Tiếng Anh 9 - Global Success

Unit 7: Natural wonders of the world

Skill 2

1. Write a word from the box under the correct picture.

(Viết một từ trong khung dưới bức tranh đúng.)

a. rainforest

b. flora

c. fauna

Hướng dẫn giải

1 – c. fauna

(hệ động vật)

2 – a. rainforest

(rừng nhiệt đới)

3 – b. flora

(hệ thực vật)

2. Listen to the passage and tick (✔) the things you hear.

(Nghe đoạn văn và đánh dấu (✔) những điều bạn nghe được.)

Lời giải

3. Listen again and choose the correct answers.

(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng.)

1. The Amazon Rainforest is rich in ........
(Rừng nhiệt đới Amazon rất giàu ........)

A. rivers and forests (sông và rừng)

B. flora and fauna (hệ thực vật và động vật)

C. climate change (biến đổi khí hậu)

2. The threats to biodiversity are deforestation, fires, and extinction of rare animal ........
(Các mối đe dọa đối với đa dạng sinh học là nạn phá rừng, hỏa hoạn và sự tuyệt chủng của động vật quý hiếm ........)

A. flora (hệ thực vật)

B. fauna (hệ động vật)

C. species (các loài)

3. Which activity can governments and communities do to restore damaged ecosystems?
(Chính phủ và cộng đồng có thể thực hiện hoạt động nào để khôi phục hệ sinh thái bị hư hại?)

A. Punishing loggers.

B. Establishing parks.

C. Putting out fires.

4. Governments are encouraging people to live in a way that doesn't hurt the ........
(Các chính phủ đang khuyến khích mọi người sống theo cách không làm tổn hại đến ........)

A. environment (môi trường)

B. animals (động vật)

C. marine life (sinh vật biển)

Lời giải

1. B
The Amazon Rainforest is rich in flora and fauna.
(Rừng nhiệt đới Amazon rất giàu về hệ thực vật và động vật.)

Thông tin: It is very rich in flora and fauna.
(Nơi đây rất giàu hệ động thực vật.)

2. C
The threats to biodiversity are deforestation, fires, and extinction of rare animal species.
(Các mối đe dọa đối với đa dạng sinh học là nạn phá rừng, hỏa hoạn và sự tuyệt chủng của các loài động vật quý hiếm.)

Thông tin: These threats include illegal logging, deforestation, fires, and rare animal species extinction.
(Những mối đe dọa này bao gồm nạn khai thác gỗ trái phép, nạn phá rừng, hỏa hoạn và sự tuyệt chủng của các loài động vật quý hiếm.)

3. B
Which activity can governments and communities do to restore damaged ecosystems? - Establishing parks.
(Chính phủ và cộng đồng có thể thực hiện hoạt động nào để khôi phục hệ sinh thái bị hư hại? - Thành lập công viên.)

Thông tin: They plant trees and establish parks to protect rainforests and wildlife.
(Họ trồng cây và thành lập các công viên để bảo vệ rừng mưa và động vật hoang dã.)

4. A
Governments are encouraging people to live in a way that doesn't hurt the environment.
(Các chính phủ đang khuyến khích mọi người sống theo cách không làm tổn hại đến môi trường.)

Thông tin: They also encourage people to live in a way that doesn't hurt the environment.
(Họ cũng khuyến khích mọi người sống theo cách không gây hại cho môi trường.)

4. Work in pairs. Brainstorm ideas about a natural wonder / beautiful landscape in your area. Ask and answer about it, using the following prompts.

(Làm việc theo cặp. Lên ý tưởng về kỳ quan thiên nhiên/cảnh quan đẹp ở khu vực của bạn. Hỏi và trả lời về nó, sử dụng những gợi ý sau.)

- Name of the natural wonder/beautiful landscape

(Tên của kỳ quan thiên nhiên/cảnh đẹp)

- Location

(Vị trí)

- Natural features

(Đặc điểm tự nhiên)

- Activities

(Các hoạt động)

- Ways to protect it

(Các cách để bảo vệ nó)

Hướng dẫn giải

Q: What is the name of the beautiful landscape in your area?

(Tên phong cảnh đẹp ở khu vực của bạn là gì?)

A: It is known as Hoan Kiem Lake.

(Nó được gọi là Hồ Hoàn Kiếm.)

Q: Where is it located?

(Nó nằm ở đâu?)

A: Hoan Kiem Lake is located in the heart of Hanoi, the capital city of Vietnam, near the Old Quarter.

