- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 9: Choosing A Career
Lựa chọn nghề nghiệp
Language - trang 48
Vocabulary
Complete the sentences using the correct form of the words or phrases from 3 in GETTING STARTED.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng hình thức đúng của các từ hoặc cụm từ trong phần 3 GETTING STARTED.)
Lời giải chi tiết:
1. career advice | 2. career | 3. workforce |
4. option | 5. temporary | 6. has secured/secured |
1. career advice: lời khuyên nghề nghiệp
You can search for career advice on some websites.
(Bạn có thể tìm kiếm lời khuyên nghề nghiệp trên một số trang web.)
2. career (n): nghề nghiệp
She has just begun a career in teaching.
(Cô ấy chỉ mới bắt đầu sự nghiệp giảng dạy.)
3. workforce: lực lượng lao động
Some students in my class want to join the workforce after leaving school.
(Một số sinh viên trong lớp của tôi muốn đi làm sau khi ra trường.)
4. option (n): lựa chọn
University is notthe only option for school leavers to pursue further study.
(Đại học không phải là lựa chọn duy nhất cho những người ra trường trong tương lai.)
5. temporary (adj): tạm thời
Youmay want to consider temporary work until you decide what you want to do.
(Bạn có thể muốn xem xét làm việc gì đó tạm thời cho đến khi bạn quyết định mình muốn làm gì.)
6. has secured/secured : đam bảo
He has finished his A levels and has secured a place for himself at a law school.
(Anh ấy đã hoàn thành trình độ A của mình và đã bảo đảm / bảo đảm có một vị trí tại một trường luật.)
Pronunciation
Unstressed words (Những từ không được nhấn mạnh)
Task 1. Listen to part of the conversation in GETTING STARTED again. Underline the words that are not stressed.
(Nghe một phần của cuộc đàm thoại trong GETTING STARTED lần nữa. Gạch dưới các từ không được nhấn mạnh.)