Tiếng Anh 11 - Global Success
Unit 1: A long and healthy life
Listening
(Chọn đáp án có nghĩa gần nhất với từ và cụm từ trong dấu ngoặc().)
1. Regular exercise can increase your (fitness).
A. being healthy and physically strong
B. being intelligent
2. To stay healthy, you should (cut down on) sugar and fast food.
A. increase
B. reduce
Lời giải
1. A
Regular exercise can increase your fitness.
(Tập thể dục thường xuyên có thể tăng cường thể lực của bạn.)
A. being healthy and physically strong
(khỏe mạnh và cường tráng)
B. being intelligent
(thông minh)
Giải thích:
=> fitness (n) = being healthy and physically strong
(khỏe mạnh = khỏe mạnh và cường tráng)
2. B
To stay healthy, you should cut down on sugar and fast food.
(Để giữ gìn sức khỏe, bạn nên cắt giảm lượng đường và thức ăn nhanh.)
A. increase (tăng)
B. reduce (cắt giảm)
Giải thích:
=> cut down (phr.v) = reduce (v): giảm/ cắt giảm
(Nghe một chương trình trò chuyện trên TV về sức khỏe của thanh thiếu niên. Khoanh chọn chủ đề của chương trình này.)
TV host: Good evening! This is Oliver and this is 'Teen Life, where we answer questions from young people.
Người dẫn chương trình truyền hình: Chào buổi tối! Đây là Oliver và đây là 'Cuộc sống tuổi thanh thiếu niên, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi từ những người trẻ.
This week we have received a lot of health questions, so today we have Katherine Jones, a food expert, to talk about healthy eating for teenagers and how food can affect their health.
Tuần này chúng tôi đã nhận được rất nhiều câu hỏi về sức khỏe, vì vậy hôm nay chúng tôi có Katherine Jones, một chuyên gia thực phẩm, để nói về việc ăn uống lành mạnh cho thanh thiếu niên và thực phẩm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của họ như thế nào.
Welcome and thank you for joining us, Katherine.
Chào mừng và cảm ơn vì đã tham gia cùng chúng tôi, Katherine.
Katherine Jones: Good evening, and thank you for inviting me.
Katherine Jones: Chào buổi tối và cảm ơn vì đã mời tôi.
Well, when people want to improve their health and fitness, they often think of expensive health products and fitness programmes.
Chà, khi mọi người muốn cải thiện sức khỏe và thể lực của mình, họ thường nghĩ đến các sản phẩm sức khỏe và chương trình thể dục đắt tiền.
But in fact, we can solve many of our health problems if we just eat healthily.
Nhưng trên thực tế, chúng ta có thể giải quyết nhiều vấn đề sức khỏe nếu chỉ ăn uống lành mạnh.
For example, a lot of teenagers suffer from acne pimples or other skin issues, and often look for expensive skincare products.
Ví dụ, rất nhiều thanh thiếu niên bị mụn trứng cá hoặc các vấn đề về da khác và thường tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc da đắt tiền.
This is not necessary because they can simply change their diets for better skin.
Điều này là không cần thiết vì đơn giản họ có thể thay đổi chế độ ăn uống để có làn da đẹp hơn.
Food with a lot of sugar is not very good for your skin, so you should cut down on sugary desserts and drinks.
Thực phẩm nhiều đường không tốt cho làn da của bạn, vì vậy bạn nên cắt giảm các món tráng miệng và đồ uống có đường.
By contrast, brown rice, yoghurt, watermelons, and green vegetables are great for healthy skin.
Ngược lại, gạo lứt, sữa chua, dưa hấu và rau xanh rất tốt cho làn da khỏe mạnh.
Moreover, green vegetables can improve brain health and memory, and help teens concentrate better.
Hơn nữa, rau xanh có thể cải thiện sức khỏe não bộ và trí nhớ, giúp thanh thiếu niên tập trung tốt hơn.
Teenagers are still growing so they also need food for building strong bones and muscles.
Thanh thiếu niên vẫn đang phát triển nên họ cũng cần thức ăn để xây dựng xương và cơ bắp chắc khỏe.
Research shows that eggs, fish, butter, carrots and sweet potatoes can help make them taller and stronger.
Nghiên cứu cho thấy trứng, cá, bơ, cà rốt và khoai lang có thể giúp trẻ cao và khỏe hơn.
Although food can't replace exercise, eating a balanced diet, supplying all the nutrients you need, will definitely help improve your muscle strength.
