Tiếng Anh 9 - Global Success
Unit 3: Healthy living for teens
Skill 2
(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau đây.)
Example: (Ví dụ)
I talked with... about how he/she manages a well-balanced life. First,
(Tôi đã nói chuyện với... về cách anh ấy/cô ấy quản lý một cuộc sống cân bằng. Đầu tiên,…)
Hướng dẫn giải
I talked with Quynh about how she manages a well-balanced life. Firstly, she makes a to-do list daily and weekly, and gives priority to tasks based on their importance and urgency to manage her time properly. She also breaks down large tasks into smaller, more manageable goals to help avoid feeling overwhelmed. Secondly, she often engages in relaxation activities in daily life, such as taking part in hobbies, meditation, or yoga, to alleviate stress. Finally, she supposes it is essential to follow a balanced and healthy diet rich in nutrition, fruits, vegetables, proteins, and maintain adequate sleep because this helps her improve physical health.
Tôi đã nói chuyện với Quỳnh về việc cô ấy quản lý một cuộc sống cân bằng. Đầu tiên, cô lập danh sách việc cần làm hàng ngày, hàng tuần, ưu tiên các công việc dựa trên mức độ quan trọng và cấp bách của chúng để quản lý thời gian hợp lý. Cô ấy cũng chia nhỏ các nhiệm vụ lớn hơn thành các mục tiêu nhỏ hơn, dễ quản lý hơn để tránh cảm giác choáng ngợp. Thứ hai, cô thường tham gia các hoạt động thư giãn trong cuộc sống hàng ngày như thực hiện các sở thích, thiền hoặc yoga để giảm bớt căng thẳng. Cuối cùng, cô cho rằng điều cần thiết là phải tuân theo một chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh, giàu dinh dưỡng, trái cây, rau, protein và duy trì giấc ngủ đầy đủ vì điều này giúp cô cải thiện sức khỏe thể chất.
(Bạn sẽ nghe Trang, Phong và Tom nói về cách quản lý thời gian hiệu quả. Với mỗi học sinh (1-3), hãy chọn ý kiến (A-C) mà mỗi em bày tỏ.)
Listen
Trang:
I use a calendar to plan my work ahead.
Tôi dùng lịch để lên kế hoạch cho công việc của mình.
At the beginning of each term, I take a broad view of what I have to do by entering the due dates and test dates into a calendar.
Vào đầu mỗi học kỳ, tôi nhìn bao quát về những gì mình phải làm bằng cách nhập ngày đến hạn và ngày kiểm tra vào lịch.
I often do these with different colours, for example, red for deadlines, green for exams ...
Tôi thường làm những việc này với nhiều màu sắc khác nhau, ví dụ như màu đỏ cho thời hạn, màu xanh lá cây cho bài kiểm tra...
Phong:
I try to minimise distractions.
Tôi cố gắng giảm thiểu sự xao lãng.
Besides cell phones, social media, and friends, there are a lot of activities that can take my attention away from my schoolwork.
Ngoài điện thoại di động, mạng xã hội và bạn bè, có rất nhiều hoạt động có thể khiến tôi mất tập trung vào việc học.
When it's time to start my work, I turn off my cell phone and sign out of social media accounts.
Khi đến lúc bắt đầu công việc, tôi tắt điện thoại di động và đăng xuất khỏi các tài khoản mạng xã hội.
Tom:
I never leave homework until the day before it's due.
Tôi không bao giờ bỏ bài tập về nhà cho đến ngày trước hạn nộp.
I review my projects and coming tests and add them to my schedule.
Tôi xem lại các dự án của mình cũng như các bài kiểm tra sắp tới và thêm chúng vào lịch trình của mình.
I arrange to start working on them well before they're due, so I'm not stressed out to meet the due dates.
Tôi sắp xếp để bắt đầu thực hiện chúng trước khi đến hạn, vì vậy tôi không bị căng thẳng trong việc hoàn thành đúng hạn.
1. Trang | |
2. Phong | |
3. Tom |
Opinions (Ý kiến) |
A. I don't let things distract me from the schoolwork that I have to do. (Tôi không để mọi thứ làm tôi phân tâm khỏi bài tập ở trường mà tôi phải làm.) |
B. Using a calendar to plan my work ahead helps me manage my time effectively. (Sử dụng lịch để lên kế hoạch cho công việc sắp tới giúp tôi quản lý thời gian hiệu quả.) |
C. I try not to delay doing my homework and working on my projects and coming tests. (Tôi cố gắng không trì hoãn việc làm bài tập về nhà, thực hiện các dự án và bài kiểm tra sắp tới của tôi.) |
Hướng dẫn giải
1 - B. Trang - Using a calendar to plan my work ahead helps me manage my time effectively.
(Sử dụng lịch để lên kế hoạch cho công việc sắp tới giúp tôi quản lý thời gian hiệu quả.)
2 - A. Phong - I don't let things distract me from the schoolwork that I have to do.
(Tôi không để mọi thứ làm tôi phân tâm khỏi bài tập ở trường mà tôi phải làm.)
3 - C. Tom - I try not to delay doing my homework and working on my projects and coming tests.
(Tôi cố gắng không trì hoãn việc làm bài tập về nhà, thực hiện các dự án và bài kiểm tra sắp tới của tôi.)
(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. Trang enters what she has to do into a ....... at the beginning of each term.
