Tiếng Anh 9 - Global Success
Unit 10: Planet Earth
Getting Started
(Nghe và đọc)
President: Hi, welcome to our science club. Our topic today is planet Earth. Our guest is Mr An, an earth scientist.
Chủ tịch: Xin chào, chào mừng đến với câu lạc bộ khoa học của chúng tôi. Chủ đề của chúng ta hôm nay là hành tinh Trái đất. Khách của chúng tôi là ông An, một nhà khoa học trái đất.
Mr An: Hi everybody. Pleased to meet you. I'm looking forward to answering your questions about our planet.
Ông An: Chào mọi người. Hân hạnh được gặp bạn. Tôi rất mong được trả lời câu hỏi của bạn về hành tinh của chúng ta.
Lan: Mr An, where's Earth in the Solar System?
Lan: Ông An, Trái Đất ở đâu trong Hệ Mặt Trời?
Mr An: There are eight planets in the Solar System, and Earth is the third from the Sun, after Mercury and Venus. It's also the fifth largest in our system.
Ông An: Có tám hành tinh trong Hệ Mặt trời và Trái đất là hành tinh thứ ba tính từ Mặt trời, sau Sao Thủy và Sao Kim. Nó cũng lớn thứ năm trong hệ thống của chúng ta.
Nick: Is it also called the Blue Planet?
Nick: Nó còn được gọi là Hành tinh xanh phải không?
Mr An: Right, From the outer space it looks blue because water covers more than 70 per cent of it.
Ông An: Nhìn từ ngoài không gian nó có màu xanh vì nước bao phủ hơn 70% diện tích.
Lan: Is it the only planet that has liquid water?
Lan: Đây có phải là hành tinh duy nhất có nước ở dạng lỏng không?
Mr An: Exactly Without it, there wouldn't be living things, like humans, or the flora and fauna of your habitat.
Ông An: Chính xác là không có nó thì sẽ không có sinh vật sống, như con người, hay hệ thực vật và động vật trong môi trường sống của bạn.
Nick: How about the role of air, light, and heat? How do they affect Earth?
Nick: Còn vai trò của không khí, ánh sáng và nhiệt thì sao? Chúng ảnh hưởng đến Trái đất như thế nào?
Mr An: Well, water bodies and landforms which are main areas on Earth, together with air, light, and heat, provide essential habitats for plants and animals.
Ông An: Nước và địa hình là những khu vực chính trên Trái đất, cùng với không khí, ánh sáng và nhiệt, cung cấp môi trường sống thiết yếu cho thực vật và động vật.
Nick: It's fascinating to observe and study these habitats.
Nick: Thật thú vị khi quan sát và nghiên cứu những môi trường sống này.
Mr An: Yes. However, they are being destroyed by pollution. We should all help out to preserve them.
Ông An: Vâng. Tuy nhiên, chúng đang bị phá hủy bởi ô nhiễm. Tất cả chúng ta nên giúp đỡ để bảo tồn chúng.
Hướng dẫn giải
(Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu (✔) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu.)
1. The students are asking about the Solar System.
T
F
2. Another name for Earth is the Blue Planet.
T
F
3. Water covers four fifths of Earth.
T
F
4. Water bodies and landforms are essential habitats for plants and animals.
T
F
5. Mr An thinks pollution is threatening the habitats of plants and animals.
T
F
Lời giải
1. F
The students are asking about the Solar System.
(Học sinh đang hỏi về Hệ Mặt trời.)
Thông tin:
Lan: Mr An, where's Earth in the Solar System?
(Thưa ông An, Trái Đất ở đâu trong Hệ Mặt Trời?)
Nick: Is it also called the Blue Planet?
(Nó còn được gọi là Hành tinh xanh phải không?)
Nick: How about the role of air, light, and heat? How do they affect Earth?
(Còn vai trò của không khí, ánh sáng và nhiệt thì sao? Chúng ảnh hưởng đến Trái đất như thế nào?)
=> Học sinh đang hỏi về Trái Đất.
2. T
Another name for Earth is the Blue Planet.
(Tên gọi khác của Trái đất là Hành tinh xanh.)
Thông tin:
Nick: Is it also called the Blue Planet?
(Nó còn được gọi là Hành tinh xanh phải không?)
Mr An: Right. From the outer space it looks blue because water covers more than 70 per cent of it.
(Đúng vậy. Từ không gian bên ngoài, nó trông có màu xanh vì nước bao phủ hơn 70% diện tích.)
3. F
Water covers four fifths of Earth.
(Nước bao phủ 4,5 Trái Đất.)
Thông tin: Mr An: Right. From the outer space it looks blue because water covers more than 70 per cent of it.