Mặc dù thực phẩm không thể thay thế tập thể dục, nhưng ăn một chế độ ăn uống cân bằng, cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết, chắc chắn sẽ giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp của bạn.
TV host: I guess 'you are what you eat' after all.
Người dẫn chương trình truyền hình: Rốt cuộc thì tôi đoán 'bạn là những gì bạn ăn'.
Thank you, Katherine.
Cảm ơn, Katherine.
**
Listen
**
A. Health products and fitness programmes for young people.
(Các sản phẩm sức khỏe và chương trình thể dục dành cho giới trẻ.)
B. Food for skincare and brain development
(Thực phẩm dưỡng da và phát triển trí não)
C. Healthy food for young people
(Thực phẩm lành mạnh cho giới trẻ)
D. Food that can replace exercise
(Thực phẩm có thể thay thế tập thể dục)
Hướng dẫn giải
C. Healthy food for young people
Thông tin: Well, when people want to improve their health and fitness, they often think of expensive health products and fitness programmes. But in fact, we can solve many of our health problems if we just eat healthily.
(Chà, khi mọi người muốn cải thiện sức khỏe và thể lực của mình, họ thường nghĩ đến các sản phẩm sức khỏe và chương trình thể dục đắt tiền. Nhưng trên thực tế, chúng ta có thể giải quyết nhiều vấn đề sức khỏe nếu chỉ ăn uống lành mạnh.)
(Nghe lại và tick vào đồ ăn được đề cập đến trong cuộc trò chuyện.)
TV host: Good evening! This is Oliver and this is 'Teen Life, where we answer questions from young people.
Người dẫn chương trình truyền hình: Chào buổi tối! Đây là Oliver và đây là 'Cuộc sống tuổi thanh thiếu niên, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi từ những người trẻ.
This week we have received a lot of health questions, so today we have Katherine Jones, a food expert, to talk about healthy eating for teenagers and how food can affect their health.
Tuần này chúng tôi đã nhận được rất nhiều câu hỏi về sức khỏe, vì vậy hôm nay chúng tôi có Katherine Jones, một chuyên gia thực phẩm, để nói về việc ăn uống lành mạnh cho thanh thiếu niên và thực phẩm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của họ như thế nào.
Welcome and thank you for joining us, Katherine.
Chào mừng và cảm ơn vì đã tham gia cùng chúng tôi, Katherine.
Katherine Jones: Good evening, and thank you for inviting me.
Katherine Jones: Chào buổi tối và cảm ơn vì đã mời tôi.
Well, when people want to improve their health and fitness, they often think of expensive health products and fitness programmes.
Chà, khi mọi người muốn cải thiện sức khỏe và thể lực của mình, họ thường nghĩ đến các sản phẩm sức khỏe và chương trình thể dục đắt tiền.
But in fact, we can solve many of our health problems if we just eat healthily.
Nhưng trên thực tế, chúng ta có thể giải quyết nhiều vấn đề sức khỏe nếu chỉ ăn uống lành mạnh.
For example, a lot of teenagers suffer from acne pimples or other skin issues, and often look for expensive skincare products.
Ví dụ, rất nhiều thanh thiếu niên bị mụn trứng cá hoặc các vấn đề về da khác và thường tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc da đắt tiền.
This is not necessary because they can simply change their diets for better skin.
Điều này là không cần thiết vì đơn giản họ có thể thay đổi chế độ ăn uống để có làn da đẹp hơn.
Food with a lot of sugar is not very good for your skin, so you should cut down on sugary desserts and drinks.
Thực phẩm nhiều đường không tốt cho làn da của bạn, vì vậy bạn nên cắt giảm các món tráng miệng và đồ uống có đường.
By contrast, brown rice, yoghurt, watermelons, and green vegetables are great for healthy skin.
Ngược lại, gạo lứt, sữa chua, dưa hấu và rau xanh rất tốt cho làn da khỏe mạnh.
Moreover, green vegetables can improve brain health and memory, and help teens concentrate better.
Hơn nữa, rau xanh có thể cải thiện sức khỏe não bộ và trí nhớ, giúp thanh thiếu niên tập trung tốt hơn.
Teenagers are still growing so they also need food for building strong bones and muscles.
Thanh thiếu niên vẫn đang phát triển nên họ cũng cần thức ăn để xây dựng xương và cơ bắp chắc khỏe.