A. poster
B. routine
C. calendar
2. Trang often uses ........ colours to mark project due dates and exam times on her calendar.
A. different
B. the same
C. similar
3. Phong turns off his cell phone and signs out of social media ........ when he starts his work.
A. accounts
B. networks
C. websites
4. Tom tries not to ........ homework until just before the due date.
A. leave
B. complete
C. submit
5. Tom ........ his projects and coming tests and adds them to his schedule.
A. prepares
B. reviews
C. revises
Lời giải
1. C
Trang enters what she has to do into a calendar at the beginning of each term.
(Trang nhập những việc phải làm vào một quyển lịch vào đầu mỗi học kỳ.)
A. poster (tấm áp phích)
B. routine (thói quen)
C. calendar (cuốn lịch)
Thông tin: At the beginning of each term, I take a broad view of what I have to do by entering the due dates and test dates into a calendar.
(Vào đầu mỗi học kỳ, tôi nhìn bao quát về những gì mình phải làm bằng cách nhập ngày đến hạn và ngày kiểm tra vào lịch.)
2. A
Trang often uses different colours to mark project due dates and exam times on her calendar.
(Trang thường sử dụng màu sắc khác nhau để đánh dấu ngày hoàn thành dự án và thời gian thi trên lịch.)
A. different (khác nhau)
B. the same (tương tự)
C. similar (tương tự)
Thông tin: I often do these with different colours, for example, red for deadlines, green for exams ...
(Tôi thường làm những việc này với nhiều màu sắc khác nhau, ví dụ như màu đỏ cho thời hạn, màu xanh lá cây cho bài kiểm tra...)
3. A
Phong turns off his cell phone and signs out of social media accounts when he starts his work.
(Phong tắt điện thoại di động và đăng xuất khỏi tài khoản mạng xã hội khi bắt đầu công việc.)
A. accounts (tài khoản)
B. networks (mạng)
C. websites (trang mạng)
Thông tin: When it's time to start my work, I turn off my cell phone and sign out of social media accounts.
(Khi đến lúc bắt đầu công việc, tôi tắt điện thoại di động và đăng xuất khỏi các tài khoản mạng xã hội.)
4. A
Tom tries not to leave homework until just before the due date.
(Tom cố gắng không bỏ quên bài tập về nhà cho đến trước ngày đáo hạn.)
A. leave (bỏ quên)
B. complete (hoàn thành)
C. submit (nộp)
Thông tin: I never leave homework until the day before it's due.
(Tôi không bao giờ bỏ bài tập về nhà cho đến ngày trước hạn nộp.)
5. B
Tom reviews his projects and coming tests and adds them to his schedule.
(Tom xem lại dự án và các bài kiểm tra sắp tới và thêm chúng vào lịch trình của anh ấy.)
A. prepares (chuẩn bị)
B. reviews (đánh giá)
C. revises (ôn lại)
Thông tin: I review my projects and coming tests and add them to my schedule.
(Tôi xem lại các dự án của mình cũng như các bài kiểm tra sắp tới và thêm chúng vào lịch trình của mình.)
(Hãy ghép các mẹo quản lý thời gian ở cột A với lời giải thích và/hoặc lý do ở cột B.)
1. Making a plan or schedule for things you need to do, including appointments, projects, homework and tests. | a. You should decide which is the most urgent and important task so that you can concentrate on it first. By doing this, you may not be at a loss to deal with too much work at the same time. |
2. Giving priority to the most important task. | b. An effective routine can help you accomplish the things you need to do. The more you follow a daily routine, the less you will worry or get stressed. |
3. Building an effective daily routine. | c. You can plan your work ahead by using a calendar, a diary, or a mobile app. It helps you remember what you need to accomplish and when you should do it. |
1 - c. Making a plan or schedule for things you need to do, including appointments, projects, homework and tests. - You can plan your work ahead by using a calendar, a diary, or a mobile app. It helps you remember what you need to accomplish and when you should do it.
(Lập kế hoạch hoặc lịch trình cho những việc bạn cần làm, bao gồm các cuộc hẹn, dự án, bài tập về nhà và bài kiểm tra. - Bạn có thể lên kế hoạch trước cho công việc của mình bằng cách sử dụng lịch, nhật ký hoặc ứng dụng di động. Nó giúp bạn nhớ những gì bạn cần phải hoàn thành và khi nào bạn nên làm điều đó.)
2 - a. Giving priority to the most important task. - You should decide which is the most urgent and important task so that you can concentrate on it first. By doing this, you may not be at a loss to deal with too much work at the same time.
(Ưu tiên cho nhiệm vụ quan trọng nhất. - Bạn nên quyết định công việc nào là cấp bách và quan trọng nhất để có thể tập trung làm việc đó trước. Bằng cách này, bạn có thể không gặp khó khăn khi phải giải quyết quá nhiều công việc cùng một lúc.)
3 - b. Building an effective daily routine. - An effective routine can help you accomplish the things you need to do. The more you follow a daily routine, the less you will worry or get stressed.
(Xây dựng thói quen hàng ngày hiệu quả. - Một thói quen hiệu quả có thể giúp bạn hoàn thành những việc bạn cần làm. Bạn càng tuân theo một thói quen hàng ngày, bạn sẽ càng ít lo lắng hoặc căng thẳng.)
(Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về cách quản lý thời gian hiệu quả. Sử dụng những lời khuyên trong phần 4 hoặc ý tưởng của riêng bạn.)
There are many things we should do to manage our time effectively. Firstly, ...
(Có rất nhiều điều chúng ta nên làm để quản lý thời gian một cách hiệu quả. Trước hết,...)
Xem bài khác:
Unit 3: Healthy living for teens
Tiếng Anh 9 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com