Tiếng Anh 10 - Global Success
Unit 2: Humans And The Environment
Reading
(Làm việc nhóm. Quan sát các bức tranh và trả lời các câu hỏi.)
Which pictures show a green lifestyle? Why?
(Những bức tranh nào cho thấy lối sống xanh không? Vì sao?)
Hướng dẫn giải
Pictures b, d show a green lifestyle. In picture b, the man is harvesting organic food which reduces harmful chemicals in food and protects the environment. In picture d, the sign shows us the activity of saving electricity, which helps our life and environment to be greener.
(Hình b, d thể hiện lối sống xanh. Trong hình b, người đàn ông đang thu hoạch rau đựng trong giỏ thay vì dùng túi ni lông. Trong hình d, biển báo cho chúng ta thấy hành động tiết kiệm điện, giúp cuộc sống và môi trường của chúng ta xanh hơn.)
(Đọc bài đọc sau và lựa chọn tiêu đề hay nhất.)
1. Green living (Sống xanh)
2. Green issues (Các vấn đề xanh)
3. Green products (Các sản phẩm xanh)
Ngày càng có nhiều người sống theo lối sống xanh. Đó là một sự lựa chọn mà chúng ta thực hiện để thay đổi sang một lối sống xanh hơn và bền vững hơn. Có rất nhiều điều bạn có thể làm để trở thành một người thân thiện với môi trường. Dưới đây là một số trong số chúng.
Tắt thiết bị của bạn khi không sử dụng
Đây là một trong những cách dễ nhất để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí thải carbon của bạn. Nó cũng giúp giảm hóa đơn năng lượng và ngăn ngừa mọi tình huống nguy hiểm như cháy hoặc nổ.
Mua các sản phẩm được trồng bằng các phương pháp hữu cơ tự nhiên hơn
Điều này giúp giảm thiểu việc sử dụng các hóa chất độc hại trong thực phẩm. Thực phẩm hữu cơ tốt hơn cho chúng ta vì nó an toàn và lành mạnh hơn. Nó cũng ngon hơn.
Cắt giảm sử dụng nhựa
Điều này thực sự giúp ích cho môi trường vì phải mất nhiều năm rác thải nhựa mới phân hủy thành các mảnh nhỏ. Mang theo túi có thể tái sử dụng khi bạn đi mua sắm và chai có thể tái sử dụng của riêng bạn thay vì mua nước đóng chai.
Tái chế càng nhiều càng tốt
Điều này ngăn ngừa ô nhiễm vì nó làm giảm nhu cầu thu thập các nguyên liệu thô mới và bảo vệ các nguồn tài nguyên thiên nhiên như nước và cây cối. Vì vậy, đừng vội vứt bỏ những món đồ gia dụng đã qua sử dụng mà hãy phân loại và tái chế chúng.
The best title for the text is 1. Green living
(Tiêu đề hay nhất cho bài đọc là 1. Sống xanh)
Thông tin:There are many things you can do to become an eco-friendly person. Here are some of them.
(Có rất nhiều điều bạn có thể làm để trở thành một người thân thiện với môi trường. Dưới đây là một số trong số chúng.)
=> Sống thân thiện với môi trường chính là sống “xanh”. Bài đọc đưa ra 4 cách để sống “xanh”, nên tiêu đề 1 là hay nhất.
(Khoanh chọn nghĩa đúng của các từ và cụm từ được làm nổi bật trong bài đọc trên.)
1. sustainable (bền vững, phát triển lâu dài)
a. causing little or no damage to the environment (gây hại ít hoặc không gây thiệt hại cho môi trường)
b. bringing no benefits to the environment (không mang lại lợi ích cho môi trường)
2. organic (hữu cơ)
a. without the use of animal organs (không sử dụng nội tạng động vật)
b. without the use of chemicals (không sử dụng hóa chất)
3. cutting down on (cắt giảm)
a. reducing (giảm bớt)
b. reusing (tái sử dụng)
4. natural resources (tài nguyên thiên nhiên)
a. materials supporting life (vật liệu hỗ trợ cuộc sống)
b. materials harmful to life (vật liệu có hại cho cuộc sống)
Lời giải
1. sustainable = a. causing little or no damage to the environment
(bền vững, phát triển lâu dài = gây hại ít hoặc không gây thiệt hại cho môi trường)
2. organic =/b. without the use of chemicals
(hữu cơ = không sử dụng hóa chất)
3. cutting down on = a. reducing
(cắt giảm = giảm bớt)
4. natural resources = a. materials supporting life
(tài nguyên thiên nhiên = vật chất hỗ trợ cuộc sống)
(Đọc lại bài đọc và xác định những câu sau đúng (T) hay sai (F).)
T | F | |
1. Green living is now compulsory for many people. | ||
2. Turning off electrical appliances is an easy way to save energy. | ||
3. It takes a long time for plastic waste to break down. | ||
4. The use of refillable water bottles is not encouraged. |
Hướng dẫn giải
T | F | |
1. F Green living is now compulsory for many people. (Sống xanh hiện nay là điều bắt buộc đối với nhiều người.) Thông tin: It is a choice we make to change to a greener and more sustainable lifestyle. (Đó là một sự lựa chọn mà chúng ta thực hiện để thay đổi sang một lối sống xanh hơn và bền vững hơn.) | ✓ | |
2. T Turning off electrical appliances is an easy way to save energy. (Tắt các thiết bị điện là một cách dễ dàng để tiết kiệm năng lượng.) Thông tin: This is one of the easiest ways to save energy and reduce your carbon footprint. (Đây là một trong những cách dễ nhất để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí thải carbon của bạn.) | ✓ | |
3. T It takes a long time for plastic waste to break down. (Phải mất một thời gian dài để rác thải nhựa phân hủy.) Thông tin: This really helps the environment because it takes many years for plastic waste to break down into small pieces. (Điều này thực sự giúp ích cho môi trường vì phải mất nhiều năm rác thải nhựa mới phân hủy thành các mảnh nhỏ.) => T | ✓ | |
4. F The use of refillable water bottles is not encouraged. (Việc sử dụng các chai nước có thể tái sử dụng không được khuyến khích.) Thông tin: Bring a reusable bag when you go shopping, and your own refillable bottle instead of buying bottled water. (Mang theo túi có thể tái sử dụng khi bạn đi mua sắm và chai có thể tái sử dụng của riêng bạn thay vì mua nước đóng chai.) | ✓ |
(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau.)
In your opinion, which of the suggestions in the text is the easiest way to live green?
(Theo ý kiến của bạn, gợi ý nào trong bài đọc là cách dễ nhất để sống xanh?)
Hướng dẫn giải
In my opinion, turning off the appliances when they are not in use is the easiest way to live green. The only thing we need to do is to remember to turn off electrical devices after using them.
(Theo tôi, tắt các thiết bị khi không sử dụng là cách đơn giản nhất để sống xanh. Điều duy nhất chúng ta cần làm là nhớ tắt các thiết bị điện sau khi sử dụng.)
Xem bài khác:
Unit 2: Humans And The Environment
Tiếng Anh 10 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com