Tiếng Anh 9 - Global Success

Unit 4: Remembering the past

Skill 1

1. Work in groups. Discuss the following question.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận câu hỏi sau đây.)

What do you know about England?

(Bạn biết gì về nước Anh?)

Hướng dẫn giải

England is a country that is part of the United Kingdom, located on the island of Great Britain. Its capital is London, one of the world's leading financial and cultural centers. England is known for its diverse landscapes, from rolling hills in the countryside to bustling urban areas. English cuisine has evolved over the centuries, fish and chips is a classic English takeaway dish. Tea, scones, and puddings are also well-known.

(Anh là một quốc gia là một phần của Vương quốc Anh, nằm trên đảo Vương quốc Anh. Thủ đô của nó là London, một trong những trung tâm tài chính và văn hóa hàng đầu thế giới. Nước Anh nổi tiếng với cảnh quan đa dạng, từ những ngọn đồi thoai thoải ở vùng nông thôn cho đến những khu đô thị sầm uất. Ẩm thực Anh đã phát triển qua nhiều thế kỷ, cá và khoai tây chiên là món ăn mang đi cổ điển của người Anh. Trà, bánh nướng và bánh pudding cũng rất nổi tiếng.)

2. Read the text and write the underlined words in the box.

(Đọc đoạn văn và viết những từ được gạch chân vào ô.)

Truyền thống của nước Anh đã tồn tại hàng trăm, thậm chí hàng nghìn năm. Ẩm thực Anh là một trong những truyền thống lâu đời mà người Anh tự hào gìn giữ.
Ẩm thực điển hình của Anh đã phát triển qua nhiều thế kỷ và người ta nói rằng cá và khoai tây chiên là món ăn đậm chất Anh nhất. Người ta tin rằng cá và khoai tây chiên xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 19. Cửa hàng bán cá và khoai tây chiên sớm nhất được mở ở London vào những năm 1860. Kể từ đó mọi người coi cá và khoai tây chiên là món ăn quốc gia của nước Anh và hiện nay nó là món ăn mang đi phổ biến ở Vương quốc Anh.
Nguyên liệu cơ bản của món ăn là cá chiên ăn kèm khoai tây chiên. Mọi người ở những nơi khác nhau có thể thêm đậu Hà Lan, giấm, chanh hoặc sốt cà chua. Cá và khoai tây chiên được phục vụ nóng như món ăn chính ở Anh. Mặc dù có dầu và carbohydrate trong cá và khoai tây chiên nhưng nó tốt cho sức khỏe hơn các món ăn mang đi khác.
Hiện nay có các cửa hàng bán cá và khoai tây chiên ở nhiều quốc gia và nó ngày càng trở nên phổ biến ở các quốc gia khác. Bảo quản và quảng bá món cá và khoai tây chiên là cách người Anh giữ mình gắn liền với quá khứ.

Meaning/Explanation Word
1. linked or connected
2. difficult to change or destroy
3. started to be seen
4. necessary and important

Hướng dẫn giải

Meaning/Explanation
(Ý nghĩa/Giải thích)
Word
(Từ)
1. linked or connected
(liên kết hoặc kết nối)
associated
(liên kết)
2. difficult to change or destroy
(khó thay đổi hay tiêu diệt)
deep-rooted
(ăn sâu, tận gốc rễ)
3. started to be seen
(bắt đầu được nhìn thấy)
appeared
(xuất hiện)
4. necessary and important
(cần thiết và quan trọng)
basic
(cơ bản)

3. Read the text again and tick (✔) T (True) or F (False) for each sentence.

(Đọc lại đoạn văn và đánh dấu (✔) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu.)

1. English people take great pride in their traditions.

T

F

2. Fish and chips has been around for hundreds of years.

T

F

3. The earliest fish and chip shop opened in London in 1860.

T

F

4. Peas, vinegar, lemon, or ketchup are necessary for fish and chips.

T

F

5. Fish and chips is not healthy as it has a lot of oil.

T

F

6. Fish and chips is sold in many countries now.

T

F

Lời giải

1. T
English people take great pride in their traditions.
(Người Anh rất tự hào về truyền thống của họ.)

Thông tin: English cuisine is among the deep-rooted traditions that English people are proud to keep alive.
(Ẩm thực Anh là một trong những truyền thống lâu đời mà người Anh tự hào được gìn giữ.)

2. T
Fish and chips has been around for hundreds of years.
(Cá và khoai tây chiên đã có từ hàng trăm năm nay.)

Thông tin: It is believed that fish and chips appeared in England in the 19th century.
(Người ta tin rằng cá và khoai tây chiên xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 19.)

