HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 10: Lifelong Learning

Học suốt đời

Language - trang 60

Vocabulary

Task 1. Work in pairs. Match the characteristics of lifelong learning (1-5) with their example actions (a-e). 

(Làm việc theo cặp. Nối đặc điểm của học tập suốt đời (1-5) với  ví dụ những hành động của chúng (a-e).)

Lời giải chi tiết:

1. c2. d3. b4. e5. a

1 - c : flexible - Learners can easily change the time of the course according to their work schedule. 

(linh hoạt - Người học có thể dễ dàng thay đổi thời gian của khóa học theo lịch làm việc của họ.)

2 - d: voluntary - Learners actively find suitable courses for their own benefits without being forced to do so. 

(tình nguyện - Người học tích cực tìm các khóa học thích hợp vì lợi ích của mình mà không bị bắt buộc phải làm như vậy.)

3 - b:  self-directed - Learners decide what to learn and manage how to learn.

(tự định hướng - Người học quyết định những gì để tìm hiểu và quản lý cách học.)

4 - e : self-motivated - Learners independently work hard and overcome difficulties without others' encouragement. 

(có động lực - Người học làm việc chăm chỉ độc lập và cượt qua mọi khó khăn mà không có sự khuyến khích của người khác.)

5 - a: self-improved - . Learners update their professional knowledge and skills by themselves.

(tự cải thiện - Người học tự tiếp thu kiến thức và kỹ năng chuyên môn.)

Task 2. Complete the sentences with the right form of the words and phrases in the box.

(Hoàn thành câu với các hình thức đúng của các từ và cụm từ trong hộp.)

Lời giải chi tiết:

1. self-motivation2. lifelong learner; voluntarily
3. self-directed4. learning styles

1. self-motivation: động lực

=> Students with self-motivation are: good at completing challenging tasks without the encouragement of other people.

(Học sinh có động lực rất tốt khi hoàn thành các công việc khó khăn mà không có sự khuyến khích của người khác.)

2. lifelong learner: người học suốt đời

voluntarily (adv): một cách tình nguyện

=> To become a lifelong learner you need to learn new things voluntarily every single day of your life.

(Để trở thành một người học suốt đời, bạn cần phải tự học những điều mới mẻ mỗi ngày trong cuộc sống của bạn.)

3. self-directed: tự định hướng

=> Colleges often encourage students to consolidate knowledge through  self-directed study.

(Các trường cao đẳng thường khuyến khích sinh viên củng cố kiến thức thông qua nghiên cứu tự định hướng.)

4. learning styles: phong cách học tập

=> Some people think that if we recognise our learning styles, we will learn better.

(Một số người nghĩ rằng nếu chúng ta nhận ra phong cách học tập của mình, chúng ta sẽ học tốt hơn.)

Pronunciation

Intonation of questions (Ngữ âm của câu hỏi)

Task 1. Listen and mark the rising or falling intonation on the questions.

(Lắng nghe và đánh dấu ngữ điệu tăng hoặc giảm trên các câu hỏi)

Bài nghe:

Lời giải chi tiết:

1. A: Are teachers an important factor in students’ lifelong learning? ⤻

B: Absolutely. They teach students how to learn.

2. A: What is the most important requirement for this course? ↷

B: Self-motivation!

3. A: Would a secondary school graduate become a better lifelong learner than a university graduate? ⤻

B: I think it depends on the person’s self-motivation.

4. A: Did you email your report to me? ⤻

B: I’m afraid not. There’s something wrong with my laptop. I’ll send it tonight.

5. A: How do I encourage my students to develop lifelong learning? ↷

B: Well, just show them that learning can be fun.

Tạm dịch:

1. A: Các giáo viên là một nhân tố quan trọng trong việc học tập suốt đời của học sinh phải không?

   B: Hoàn toàn đúng. Họ dạy cho học sinh cách học.

2. A. Yêu cầu quan trọng nhất đối với khóa học này là gì?

   B: Tự lực!

3. A: Liệu một người tốt nghiệp trung học trở thành một người học tập suốt đời tốt hơn là một người tốt nghiệp đại học?

   B: Tôi nghĩ nó phụ thuộc vào động lực của người đó.

4. A: Bạn đã gửi email báo cáo cho tôi chưa?

   B: Tôi sợ không được. Có vấn đề với cái máy tính xách tay của tôi. Tôi sẽ gửi nó tối nay.

5. A: Làm cách nào để khuyến khích sinh viên của tôi phát triển việc tập suốt đời?

    B: Oh, chỉ cho họ thấy rằng học tập rất thú vị.

Task 2. Work in pairs. Practise reading the short conversations in 1.

(Làm việc theo cặp. Luyện tập đọc đoạn hội thoại ngắn trong 1.)

Grammar

Conditionals Type 3 (Điều kiện loại 3)

Task 1. Ben is recently out of work. He is thinking about what he did or did not do in his previous job. Match the if-clauses with the results.Then write conditionals using appropriate verb forms.

(Ben gần đây không có việc làm. Anh đang nghĩ về những gì mình đã hoặc đã không làm trong công việc trước đây của mình. Khớp mệnh đề if  với kết quả. Sau đó viết các câu điều kiện sử dụng các hình thức động từ thích hợp.)