(Đúng vậy. Từ không gian bên ngoài, nó trông có màu xanh vì nước bao phủ hơn 70% diện tích.)
=> Nước bao phủ hơn70% diện tích ~ 3/4 diện tích => không phải 4/5 diện tích.
4. T
Water bodies and landforms are essential habitats for plants and animals.
(Các vùng nước và địa hình là môi trường sống thiết yếu của thực vật và động vật.)
Thông tin: Mr An: Well, water bodies and landforms which are main areas on Earth, together with air, light, and heat, provide essential habitats for plants and animals.
(Nước và địa hình là những khu vực chính trên Trái Đất, cùng với không khí, ánh sáng và nhiệt, cung cấp môi trường sống thiết yếu cho thực vật và động vật.)
5. T
Mr An thinks pollution is threatening the habitats of plants and animals.
(Ông An cho rằng ô nhiễm đang đe dọa môi trường sống của thực vật và động vật.)
Thông tin: Mr An: Yes. However, they are being destroyed by pollution. We should all help out to preserve them.
(Vâng. Tuy nhiên, chúng đang bị phá hủy bởi ô nhiễm. Tất cả chúng ta nên giúp đỡ để bảo tồn chúng.)
(Viết một từ hoặc cụm từ trong khung dưới bức tranh đúng.)
liquid water
landforms
flora and fauna
water bodies
Solar System
outer space
Hướng dẫn giải
1. landforms (n): địa hình
2. flora and fauna (n): hệ động thực vật
3. liquid water (n): nước lỏng
4. outer space (n): ngoài vũ trụ
5. water bodies (n): vùng nước
6. Solar System (n): Hệ Mặt trời
(Hoàn thành mỗi câu bằng một từ hoặc cụm từ từ số 3.)
1. ....... refer to the plants and animals of a particular place. | liquid water |
2. Oceans, seas, rivers, and lakes are different types of ....... on Earth. | landforms |
3. There are eight planets in the ........ | flora and fauna |
4. The Soviet Union launched Sputnik 1 into ....... in 1957. | water bodies |
5. Some examples of ....... include mountains, grassland, and deserts. | Solar System |
outer space |
1. flora and fauna
2. water bodies
4. Solar System
4. outer space
5. landforms
1. Flora and fauna refer to the plants and animals of a particular place.
(Hệ thực vật và động vật dùng để chỉ các loài thực vật và động vật ở một nơi cụ thể.)
2. Oceans, seas, rivers, and lakes are different types of water bodies on Earth.
(Đại dương, biển, sông, hồ là những loại vùng nước khác nhau trên Trái Đất.)
3. There are eight planets in the Solar System.
(Có tám hành tinh trong Hệ Mặt trời.)
4. The Soviet Union launched Sputnik 1 into outer space in 1957.
(Liên Xô phóng Sputnik 1 vào vũ trụ vào năm 1957.)
5. Some examples of landforms include mountains, grassland, and deserts.
(Một số ví dụ về địa hình bao gồm núi, đồng cỏ và sa mạc.)
(Làm việc theo nhóm. Trả lời các câu hỏi sau.)
1. How many continents are there on Earth?
(Trên Trái Đất có bao nhiêu châu lục?)
2. How many oceans are there on Earth?
(Trên Trái Đất có bao nhiêu đại dương?)
3. How many moons orbit Earth?
(Có bao nhiêu mặt trăng quay quanh Trái Đất?)
4. Which gas is essential for life on Earth?
(Khí nào cần thiết cho sự sống trên Trái Đất?)
5. Which planet has conditions similar to those on Earth?
(Hành tinh nào có điều kiện tương tự như Trái Đất?)
Hướng dẫn giải
1. There are six continents on Earth: Africa, Antarctica, Asia, Europe, America, and Australia.
(Có bảy lục địa trên Trái Đất: châu Phi, châu Nam Cực, châu Á, châu Âu, châu Mỹ và châu Úc.)
2. There are four oceans on Earth: the Atlantic Ocean, the Pacific Ocean, the Indian Ocean, and the Arctic Ocean.
(Có năm đại dương trên Trái Đất: Đại Tây Dương, Thái Bình Dương, Ấn Độ Dương, và Bắc Băng Dương.)
3. There is one Moon orbiting Earth.
(Có một Mặt trăng quay quanh Trái Đất.)
4. Oxygen is the gas essential for life on Earth.
(Oxy là khí cần thiết cho sự sống trên Trái Đất.)
5. Venus is a planet which has conditions somewhat similar to Earth.
(Sao Kim là hành tinh có điều kiện tương tự Trái Đất.)
Xem bài khác:
Unit 10: Planet Earth
Tiếng Anh 9 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com