Research shows that eggs, fish, butter, carrots and sweet potatoes can help make them taller and stronger.
Nghiên cứu cho thấy trứng, cá, bơ, cà rốt và khoai lang có thể giúp trẻ cao và khỏe hơn.
Although food can't replace exercise, eating a balanced diet, supplying all the nutrients you need, will definitely help improve your muscle strength.
Mặc dù thực phẩm không thể thay thế tập thể dục, nhưng ăn một chế độ ăn uống cân bằng, cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết, chắc chắn sẽ giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp của bạn.
TV host: I guess 'you are what you eat' after all.
Người dẫn chương trình truyền hình: Rốt cuộc thì tôi đoán 'bạn là những gì bạn ăn'.
Thank you, Katherine.
Cảm ơn, Katherine.
**
Listen
**
Good for skin & brain | |
food with a lot of sugar | |
white rice | |
yoghurt | |
lemons | |
green vegetables |
Good for bones & muscles | |
eggs | |
fish | |
butter | |
carrots | |
potato chips |
Hướng dẫn giải
Good for skin & brain (Tốt cho da: & não) | |
food with a lot of sugar (thức ăn với nhiều đường) | |
white rice (cơm trắng) | |
✔ | yoghurt (sữa chua) |
lemons (chanh) | |
✔ | green vegetables (rau củ xanh) |
Good for bones & muscles (Tốt cho xương & cơ bắp) | |
✔ | eggs (trứng) |
✔ | fish (cá) |
✔ | butter (bơ) |
✔ | carrots (cà rốt) |
potato chips (khoai tây chiên) |
Thông tin:
- By contrast, brown rice, yoghurt, watermelons, and green vegetables are great for healthy skin.
(Ngược lại, gạo lứt, sữa chua, dưa hấu và rau xanh rất tốt cho làn da khỏe mạnh.)
- Research shows that eggs, fish, butter, carrots and sweet potatoes can help make them taller and stronger.
(Nghiên cứu cho thấy trứng, cá, bơ, cà rốt và khoai lang có thể giúp trẻ cao và khỏe hơn.)
(Nghe lại và hoàn thành câu. Sử dụng một từ cho mỗi đáp án.)
TV host: Good evening! This is Oliver and this is 'Teen Life, where we answer questions from young people.
Người dẫn chương trình truyền hình: Chào buổi tối! Đây là Oliver và đây là 'Cuộc sống tuổi thanh thiếu niên, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi từ những người trẻ.
This week we have received a lot of health questions, so today we have Katherine Jones, a food expert, to talk about healthy eating for teenagers and how food can affect their health.
Tuần này chúng tôi đã nhận được rất nhiều câu hỏi về sức khỏe, vì vậy hôm nay chúng tôi có Katherine Jones, một chuyên gia thực phẩm, để nói về việc ăn uống lành mạnh cho thanh thiếu niên và thực phẩm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của họ như thế nào.
Welcome and thank you for joining us, Katherine.
Chào mừng và cảm ơn vì đã tham gia cùng chúng tôi, Katherine.
Katherine Jones: Good evening, and thank you for inviting me.
Katherine Jones: Chào buổi tối và cảm ơn vì đã mời tôi.
Well, when people want to improve their health and fitness, they often think of expensive health products and fitness programmes.
Chà, khi mọi người muốn cải thiện sức khỏe và thể lực của mình, họ thường nghĩ đến các sản phẩm sức khỏe và chương trình thể dục đắt tiền.
But in fact, we can solve many of our health problems if we just eat healthily.
Nhưng trên thực tế, chúng ta có thể giải quyết nhiều vấn đề sức khỏe nếu chỉ ăn uống lành mạnh.
For example, a lot of teenagers suffer from acne pimples or other skin issues, and often look for expensive skincare products.
Ví dụ, rất nhiều thanh thiếu niên bị mụn trứng cá hoặc các vấn đề về da khác và thường tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc da đắt tiền.
This is not necessary because they can simply change their diets for better skin.
Điều này là không cần thiết vì đơn giản họ có thể thay đổi chế độ ăn uống để có làn da đẹp hơn.
Food with a lot of sugar is not very good for your skin, so you should cut down on sugary desserts and drinks.
Thực phẩm nhiều đường không tốt cho làn da của bạn, vì vậy bạn nên cắt giảm các món tráng miệng và đồ uống có đường.
By contrast, brown rice, yoghurt, watermelons, and green vegetables are great for healthy skin.
