familiar with that new computer.
(Họ chưa quen dùng máy tính mới.)
4. A: Did you lend her your laptop?
B: Yes, I did.
(Cậu đã cho cô ấy mượn máy tính xách tay đúng không?)
(Đúng thế)
5. Who do you work with on Sundays?
(Ai làm việc với bạn vào các ngày Chủ nhật thế?)
(Nghe và lặp lại các câu. Có bao nhiêu từ nhấn mạnh trong mỗi câu?)
1. He is an inventor.
(Anh ấy là một nhà sáng chế.)
2. We won't have a robot teacher next year.
(Chúng ta sẽ không có giáo viên người máy vào năm sau.)
3. She likes learning online.
(Cô ấy thích học trực tuyến.)
4. Was she checking attendance when you came? - No, she wasn't.
(Có phải cô ấy đang điểm danh khi cậu đến không? – Không phải.)
5. What did he invent?
(Anh ấy phát minh ra gì thế?)
Hướng dẫn giải
Xem bài khác:
Unit 11: Science and technology
Tiếng Anh 8 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com