Tiếng Anh 9 - Global Success

Unit 1: Local community

A Closer Look 2

1. Fill in each blank with a suitable question word.

(Điền vào mỗi chỗ trống một từ để hỏi thích hợp.)

1. I don't know ....... to deal with this problem.

2. My sister wondered ....... to buy the best cakes.

3. Could you tell me ....... to do to get on well with my new neighbours?

4. They asked ....... to take out the rubbish, at 5 or 6 p.m.

5. He can't decide ....... to give his books to.

Remember! (Ghi nhớ!)
- We use a question word such as who, what, where, when, or how before a to-infinitive to express an indirect question about what we should do.
(Chúng ta sử dụng từ để hỏi như who, what, where, when hoặc how trước động từ nguyên thể có "to" để diễn tả một câu hỏi gián tiếp về việc chúng ta nên làm gì.)
- We often use a verb such as ask, wonder, (not) decide, (not) tell, or (not) know before the question word
to-infinitive.
(Chúng ta thường sử dụng các động từ như ask, wonder, (not) decide, (not) tell, hoặc (not) know trước từ để hỏi
to-V.)
Example: (Ví dụ)
We don't know what to do to help the community.
(Chúng tôi không biết phải làm gì để giúp đỡ cộng đồng.)
She asked how to get to the nearest shopping mall.
(Cô ấy hỏi làm thế nào để đến trung tâm mua sắm gần nhất.)

Hướng dẫn giải

1. how 2. where 3. what 4. when 5. who

1. I don't know how to deal with this problem.

(Tôi không biết giải quyết vấn đề này như thế nào.)

2. My sister wondered where to buy the best cakes.

(Chị em băn khoăn không biết mua bánh ở đâu ngon nhất.)

3. Could you tell me what to do to get on well with my new neighbours?

(Bạn có thể cho tôi biết phải làm gì để hòa hợp với những người hàng xóm mới của tôi không?)

4. They asked when to take out the rubbish, at 5 or 6 p.m.

(Họ hỏi khi nào nên đổ rác, lúc 5 hay 6 giờ chiều.)

5. He can't decide who to give his books to.

(Anh ấy không thể quyết định sẽ tặng sách của mình cho ai.)

2. Rewrite the sentences using question words - to-infinitives.

(Viết lại câu sử dụng từ để hỏi - to-V.)

1. I don't know how I can get to the swimming pool.

(Tôi không biết làm cách nào để đến được bể bơi.)

2. They are wondering where they can buy traditional handicrafts.

(Họ đang băn khoăn không biết có thể mua đồ thủ công truyền thống ở đâu.)

3. She asked what she should give to her new neighbour at his house-warming party.

(Cô ấy hỏi nên tặng gì cho người hàng xóm mới trong bữa tiệc tân gia của anh ấy.)

4. I can't decide who I should ask for advice.

(Tôi không thể quyết định nên hỏi ai để xin lời khuyên.)

5. Could you tell me when I have to pay the water bill?

(Bạn có thể cho tôi biết khi nào tôi phải thanh toán tiền nước không?)

Hướng dẫn giải

1. I don't know how to get to the swimming pool.

(Tôi không biết đường đến bể bơi.)

2. They are wondering where to buy traditional handicrafts.

(Họ đang băn khoăn không biết mua đồ thủ công truyền thống ở đâu.)

3. She asked what to give to her new neighbour at his house-warming party.

(Cô ấy hỏi nên tặng gì cho người hàng xóm mới trong bữa tiệc tân gia của anh ấy.)

4. I can't decide who to ask for advice.

(Tôi không thể quyết định nên xin lời khuyên từ ai.)

5. Could you tell me when to pay the water bill?

(Bạn có thể cho tôi biết khi nào phải thanh toán tiền nước không?)

3. Match each phrasal verb with its meaning.

(Nối mỗi cụm động từ với nghĩa của nó.)

