Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKReview 1 (Units 1-2-3)
Task 1. Listen and tick (√) the word if it is the same as the word you hear and cross (x) it if it is different
(Nghe và chọn (√) từ nếu nó giống với từ mà bạn nghe được và chọn (x) nếu khác.)
Bài nghe:
Lời giải chi tiết:
1. lock | x | 7. cream | x |
2. community | ✓ | 8. grocer | x |
3. kind | x | 9. vampire | ✓ |
4. cracker | x | 10. beard | ✓ |
5. flavour | ✓ | 11. fruit | ✓ |
6. fear | ✓ | 12. vary | x |
Task 2. Choose the word whose underlined part is pronounced differently
(Chọn từ mà phần gạch dưới được phát âm khác)
Lời giải chi tiết:
1-A | 2-C | 3-C | 4-B | 5-B |
1. high bởi vì âm gh được phát âm là âm câm, còn những từ khác gh được phát âm là /f/
2. original bởi vì âm g được phát âm là /dz/, còn những từ khác, g được phát âm là /g/.
3. city bởi vì âm C được phát âm là /s/, còn những từ khác, C được phát âm là /k/.
4. flour bởi vì âm 0u được phát âm là /au/, còn những từ khác, ou được phát âm là /s/.
5. earn bởi vì âm ea được phát âm là /a/, còn những từ khác, ea được phát âm là /i/.
Task 3. Put the phrases in the box into their suitable categories and tick (√) the one(s) you yourself do.
(Đặt những cụm từ trong khung vào những phân loại thích hợp và chọn với những cụm từ mà bạn tự thực hiện.)
Lời giải chi tiết:
Activities for … (Những hoạt động cho ...) |
|
yourself (chính bản thân bạn) |
your community (cộng đồng của bạn) |
- tidying up your room (√) (dọn dẹp phòng của bạn) - collecting stamps (sưu tầm tem) - washing your hands before meals (√) (rửa tay trước khi ăn) - eating a lot of fruit (√) (ăn nhiều trái cây) |
- helping the old (√) (giúp đỡ người già) - raising money for the poor (quyên tiền cho người nghèo) - collecting rubbish in your area (√) (thu gom rác trong khu vực của bạn) - open classes for street children (mở các lớp học cho trẻ em đường phố) |
Task 4. How much can you remember? Choose one of the words/phrases below to match each description. The first one is an example.
(Bạn có thể nhớ như thế nào? Chọn một trong những từ/ cụm từ bên dưới để nối với mỗi miêu tả. Câu đầu là ví dụ.)
Lời giải chi tiết:
Description | Word/phrase |
0. you are interested in pens. You collect and keep them.(Bạn thích những cây bút. Bạn sưu tầm và giữ chúng.) | collecting pens (sưu tầm bút) |
1. a disease from eating too much (một căn bệnh do ăn quá nhiều) | obesity (bệnh béo phì) |
2. people living in an area (những người sống trong một vùng) | community (cộng đồng) |
3. the energy you need for daily activities (năng lượng bạn cần cho các hoạt động thường ngày) | calories (ca-lo) |
4. keeping fit (giữ cơ thể cân đối) | staying in shape (giữ dáng) |
5. giving things to help people in need (cho đồ để giúp những người khó khăn) | donating (quyên tặng) |
6. a thing you enjoy doing (một điều bạn thích làm) | hobby (sở thích) |
Task 5. Choose the best answer A, B, or C to complete the sentences.
(Chọn đáp án đúng nhất A, B, hoặc C để hoàn thành câu)
Lời giải chi tiết:
1. A | 2. B | 3. A | 4. B | 5. C | 6. B |
1. People need between 1,600 to 2,500 calories a day to stay healthy.
Giải thích: Diễn tả 1 sự thật trong hiện tại ==> hiện tại đơn
(Người ta cần 1600 đến 2500 calo một ngày để giữ dáng.)
2. The room smells bad. Somebody has smoked in here.
Giải thích: Một hành động xảy ra ở hiện tại nhưng không rõ thời gian ==> hiện tại hoàn thành
(Phòng học có mùi hôi. Có người đã hút thuốc.)
3. In that area, it is difficult to find enough food in winter.
Giải thích: Diễn tả 1 sự thật trong hiện tại ==> hiện tại đơn
(Trong khu vực đó, sẽ thật khó để tìm đủ thức ăn cho mùa đông.)
4. He ate a lot of junk food, so he got fat quickly.
Giải thích: hành động đã xảy ra trong quá khứ ==> quá khứ đơn
(Anh ấy đã ăn nhiều thức ăn vặt, vì thế anh ấy đã mập lên rất nhanh.)
5. In the history of mankind, people have always looked for new foods.
Giải thích: Một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại ==> hiện tại hoàn thành
(Trong lịch sử nhân loại, người ta luôn tìm kiếm những thức ăn mới.)
6. Be a Buddy was founded in 2011 to help the street children.
Giải thích: in + thời gian quá khứ ==> quá khứ đơn
(Bạn đồng hành được thành lập vào năm 2011 để giúp trẻ em đường phố.)
Task 6. Match the beginnings in A with the endings in B.
(Nối câu đầu của cột A với phần kết thúc của cột B)
Lời giải chi tiết:
1. D | 2. E | 3. A | 4. C | 5. B |
1. These people live in the mountains, so they have a lot of fresh air.
(Những người này sống trên núi, vì vậy họ có nhiều không khí trong lành.)
2. To help your community, you can join in Be a Buddy, or you can start your own activities.
(Để giúp cộng đồng của mình, bạn có thể tham gia vào chương trình “Làm bạn đồng hành”, hoặc có thể bắt đầu những hoạt động riêng của bạn.)
3. Don’t eat too close to your bedtime, or you will get fat.
(Đừng ăn quá gần giờ đi ngủ, nếu không bạn sẽ bị mập.)
4. My dad can make beautiful pieces of art from empty eggshells, but he never sells them.
(Cha tôi có thể làm ra những tác phẩm nghệ thuật từ vỏ trứng, nhưng ông ấy không bao giờ bán chúng.)
5. Place a bin here and there, and people will throw rubbish into them.
(Đặt một thùng rác ở đây và đó, và người ta sẽ cho rác vào đó.)
Task 7. Work in pairs. Ask your partner the questions to find out if your partner has good eating habits.
(Làm theo cặp. Hỏi bạn những câu hỏi để tìm ra bạn học có thói quen ăn uống tốt hay không?)
Lời giải chi tiết:
1. Do you wash your hands before and after a meal?
(Bạn có rửa tay trước và sau bữa ăn không?)
=> Yes, I do./ No, I don’t.
(Vâng, tôi có. / Không, tôi không có.)
2. Do you throw food wrappers in a bin when you finish eating?
(Bạn có vứt giấy gói đồ ăn vào thùng rác khi bạn ăn xong không?)
=> Yes, I do./ No, I don’t.
(Vâng, tôi có. / Không, tôi không có.)
3. Do you stop eating when you start feeling full?
(Bạn có ngừng ăn khi cảm thấy no bụng không?)
=> Yes, I do./ No, I don’t.
(Vâng, tôi có. / Không, tôi không có.)
4. Do you eat lying on your stomach?
(Bạn có nằm sấp khi ăn không?)
=> Yes, I do./ No, I don’t.
(Vâng, tôi có./ Không, tôi không có.)
5. Do you eat long before you go to bed?
(Bạn có ăn cách xa giờ đi ngủ không?)
=> Yes, I do./ No, I don’t.
(Vâng, tôi có./ Không, tôi không có.)
Các bài khác:
Copyright @2020 by hocfun.com