Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 5: Inventions
Những phát minh
Getting Started - trang 48
Vocabulary
1. reward /rɪˈwɔːd/ trao thưởng
2. generous /ˈdʒenərəs/ hào phóng
3. wise /waɪz/ khôn ngoan, thông minh
4. portable /ˈpɔːtəbl/ di động, dễ mang theo
5. economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ tiết kiệm
6. versatile /ˈvɜːsətaɪl/ đa năng, nhiều công dụng
Computers and our lives
(Máy tính và cuộc sống của chúng ta)
Task 1. Listen and read.
(Lắng nghe và đọc.)
COMPUTERS AND OUR LIVES
Phong: Dad, you promised to reward me if I passed the English test. Well, I did!
Phong’s father: OK. What do you want-a laptop, a video game, an e-book reader, or a smartphone?
Phong: Wow. Dad. You're so generous. My old mobile phone is still good. Um... the screen of an electronic book is rather small, so I think a laptop will be my choice.
Phong’s father: What a wise choice, Phong! A laptop has lots of benefits. It's portable, so you can take it with you: it’s economical, so we don't have to spend too much money; and it’s very versatile, as it can do many things.
Phong: When you were my age, you didn't have a computer, did you? Phong’s father: Of course not. No emails, no online games. no Internet, no online shopping. no ...
Phong: How could you live without those things?
Phong’s father: We did. But computers have really changed our lives. The computer is definitely one of the greatest inventions in the world. Now, tell me what you will do with your laptop.
Phong: I'll use it to listen to music, to chat with my friends, and to playgames.
Phong’s father: Is that ail? How about for your studies?
Phong: Yeah... I'll use it for researching topics on the Web and typing my assignments as well.
Phong’s father: Right. Use it wisely, and it will be your best friend.
Tạm dịch:
MÁY TÍNH VÀ CUỘC SỐNG
Phong: Bố, bố đã hứa sẽ thưởng cho con nếu con vượt qua kì thi Tiếng Anh. Và con đã làm được!
Bố của Phong: Được rồi. Con muốn gì - máy tính xách tay, máy chơi game, máy đọc sách điện tử, hay điện thoại thông minh?
Phong: Ôi, bố ơi. Bố hào phóng thế. Điện thoại cũ của con vẫn dùng tốt. Ừm... màn hình của sách điện tử khá là nhỏ, nên con nghĩ là máy tính xách tay sẽ là lựa chọn của con.
Bố của Phong: Lựa chọn thông minh đấy Phong! Một chiếc máy tính xách tay có rất nhiều lợi ích. Nó dễ mang đi, nên con có thể cầm theo bên mình; nó tiết kiệm, nên chúng ta cũng không cần chi quá nhiều tiền; và nó rất đa năng, nên con có thể làm được nhiều thứ.
Phong: Khi bố ở tuổi con, bố không có máy tính đúng không?
Bố của Phong: Tất nhiên là không có. Không có thư điện tử, không có trò chơi trực tuyến, không có mạng internet, không có mua sắm trực tuyến, không có ...
Phong: Sao bố có thể sống mà không có những thứ đó nhỉ?
Bố của Phong: Bố đã sống được. Nhưng máy tính thực sự đã thay đổi cuộc đời của chúng ta. Máy tính chắc chắn là một trong những phát minh vĩ đại nhất trên thế giới. Bây giờ, hãy nói cho bố biết con sẽ làm gì với máy tính xách tay của mình.
Phong: Con sẽ dùng để nghe nhạc, nói chuyện với bạn bè, và chơi trò chơi.
Bố của Phong: Thế thôi sao? Còn dùng cho việc học của con thì sao?
Phong: Vâng... Con sẽ dùng để nghiên cứu các chủ đề trên trang web và cả đánh máy bài tập của con nữa.
Bố của Phong: Đúng rồi. Hãy sử dụng nó một cách thông minh, và nó sẽ là bạn thân nhất của con.
Task 2. Work in pairs. Ask and answer the questions.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi.)
Lời giải chi tiết:
1. What did Phong’s father promise Phong?
(Bố của Phong đã hứa gì với cậu ấy?)
=> He promised to reward Phong if Phong passed the English test.
(Ông ấy hứa sẽ thưởng cho Phong nếu cậu ấy vượt qua bài kiểm tra tiếng Anh.)
2. Why doesn’t Phong choose a smartphone as a reward?
(Tại sao Phong không chọn 1 chiếc điện thoại thông minh làm phần thưởng?)
=> Because his old mobile phone is still good.
(Vì chiếc điện thoại cũ của cậy ấy vẫn còn dùng tốt.)
3. Give evidence to support Phong’s father’s idea that computers have changed people’s lives.
(Lấy dẫn chứng để chứng minh cho quan điểm của bố Phong rằng máy tính đã thay đổi cuộc sống của con người.)
=> Computers have changed our lives in many ways: faster communication (emails), free entertainment (online games), convenient shopping (online shopping), etc.
(Máy tính đã thay đổi cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách: liên lạc nhanh chóng hơn (thư điện tử), giải trí miễn phí (trò chơi trực tuyến), mua sắm thuận tiện (mua sắm trực tuyến), v.v.)
4. What will Phong use his laptop for?
(Phong sẽ sử dụng máy tính xách tay của mình vào những việc gì?)
=> He will use his laptop for listening to music, chatting with friends, playing games, researching topics on the Web and typing his assignments.
(Cậu ấy sẽ sử dụng máy tính xách tay để nghe nhạc, tán gẫu với bạn bè, chơi trò chơi, nghiên cứu các chủ đề trên trang web và đánh máy các bài tập của cậu ấy.)
5. Do you agree with Phong’s father that Phong has made a wise choice? Why or why not?
(Bạn có đồng ý với bố Phong khi cho rằng Phong đã có một lựa chọn thông minh? Tại sao có? Tại sao không?)
=> Yes, I agree with his father. Because a laptop is more useful than a smartphone. Phong can use it for many different purposes, including for his study.
(Có, tôi đồng ý với bố của Phong. Vì máy tính xách tay hữu ích hơn điện thoại thông minh. Phong có thể sử dụng nó cho nhiều mục đích khác nhau, kể cả cho việc học tập.)
Task 3. Match each word with its definition.
(Nối mỗi từ với định nghĩa của nó.)
Lời giải chi tiết:
1 - c | 2 - a | 3 - d | 4 - b |
1. generous - kind and ready to give more
(hào phóng - (of something) than expected (tốt bụng và sẵn sàng cho đi (cái gì đó) nhiều hơn mong đợi)
2. portable - easy to carry around
(dễ mang theo - dễ dàng mang theo)
3. economical - giving good value for money
(tiết kiệm - mang giá trị tốt về mặt tiền nong)
4. versatile - having many different uses
(đa năng, nhiều tác dụng - có nhiều cách sử dụng khác nhau)
Tham khảo loigiaihay.com
Các bài khác:
Unit 4: For A Better Community - Vì một cộng đồng tốt đẹp hơn
Unit 5: Inventions - Những phát minh
Copyright @2020 by hocfun.com