HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 4: Music and Arts

Âm nhạc và nghệ thuật

Vocabulary 

1. anthem /ˈænθəm/   (n) : quốc ca

2. atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/   (n): không khí, môi trường

3. compose /kəmˈpəʊz/   (v): soạn, biên soạn

4. composer /kəmˈpəʊzə(r)/   (n) : nhà soạn nhạc, nhạc sĩ

5. control /kənˈtrəʊl/   (v) : điều khiển

6. core subject / kɔːr 'sʌbdʒekt /   (n) : môn học cơ bản

7. country music / 'kʌntri 'mju:zɪk /   (n) : nhạc đồng quê

8. curriculum /kəˈrɪkjələm/   (n) : chương trình học

9. folk music / fəʊk 'mju:zɪk /   (n) : nhạc dân gian

10. non-essential /ˌnɒn ɪˈsenʃl/   (adj) : không cơ bản

11. opera /ˈɒprə/   (n) : vở nhạc kịch

12. originate /əˈrɪdʒɪneɪt/   (v) : bắt nguồn

13. perform /pəˈfɔːm/   (n) : biểu diễn

14. performance /pəˈfɔːməns/   (n) : sự trình diễn, buổi biểu diễn

15. photography /fəˈtɒɡrəfi/   (n) : nhiếp ảnh

16. puppet /ˈpʌpɪt/   (n) : con rối

17. rural /ˈrʊərəl/   (adj) : thuộc nông thôn, thôn quê

18. sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/   (n) : điêu khắc, tác phẩm điêu khắc

19. support /səˈpɔːt/   (v) : nâng đỡ

20. Tick Tac Toe / tɪk tæk təʊ /   (n) : trò chơi cờ ca-rô

21. water puppetry / 'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ /   (n) : múa rối nước

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com