3. F
The earliest fish and chip shop opened in London in 1860.
(Cửa hàng bán cá và khoai tây chiên sớm nhất được mở ở London vào năm 1860.)

Thông tin: The earliest fish and chip shop opened in London during the 1860s.
(Cửa hàng bán cá và khoai tây chiên sớm nhất được mở ở London vào những năm 1860.)

4. F
Peas, vinegar, lemon, or ketchup are necessary for fish and chips.
(Đậu Hà Lan, giấm, chanh hoặc sốt cà chua là cần thiết cho món cá và khoai tây chiên.)

Thông tin: The basic ingredients of the dish are fried fish served with chips. People in different places may add peas, vinegar, lemon, or ketchup.
(Nguyên liệu cơ bản của món ăn là cá chiên ăn kèm khoai tây chiên. Mọi người ở những nơi khác nhau có thể thêm đậu Hà Lan, giấm, chanh hoặc sốt cà chua.)

5. F
Fish and chips is not healthy as it has a lot of oil.
(Cá và khoai tây chiên không tốt cho sức khỏe vì có nhiều dầu.)

Thông tin: Although there is oil and carbohydrates in fish and chips, it is healthier than other takeaway dishes.
(Mặc dù có dầu và carbohydrate trong cá và khoai tây chiên nhưng nó tốt cho sức khỏe hơn các món ăn mang đi khác.)

6. T
Fish and chips is sold in many countries now.
(Hiện nay cá và khoai tây chiên được bán ở nhiều nước.)

Thông tin: Now there are fish and chip shops in many countries, and it is becoming more and more popular in other countries too.
(Hiện nay có các cửa hàng bán cá và khoai tây chiên ở nhiều quốc gia và nó ngày càng trở nên phổ biến ở các quốc gia khác.)

4. Work in pairs. Match 1-5 in column A with a - e in column B.

(Làm việc theo cặp. Nối 1-5 ở cột A với a - e ở cột B.)

1. name of the dish

a. glutinous rice, green beans, pork

2. history

b. at Tet, on the Hung Kings' anniversary

3. basic ingredients

c. banh chung

4. on what occasion it's eaten

d. traditional dish

5. type of dish

e. originated in 6th Hung King's time

1. c

2. e

3. a

4. b

5. d

1. c. name of the dish: banh chung

(tên món ăn: bánh chưng)

2. e. history: originated in 6th Hung King's time

(lịch sử: bắt nguồn từ thời Hùng Vương thứ 6)

3. a. basic ingredients: glutinous rice, green beans, pork

(nguyên liệu cơ bản: gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn)

4. b. on what occasion it's eaten: at Tet, on the Hung Kings' anniversary

(ăn vào dịp nào: Tết, giỗ tổ Hùng Vương)

5. d. type of dish: traditional dish

(loại món ăn: món ăn truyền thống)

5. Work in groups. Match the Vietnamese dishes with their names in English.

(Làm việc theo nhóm. Nối các món ăn Việt Nam với tên của chúng bằng tiếng Anh.)

Choose a typical traditional Vietnamese dish and talk about it.

(Chọn một món ăn truyền thống điển hình của Việt Nam và nói về nó.)

Your talk should include:

(Bài nói chuyện của bạn nên bao gồm)

- the name of the dish

(tên món ăn)

- the basic ingredients

(các nguyên liệu cơ bản)

- when/ on what occasion it is eaten

(nó được ăn khi nào/vào dịp nào)

- whether you like it or not

(bạn có thích nó hay không)

Hướng dẫn giải

1 - b. pancake (bánh xèo)

2 - c. five-colour sticky rice (xôi ngũ sắc)

3 - d. beef noodle soup (phở bò)

4 - e. white rice (cơm trắng)

5 - a. spring rolls (nem cuốn)

Xem bài khác:

Unit 4: Remembering the past

  • Getting Started
  • A Closer Look 1
  • A Closer Look 2
  • Communication
  • Skill 2
  • Looking back
  • Tiếng Anh 9 - Global Success

  • Unit 1: Local community
  • Unit 2: City life
  • Unit 3: Healthy living for teens
  • Unit 4: Remembering the past
  • Unit 5: Our experiences
  • Unit 6: Vietnamese lifestyles: then and now
  • Unit 7: Natural wonders of the world
  • Unit 8: Tourism
  • Unit 9: World Englishes
  • Unit 10: Planet Earth
  • Unit 11: Electronic devices
  • Unit 12: Career choices
  • Copyright @2025 by hocfun.com