(Hồ Hoàn Kiếm nằm ở trung tâm Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, gần khu phố cổ.)

Q: What are some of the natural features that make Hoan Kiem Lake remarkable?

(Một số đặc điểm tự nhiên khiến Hồ Hoàn Kiếm trở nên nổi bật là gì?)

A: Hoan Kiem Lake is surrounded by lush greenery and ancient pagodas. The lake is crystal-clear water, and it's home to various species of fish and turtles.

(Hồ Hoàn Kiếm được bao quanh bởi cây xanh tươi tốt và những ngôi chùa cổ kính. Hồ nước trong vắt và là nơi sinh sống của nhiều loài cá và rùa.)

Q: What activities can visitors enjoy at Hoan Kiem Lake?

(Du khách có thể thưởng thức những hoạt động gì ở Hồ Hoàn Kiếm?)

A: They can take leisurely strolls around the lake, enjoy the serene atmosphere, visit the Ngoc Son Temple, rent paddle boats to explore the lake, or simply relax at one of the lakeside cafes.

(Họ có thể thong thả đi dạo quanh hồ, tận hưởng bầu không khí thanh bình, tham quan đền Ngọc Sơn, thuê thuyền chèo khám phá hồ hoặc đơn giản là thư giãn tại một trong những quán cà phê ven hồ.)

Q: How can we protect Hoan Kiem Lake?

(Làm thế nào để bảo vệ hồ Hoàn Kiếm?)

A: To protect Hoan Kiem Lake, it's essential to implement measures to preserve its natural beauty and ecological balance, prevent overbuilding or encroachment on its shores, and reduce pollution from sources such as litter, sewage to maintain water quality in the lake.

(Để bảo vệ hồ Hoàn Kiếm, cần thực hiện các biện pháp bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên và cân bằng sinh thái, ngăn chặn việc xây dựng quá mức hoặc lấn chiếm bờ hồ và giảm thiểu ô nhiễm từ các nguồn như rác thải, nước thải để duy trì chất lượng nước trong hồ.)

5. Write a paragraph (100-120 words) about the natural wonder / beautiful landscape you have talked about in 4.

(Viết một đoạn văn (100-120 từ) về kỳ quan thiên nhiên/cảnh đẹp mà bạn đã nói ở phần 4.)

You can start your paragraph as follows:

(Bạn có thể bắt đầu đoạn văn của mình như sau)

There is a beautiful ....... near my home.

(Có một ....... đẹp gần nhà tôi.)

Hướng dẫn giải

There is a beautiful river near my home. It is called Dong Son River. It is not very large, but it is nice and peaceful. On the right bank of the river near my village, there are rice fields and patches of green grass. There are also bushes and a lot of wild flowers. At weekends a lot of people gather here for entertainment. Young people go camping and have a picnic. Old people may spend their time fishing or playing chess. Many swim in the river or row a boat on it. This place is becoming more and more popular, so it is more and more crowded. I think the authorities need to do something to protect this natural beauty.

Gần nhà tôi có một con sông rất đẹp. Nó được gọi là sông Đông Sơn. Nó không lớn lắm nhưng rất đẹp và yên bình. Bên phải con sông gần làng tôi có những cánh đồng lúa và những mảng cỏ xanh. Ngoài ra còn có bụi cây và rất nhiều loài hoa dại. Cuối tuần rất đông người tụ tập về đây để giải trí. Các bạn trẻ đi cắm trại và dã ngoại. Người già có thể dành thời gian câu cá hoặc chơi cờ. Nhiều người bơi trên sông hoặc chèo thuyền trên đó. Nơi này càng ngày càng nổi tiếng nên càng ngày càng đông đúc. Tôi nghĩ chính quyền cần phải làm gì đó để bảo vệ vẻ đẹp tự nhiên này.

Xem bài khác:

Unit 7: Natural wonders of the world

  • Getting Started
  • A Closer Look 1
  • A Closer Look 2
  • Communication
  • Skill 1
  • Looking back
  • Tiếng Anh 9 - Global Success

  • Unit 1: Local community
  • Unit 2: City life
  • Unit 3: Healthy living for teens
  • Unit 4: Remembering the past
  • Unit 5: Our experiences
  • Unit 6: Vietnamese lifestyles: then and now
  • Unit 7: Natural wonders of the world
  • Unit 8: Tourism
  • Unit 9: World Englishes
  • Unit 10: Planet Earth
  • Unit 11: Electronic devices
  • Unit 12: Career choices
  • Copyright @2025 by hocfun.com