Ngược lại, gạo lứt, sữa chua, dưa hấu và rau xanh rất tốt cho làn da khỏe mạnh.
Moreover, green vegetables can improve brain health and memory, and help teens concentrate better.
Hơn nữa, rau xanh có thể cải thiện sức khỏe não bộ và trí nhớ, giúp thanh thiếu niên tập trung tốt hơn.
Teenagers are still growing so they also need food for building strong bones and muscles.
Thanh thiếu niên vẫn đang phát triển nên họ cũng cần thức ăn để xây dựng xương và cơ bắp chắc khỏe.
Research shows that eggs, fish, butter, carrots and sweet potatoes can help make them taller and stronger.
Nghiên cứu cho thấy trứng, cá, bơ, cà rốt và khoai lang có thể giúp trẻ cao và khỏe hơn.
Although food can't replace exercise, eating a balanced diet, supplying all the nutrients you need, will definitely help improve your muscle strength.
Mặc dù thực phẩm không thể thay thế tập thể dục, nhưng ăn một chế độ ăn uống cân bằng, cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết, chắc chắn sẽ giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp của bạn.
TV host: I guess 'you are what you eat' after all.
Người dẫn chương trình truyền hình: Rốt cuộc thì tôi đoán 'bạn là những gì bạn ăn'.
Thank you, Katherine.
Cảm ơn, Katherine.
**
Listen
**
1. Teens should avoid food that contains a lot of ......... .
2. Green vegetables can help teens ......... better.
3. Food such as eggs and fish can help teens become taller and ......... .
4. Eating a healthy diet can't replace ......... .
Hướng dẫn giải
1. sugar | 2. concentrate |
3. stronger | 4. exercise |
1. Teens should avoid food that contains a lot of sugar.
(Trẻ vị thành nên nên tránh đồ ăn có chứa nhiều đường.)
Thông tin: Food with a lot of sugar is not very good for your skin, so you should cut down on sugary desserts and drinks.
(Thực phẩm nhiều đường không tốt cho làn da của bạn, vì vậy bạn nên cắt giảm các món tráng miệng và đồ uống có đường.)
2. Green vegetables can help teens concentrate better.
(Rau củ xanh có thể giúp thanh thiếu niên tập trung tốt hơn.)
Thông tin: Moreover, green vegetables can improve brain health and memory, and help teens concentrate better.
(Hơn nữa, rau xanh có thể cải thiện sức khỏe não bộ và trí nhớ, giúp thanh thiếu niên tập trung tốt hơn.)
3. Food such as eggs and fish can help teens become taller and stronger.
(Thức ăn như trứng và cá có thể giúp thanh thiếu niên cao hơn và khỏe hơn.)
Thông tin: Research shows that eggs, fish, butter, carrots and sweet potatoes can help make them taller and stronger.
(Nghiên cứu cho thấy trứng, cá, bơ, cà rốt và khoai lang có thể giúp trẻ cao và khỏe hơn.)
4. Eating a healthy diet can't replace exercise.
(Việc ăn chế độ lành mạnh không thể thay thế tập thể dục.)
Thông tin: Although food can't replace exercise
(Mặc dù thực phẩm không thể thay thế tập thể dục)
(Làm việc theo nhóm. Lập một kế hoạch ăn uống lành mạnh trong một ngày và giải thích lý do tại sao bạn đã chọn các loại thực phẩm.)
Hướng dẫn giải
Breakfast: Avocado egg toast and orange juice
(Bữa sáng: Bánh mì trứng bơ và nước cam)
Morning snack: 1 apple
(Bữa phụ buổi sáng: 1 quả táo)
Lunch: Tuna salad with green vegetables and 1 slice of wholemeal bread
(Bữa trưa: Salad cá ngừ với rau xanh và 1 lát bánh mì nguyên cám)
Afternoon snack: a cup of yogurt with blueberries
(Bữa phụ chiều: cốc sữa chua việt quất)
Dinner: Fish with brown rice and steamed broccoli, and some ice-cream for dessert
(Bữa tối: Cá với gạo lứt và bông cải xanh hấp, và một ít kem tráng miệng)
Reason: These are all healthy and nutritious foods.
(Lý do: Đó đều là những thực phẩm tốt cho sức khỏe và có nhiều chất dinh dưỡng.)
Xem bài khác:
Unit 1: A long and healthy life
Tiếng Anh 11 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com