HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 8: Our World Heritage Sites

Những di sản thế giới

Vocabulary

1. abundant /əˈbʌndənt/(adj)   dồi dào, nhiều

2. acknowledge /əkˈnɒlɪdʒ/(v)   chấp nhận, công nhận, thừa nhận

3. archaeological /ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/(adj)   thuộc về khảo cổ học

4. authentic /ɔːˈθentɪk/(adj)   thật, thực

5. breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/(adj)   đẹp đến ngỡ ngàng

6. bury /ˈberi/(v)   chôn vùi, giấu trong lòng đất

7. cave /keɪv/(n)   hang động

8. citadel /ˈsɪtədəl/(n)   thành trì (để bảo vệ khỏi bị tấn công)

9. complex /ˈkɒmpleks/(n)   quẩn thể, tổ hợp

10. comprise /kəmˈpraɪz/(v)   bao gổm, gổm

11. craftsman /ˈkrɑːftsmən/(n)   thợ thủ công

12. cruise /kruːz/(n)   chuyến du ngoạn trên biển

13. cuisine /kwɪˈziːn/(n)   cách thức chế biến thức ăn, nấu nướng

14. decorate /ˈdekəreɪt/(v)   trang trí

15. demolish /dɪˈmɒlɪʃ/(v)   đổ sập, đánh sập

16. distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/(adj)   nổi bật, rõ rệt, đặc trưng

17. dome /dəʊm/(n)   mái vòm

18. dynasty /ˈdɪnəsti/   triểu đại

19. emerge /ɪˈmɜːdʒ/(v)   trồi lên, nổi lên

20. emperor /ˈempərə(r)/(n)   đế vương, nhà vua

21. endow /ɪnˈdaʊ/(v)   ban tặng

22. excavation /ˌekskəˈveɪʃn/(n)   việc khai quật

23. expand /ɪkˈspænd/(v)   mở rộng

24. fauna /ˈfɔːnə/(n)   hệ động vật

25. flora /ˈflɔːrə/(n)   hệ thực vật

26. geological /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/   thuộc về địa chất

27. grotto /ˈɡrɒtəʊ/(n)   hang

28. harmonious /hɑːˈməʊniəs/(a)   hài hòa

29. heritage /ˈherɪtɪdʒ/(n)   di sản

30. imperial /ɪmˈpɪəriəl/(a)   thuộc về hoàng tộc

31. in ruins/ˈruːɪn/ (idiom)   bị phá hủy, đổ nát

32. intact /ɪnˈtækt/(a)   nguyên vẹn, không bị hư tổn

33. irresponsible /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/(a)   thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm

34. islet /ˈaɪlət/(n)   hòn đảo nhỏ

35. itinerary /aɪˈtɪnərəri/(n)   lịch trình cho chuyến đi

36. landscape /ˈlændskeɪp/(n)   phong cảnh ( thiên nhiên)

37. lantern /ˈlæntən/(n)   đèn lồng

38. limestone /ˈlaɪmstəʊn/(n)   đá vôi

39. magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/(a)   tuyệt đẹp

40. masterpiece /ˈmɑːstəpiːs/(n)   kiệt tác

41. mausoleum /ˌmɔːzəˈliːəm/(n)   lăng mộ

42. mosaic /məʊˈzeɪɪk/(adj)   khảm, chạm khảm

43. mosque /mɒsk/(n)   nhà thờ Hồi giáo

44. outstanding /aʊtˈstændɪŋ/(adj)   nổi bật, xuất chúng

45. picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/(adj)   đẹp theo kiểu cổ kính

46. poetic /pəʊˈetɪk/(adj)   mang tính chất thơ ca

47. preserve /prɪˈzɜːv/(v)   bảo tồn

48. relic /ˈrelɪk/(n)   cổ vật

49. respectively /rɪˈspektɪvli/(adv)   theo thứ tự lần lượt

50. royal /ˈrɔɪəl/(adj)   thuộc về nhà vua, hoàng gia

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com