HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 3: Teen Stress And Pressure

Áp lực tuổi dậy thì

Vocabulary 

1. abandoned /əˈbændənd/   mồ côi

2. abuse /əˈbjuːs/   quấy rối

3. activate /ˈæktɪveɪt/   kích hoạt, khởi động

4. adolescence /ˌædəˈlesns/   (n) : giai đoạn vị thành niên

5. adolescence /ˌædəˈlesns/   vị thành niên

6. adulthood /ˈædʌlthʊd/   (n) : giai đoạn trưởng thành

7. allowance /əˈlaʊəns/   tiền tiêu vặt

8. appropriate /əˈprəʊpriət/   phù hợp, đúng đắn

9. assure /əˈʃʊə(r)/   đảm bảo

10. assure /əˈʃʊə(r)/   đảm bảo

11. available /əˈveɪləbl/   có sẵn

12. calm /kɑːm/   (adj) : bình tĩnh

13. calm /kɑːm/   bình tĩnh

14. career planning skill /kəˈrɪə/ /ˈplænɪŋ/ /skɪl/   kỹ năng lên kế hoạch nghề nghiệp

15. cognitive skill /ˈkɒgnɪtɪv/ /skɪl/   kĩ năng nhận thức, nhận biết

16. cognitive skill /ˈkɒgnɪtɪv/ /skɪl/   kỹ năng nhận biết, nhận thức

17. cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/   : kĩ năng tư duy

18. come up with /kʌm/ /ʌp/ /wɪð/   tìm ra

19. concentrate /ˈkɒnsntreɪt/   (v) : tập trung

20. concentrate /ˈkɒnsntreɪt/   tập trung

21. confident /ˈkɒnfɪdənt/   (adj) : tự tin

22. congratulate /kənˈɡrætʃəleɪt/   chúc mừng

23. control /kənˈtrəʊl/   kiểm soát

24. cooperate /kəʊˈɒpəreɪt/   hợp tác

25. cope /kəʊp/   đương đầu, đối đầu

26. counsel /ˈkaʊnsl/   tư vấn

27. delighted /dɪˈlaɪtɪd/   (adj) : vui sướng

28. delighted /dɪˈlaɪtɪd/   tự tin, thoải mái

29. delighted /dɪˈlaɪtɪd/   vui mừng, hài lòng

30. depressed /dɪˈprest/   (adj): tuyệt vọng

31. disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/   làm thất vọng

32. embarrassed /ɪmˈbærəst/   (adj): xấu hổ

33. embarrassed /ɪmˈbærəst/   bối rối, xấu hổ

34. emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/   (n) : tình huống khẩn cấp

35. emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/   khẩn cấp

36. emotional skill /ɪˈməʊʃənl/ /skɪl/   kĩ năng kiểm soát cảm xúc

37. emotional skill /ɪˈməʊʃənl/ /skɪl/   kỹ năng kiểm soát cảm xúc

38. emotional /ɪˈməʊʃənl/   dễ xúc động, cảm động

39. empathise /ˈɛmpəθaɪz/   cảm thông

40. empathise /ˈɛmpəθaɪz/   đồng cảm

41. enthusiastically /ɪnˌθjuːziˈæstɪkli/   nhiệt tình

42. exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/   kiệt sức

43. expectation /ˌekspekˈteɪʃn/   sự kì vọng

44. facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/   cung cấp

45. fair /feə(r)/   công bằng

46. feedback /ˈfiːdbæk/   góp ý

47. force /fɔːs/   ép, cưỡng ép

48. frustrated /frʌˈstreɪtɪd/   (adj) : bực bội (vì không giải quyết được việc gì)

49. frustrated /frʌˈstreɪtɪd/   bối rối, lo lắng

50. hang /hæŋ/   đeo

51. helpline /ˈhelplaɪn/   (n) : đường dây nóng trợ giup

52. house-keeping skill /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/   : kĩ năng làm việc nhà

53. independence /ˌɪndɪˈpendəns/   (n) : sự độc lập, tự lập

54. individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/   cá nhân

55. informed decision /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/   (n) : quyết định có cân nhắc

56. install /ɪnˈstɔːl/   lắp đặt

57. left out /left aʊt/   (adj) : cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập

58. life skill /laɪf/ /skɪl/   kĩ năng sống

59. park /pɑːk/   đỗ (xe)

60. pressure /ˈpreʃə(r)/   áp lực

61. reasoning skill /ˈriːznɪŋ/ /skɪl/   kỹ năng phân tích nguyên nhân

62. relaxed /rɪˈlækst/   (adj) : thoải mái, thư giãn

63. resolve conflict /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/   (v) : giải quyết xung đột

64. risk taking /rɪsk teɪkɪŋ/   (n) : liều lĩnh

65. self - aware /sɛlf/ - /əˈweə/   tự giác

66. self - care skill /sɛlf/ - /keə/ /skɪl/   kĩ năng tự chăm sóc bản thân

67. self-aware /ˌself əˈweə(r)/   (adj) : tự nhận thức, ngộ ra

68. self-disciplined /self-ˈdɪsəplɪnd/   (adj) : tự rèn luyện

69. sensitive /ˈsensətɪv/   tinh tế, nhanh nhạy

70. social skill /ˈsəʊʃəl/ /skɪl/   kĩ năng giao tiếp xã hội

71. stairway /ˈsteəweɪ/   cầu thang

72. stay up late /steɪ/ /ʌp/ /leɪt/   thức khuya

73. stress out /strɛs/ /aʊt/   căng thẳng

74. stressed /strest/   (adj) : căng thẳng, mệt mỏi

75. study skill /ˈstʌdi/ /skɪl/   kĩ năng học tập

76. tackle /ˈtækl/   giải quyết

77. take a break /teɪk/ /ə/ /breɪk/   nghỉ ngơi, giải lao

78. tangible /ˈtændʒəbl/   chân thực, xác thực

79. tense /tens/   (adj) : căng thẳng

80. trafficking /ˈtræfɪkɪŋ/   buôn bán người

81. violence /ˈvaɪələns/   bạo lực

82. worried /ˈwʌrid/   (adj) : lo lắng

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com