HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 9: Natural Disasters

Những Thảm họa thiên nhiên

Vocabulary

- accommodation (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/: chỗ ở

- Accurate (adj) Chính xác

- Against (pre)  Chống lại

- Aid (v)  Hỗ trợ, giúp đỡ

- Awful (adj)     Kinh khủng

- bury (v) /ˈberi/: chôn vùi, vùi lấp

- Climate change (n)    Biến đổi khí hậu

- collapse (v) /kəˈlæps/: đổ, sập, sụp, đổ sập

- damage (n) /ˈdæmɪdʒ/: sự thiệt hại, sự hư hại

- Debris (n)      Mảnh vụn

- Destroy (v)    Phá hủy

- disaster (n) /dɪˈzɑːstə/: tai họa, thảm họa

- drought (n) /draʊt/: hạn hán

- earthquake (n) /ˈɜːθkweɪk/: trận động đất

- Equipment (n)  Dụng cụ

- erupt (v) /ɪˈrʌpt/: phun (núi lửa)

- eruption (n) /ɪˈrʌpʃn/: sự phun (núi lửa)

- evacuate (v) /ɪˈvækjueɪt/: sơ tán

- flood (n) Lũ lụt

- forest fire (n) /ˈfɒrɪst faɪər/: cháy rừng

- Global warming (n)  Sự nóng lên toàn cầu

- homeless (adj) /ˈhəʊmləs/: không có nhà cửa, vô gia cư

- Injured (adj)  Bị thương

- Injury (n)       Vết thương

- Medical supply (n)      Thuốc men, dụng cụ y tế

- mudslide (n) /ˈmʌdslaɪd/: lũ bùn

- Organize (v)   Tổ chức

- Powerful (adj) Mạnh mẽ

- Predict (v) Tiên đoán

- Property (n)   Tài sản

- put out (v) /pʊt aʊt/: dập tắt (lửa..)

- rage (v) /reɪdʒ/: diễn ra ác liệt, hung dữ

- Raise money (v)         Quyên góp tiền

- Report (v, n)  Báo cáo

- Rescue N,(v)  Cứu hộ, giải cứu

- Resident (n)   Cư dân

- scatter (v) /ˈskætə/: tung, rải, rắc

- Severe (adj)   Nhiêm trọng

- shake (v) /ʃeɪk/: rung, lắc, làm rung, lúc lắc

- Shelter (n)     Chỗ ở, nơi trú ẩn

- Survivor (n)   Người sống sót

- Technology (n)  Công nghệ

- Temporary (adj) Tạm bợ

- Terrible (adj)  Khủng khiếp

- tornado (n) /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy

- trap (v) /træp/: làm cho mắc kẹt

- Tropical storm (n) Bão nhiệt đới

- tsunami (n) /tsuːˈnɑːmi/: sóng thần

- typhoon (n) /taɪˈfuːn/: bão nhiệt đới

- victim (n) /ˈvɪktɪm/: nạn nhân

- Violent (adj)   Dữ dội

- volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/: thuộc núi lửa

- volcano (n) /vɒlˈkeɪnəʊ/: núi lửa

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com