HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 1: Life Stories

Câu chuyện cuộc đời

Vocabulary 

1. achievement /əˈtʃiːvmənt/   (n): thành tích, thành tựu

2. anonymous /əˈnɒnɪməs/   (a): ẩn danh, giấu tên

3. dedication /ˌdedɪˈkeɪʃn/   (n): sự cống hiến, hiến dâng, tận tụy

4. diagnose /ˈdaɪəɡnəʊz/   (v): chẩn đoán (bệnh)

5. distinguished /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/   (a): kiệt xuất, lỗi lạc

6. figure /ˈfɪɡə(r)/   (n): nhân vật

7. generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/   (n): sự rộng lượng, tính hào phóng

8. hospitalisation /ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃn/   (n): sự nhập viện, đưa vào bệnh viện

9. perseverance /ˌpɜːsəˈvɪərəns/   (n): tính kiên trì, sự bền chí

10. prosthetic leg /prɒsˈθetɪk leɡ/   (n.phr): chân giả

11. reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/   (n): danh tiếng

12. respectable /rɪˈspektəbl/   (a): đáng kính, đứng đắn

13. talented /ˈtæləntɪd/   (a): có tài năng, có năng khiếu

14. waver /ˈweɪvə(r)/   (v): dao động, phân vân

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com