HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 1: Local Environment

Môi trường địa phương

A Closer Look 1 - trang 8

Vocabulary 

1. artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.):   thợ làm nghề thủ công

2. handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.):   sản phẩm thủ công

3. workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.):   xưởng, công xưởng

4. attraction /ə’trækʃn/ (n.):   điểm hấp dẫn

5. preserve /prɪ’zɜ:v/ (v.):   bảo tồn, gìn giữ

6. authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.):   tính xác thực, chân thật

7. cast /kɑ:st/ (v.):   đúc (đồng…)

8. craft /krɑ:ft/ (n.):   nghề thủ công

9. craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n.):   thợ làm đồ thủ công

10. team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n.):   xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội

11. drumhead /drʌmhed/ (n.):   mặt trống

12. embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v.):   thêu

13. frame /freɪm/ (n.):   khung

14. lacquerware /’lækəweə(r)/ (n.):   đồ sơn mài

15. layer /’leɪə(r)/ (n.):   lớp (lá…)

16. mould /məʊld/ (v.):   đổ khuôn, tạo khuôn

17. sculpture /’skʌlptʃə(r)/ (n.):   điêu khắc, đồ điêu khắc

18. surface /’sɜ:fɪs/ (n.):   bề mặt

19. thread /θred/ (n.):   chỉ, sợi

20. weave /wi:v/ (v.):   đan (rổ, rá…), dệt (vải…)

21. turn up /tɜ:n ʌp/ (phr. v.):   xuất hiện, đến

22. set off /set ɒf/ (phr. v.):   khởi hành, bắt đầu chuyến đi

23. close down /kləʊz daʊn/ (phr. v.):   đóng cửa, ngừng hoạt động

24. pass down /pɑ:s daʊn/ (phr. v.):   truyền lại (cho thế hệ sau…)

25. face up to /feɪs ʌp tu/ (phr. v.):   đối mặt, giải quyết

26. turn down /tɜ:n daʊn / (phr. v.):   từ chối

27. set up /set ʌp/ (phr. v.):   thành lập, tạo dựng

28. take over /teɪk əʊvə/ (phr. v.):   tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp

29. live on /lɪv ɒn/ (phr. v.):   sống bằng, sống dựa vào

30. treat /tri:t/ (v.):   xử lí

31. carve /kɑ:v/ (v.):   chạm, khắc

32. stage /steɪdʒ/ (n.):   bước, giai đoạn

33. artefact /’ɑ:tɪfækt/ (n.):   đồ tạo tác

34. loom /lu:m/ (n.):   khung cửi dệt vải

35. versatile /’vɜ:sətaɪl/ (adj.):   nhiều tác dụng, đa năng

36. willow /’wɪləʊ/ (n.):   cây liễu

37. charcoal /’tʃɑ:kəʊl/ (n.):   chì, chì than (để vẽ) 

38. numerous /’nju:mərəs/ (adj.):   nhiều, đông đảo, số lượng lớn

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com