Phương pháp giải:

Câu điều kiện loại III: If + S + V(quá khứ hoàn thành), S + would + have + Vp2

Lời giải chi tiết:

1-d2-a3-b4-e5-c

1 - d: If I had shared my knowledge with others, I would have had more close friends and supporters.

(Nếu tôi chia sẻ kiến thức của tôi với người khác, tôi đã có nhiều bạn thân và người ủng hộ hơn.)

2 - a: If I had had more information and knowledge, I would have been better at problem solving.

(Nếu tôi có nhiều thông tin và kiến thức, tôi sẽ giải quyết vấn đề tốt hơn.)

3 - b: If I had had the opportunity to put my knowledge into practice, I would have gained more practical experience.

(Nếu tôi có cơ hội để đưa kiến thức của mình vào thực tiễn, tôi sẽ có thêm kinh nghiệm thực tiễn.)

4 - e: If I had known how to analyse the information, I would have improved my critical thinking skills.

(Nếu tôi biết làm thế nào để phân tích thông tin, tôi sẽ cải thiện khả năng tư duy phê bình của tôi.)

5 - c: If I had been able to improve my professional skills through self-learning, I would have become more successful at work.

(Nếu tôi có thể nâng cao kỹ năng nghề nghiệp thông qua việc tự học, tôi sẽ thành công hơn trong công việc.)

Task 2. Ben is now thinking about what he did not do in his previous job and his current situation. Write mixed conditionals, putting the verbs in brackets in the correct form.

(Ben đang suy nghĩ về những gì mình đã không làm trong công việc trước đây của mình và tình hình hiện tại của mình. Viết các câu điều kiện hỗn hợp, đưa các động từ trong ngoặc ở dạng đúng.)

Phương pháp giải:

Câu điều kiện loại III: If + S + V(quá khứ hoàn thành), S + would + have + Vp2

Lời giải chi tiết:

1. had shared, would have2. had gained, would be
3. had been able, would have4. had learnt, would not need
5. had been, would be 

1. If I (share) had shared my knowledge with others, I (have) would have more ideas on how to find a more suitable job now.

(Nếu tôi chia sẻ chia sẻ kiến thức của tôi với người khác, bây giờ tôi sẽ có nhiều ý tưởng về làm thế nào để tìm một công việc phù hợp hơn.)

2. If I (gain) had gained some experience in solving problems, I (be) would be promoted to a new position by now.

(Nếu tôi có được một số kinh nghiệm trong việc giải quyết vấn đề, bây giờ tôi sẽ ở một vị trí mới ngay.)

3. If I (be able) had been able to put my knowledge into practice, I (have) would have more job opportunities now.

(Nếu tôi có thể đưa kiến thức của mình vào thực tiễn, bây giờ tôi có nhiều cơ hội việc làm hơn.)

4. If I (learn) had learnt how to analyse the information, I (not need) would not need to take this course now.

(Nếu tôi đã học cách phân tích thông tin, bây giờ tôi không cần sẽ không cần phải tham gia khóa học ngay.)

5. If I (be) had been able to improve my professional skills through self-learning, I (be) would be a manager now.

 (Nếu tôi có thể nâng cao kỹ năng nghề nghiệp thông qua việc tự học, bây giờ tôi sẽ trở thành một người quản lý.)

Task 3. Put the verbs in brackets in the correct form.

(Đặt động từ trong ngoặc ở dạng đúng.)

Lời giải chi tiết:

1. had learnt, would be2. had known, would have had
3. had continued, would have found4. had continued, would have kept
5. had done, might/may have slowed 

1. If you had learnt more about how to use the Internet for studying before, you would be a successful lifelong learner now.

(Nếu bạn đã học được nhiều hơn về cách sử dụng Internet trong học tập trước đây, bạn sẽ là một người học suốt đời thành công.)

2. If he had known how to present his ideas in his previous job, he would have had no trouble becoming a good manager.

(Trước đây nếu anh ta biết làm thế nào để trình bày ý tưởng của mình trong công việc, anh ta đã không gặp rắc rối khi trở thành một người quản lý tốt.)

3. She's out of work again! If she had continued improving her skills through lifelong learning, she would have found new ways to make herself more employable.

(Cô ấy đã không còn làm việc nữa! Nếu cô ấy tiếp tục nâng cao kỹ năng của mình qua việc học tập suốt đời, cô ấy sẽ tìm ra những cách mới để làm cho cô ấy có cơ hội làm việc.)

4. Those engineers have failed. If they had continued learning, they would have kept up with new developments and technology.

(Những kỹ sư đã thất bại. Nếu họ tiếp tục học, họ sẽ tiếp tục theo kịp với sự phát triển và công nghệ mới.)

5. These people do not have good memories. If they had done more mentally challenging activities in the past, they might/may have slowed down mental deterioration.

(Những người này không có những kỷ niệm đẹp. Trước đây nếu họ tham gia nhiều hoạt động thử thách trí tuệ hơn, họ  có thể đã bị chậm lại / có thể làm chậm suy thoái tinh thần.)

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com