1. look around

a. to be responsible for somebody/something

2. come back

b. to walk around a place to see what is there

3. hand down

c. to get information about somebody or something

4. find out

d. to return to a place

5. take care of

e. to give something to somebody younger than you

1 - b

2 - d

3 - e

4 - c

5 - a

1 – b. look around = to walk around a place to see what is there

(ngắm nghía xung quanh = đi vòng quanh một nơi để xem có gì ở đó)

2 – d. come back = to return to a place

(quay lại = quay trở lại một nơi)

3 – e. hand down = to give something to somebody younger than you

(truyền lại, để lại = đưa thứ gì đó cho người trẻ hơn bạn)

4 – c. find out = to get information about somebody or something

(tìm hiểu = lấy thông tin về ai đó hoặc một cái gì đó)

5 – a. take care of = to be responsible for somebody/something

(chăm sóc = chịu trách nhiệm về ai đó/cái gì đó)

4. Complete each sentence using the correct form of a phrasal verb in 3.

(Hoàn thành mỗi câu sử dụng dạng đúng của cụm động từ trong phần 3.)

look around come back
hand down find out
take care of

1. We ....... from our home town last Saturday.

2. The artisans in my village usually ....... their skills to their eldest children.

3. If you want to ....... about our community, you can go to the local museum.

4. When we aren't at home, our neighbour ....... our cats.

5. Whenever I go to a new place, I spend time ........

Hướng dẫn giải

1. came back

2. hand down

3. find out

4. takes care of

5. looking around

1. We came back from our home town last Saturday.

(Chúng tôi đã trở về từ quê nhà vào Thứ Bảy tuần trước.)

2. The artisans in my village usually hand down their skills to their eldest children.

(Các nghệ nhân ở làng tôi thường truyền lại tay nghề cho người con lớn nhất.)

3. If you want to find out about our community, you can go to the local museum.

(Nếu bạn muốn tìm hiểu về cộng đồng của chúng tôi, bạn có thể đến bảo tàng địa phương.)

4. When we aren't at home, our neighbour takes care of our cats.

(Khi chúng tôi vắng nhà, hàng xóm sẽ chăm sóc mèo cho chúng tôi.)

5. Whenever I go to a new place, I spend time looking around.

(Bất cứ khi nào tôi đến một địa điểm mới, tôi đều dành thời gian để quan sát xung quanh.)

5. GAME. Find someone who...
Ask as many friends as you can the following questions. Then write their names in the table if they say "yes".

(TRÒ CHƠI. Hãy tìm người nào mà...)
(Hãy hỏi càng nhiều bạn bè càng tốt những câu hỏi sau đây. Sau đó viết tên của họ vào bảng nếu họ nói "có".)

Name
1. Do your parents often come back late at night?
(Bố mẹ bạn có thường xuyên về muộn vào ban đêm không?)
2. Do you get on with all your classmates?
(Bạn có hòa đồng với tất cả các bạn cùng lớp không?)
3. Do you take care of your younger brother or sister?
(Bạn có chăm sóc em trai hay em gái của mình không?)
4. Do you want to cut down on fast food?
(Bạn có muốn cắt giảm đồ ăn nhanh không?)
5. Do you enjoy going out at weekends?
(Bạn có thích đi chơi vào cuối tuần không?)

Xem bài khác:

Unit 1: Local community

  • Getting Started
  • A Closer Look 1
  • Communication
  • Skill 1
  • Skill 2
  • Looking back
  • Tiếng Anh 9 - Global Success

  • Unit 1: Local community
  • Unit 2: City life
  • Unit 3: Healthy living for teens
  • Unit 4: Remembering the past
  • Unit 5: Our experiences
  • Unit 6: Vietnamese lifestyles: then and now
  • Unit 7: Natural wonders of the world
  • Unit 8: Tourism
  • Unit 9: World Englishes
  • Unit 10: Planet Earth
  • Unit 11: Electronic devices
  • Unit 12: Career choices
  • Copyright @2025 by hocfun.com