HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 9: English In The World

Tiếng Anh trên thế giới

Vocabulary

- accent (n) /ˈæksent/: giọng điệu

- approximately (adv): xấp xỉ

- bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/: người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng

- dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ tiếng địa phương

- dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/ chiếm ưu thế

- establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ việc thành lập, thiết lập

- factor (n) /ˈfæktə(r)/ yếu tố

- get by in (a language) (v) /get baɪ ɪn/:  cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có

- global (adj) /ˈɡləʊbl/: toàn cầu

- flexibility (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/: tính linh hoạt

- fluent (adj) /ˈfl uːənt/: trôi chảy

- imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/: bắt chước

- immersion school (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/: trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn

- massive (adj) /ˈmæsɪv/:  to lớn

- master (v): chuyên gia về ..

- mother tongue (n) /ˈmʌðə tʌŋ/: tiếng mẹ đẻ

- mutinational (adj) /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/: đa quốc gia

- official (adj) /əˈfɪʃl/: (thuộc về) hành chính; chính thức

- openness (n) /ˈəʊpənnəs/ độ mở

- operate (v) /ˈɒpəreɪt/ đóng vai trò

- pick up (a language) (v) /pɪk ʌp/: học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh

- punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/: đúng giờ

- rusty (adj) /ˈrʌsti/: giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng

- reasonably (adv): vừa phải, hợp lý

- simplicity (n) /sɪmˈplɪsəti/: sự đơn giản

- variety (n) /vəˈraɪəti/: thể loại

- vowel (n): nguyên âm

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com