Tiếng Anh 12 - Global Success
Unit 1: Life Stories
Communication and culture / CLIL
(Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với các từ trong hộp. Sau đó thực hành chúng theo cặp.)
2.3_ 13.7_ | A. It was such a pleasure |
13.7_ 18.7_ | B. That's fantastic |
21.9_37_ | C. I'm on top of the world |
37_42_ | D. I'm so happy |
1.
Mark : (1) I'm on top of the world! I've just learnt that my poem about Viet Nam's national heroes has won the first prize in the poetry competition for teenagers.
1.
((1) Tôi thật sự quá phấn khích! Tôi mới được học bài thơ viết về các anh hùng dân tộc Việt Nam của tôi đã đạt giải nhất cuộc thi thơ thiếu niên.)
Nam: (2) I'm so happy for you! It's a very inspiring poem.
((2) Mình rất mừng cho bạn! Đó là một bài thơ rất truyền cảm.)
2.
Phong: I took part in a public-speaking event and gave a talk about Steve Jobs' innovations in technology. (3) It was such a pleasure to be among so many talented speakers. They invited me to give another presentation.
2.
(Tôi đã tham gia một sự kiện diễn thuyết trước công chúng và nói chuyện về những đổi mới trong công nghệ của Steve Jobs. (3) Thật là vinh hạnh khi được nằm trong số rất nhiều diễn giả tài năng. Họ mời tôi thuyết trình lần nữa.)
Mai: (4) That's fantastic! I've always thought you're a great speaker.
((4) Thật tuyệt vời! Tôi luôn nghĩ bạn là một diễn giả tuyệt vời.)
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mẫu ở bài 1 để thực hiện những đoạn hội thoại tương tự trong những tình huống này. Một người là A, người kia là B. Hãy sử dụng các câu ở trang 17 để giúp bạn.)
1. A has just watched a wonderful Walt Disney film, and expresses his/her pleasure to B. B responds to show his/her pleasure for A.
(A vừa xem một bộ phim tuyệt vời của Walt Disney và bày tỏ sự hài lòng của mình với B. B đáp lại để thể hiện sự hài lòng của anh ấy đối với A.)
2. B's article about the life of Steve Jobs was published in the local newspaper. B expresses his/her pleasure to A. A responds to show his/her pleasure for B.
(Bài viết của B về cuộc đời của Steve Jobs đã được đăng trên tờ báo địa phương. B thể hiện sự hài lòng với A. A đáp lại thể hiện sự hài lòng đối với B.)
Useful expressions
(Cách trình bày hữu ích)
Expressing pleasure
(Thể hiện sự hài long)
• … is/was amazing/wonderful/great.
(… thật tuyệt vời.)
• That was a(n) amazing/wonderful/great…
(Đó là một(n) … tuyệt vời)
• It is/was (such) a pleasure to ...
(Thật là/rất hân hạnh được …)
• I was so pleased to …
(Tôi rất vui được…)
• I'm on top of the world/on cloud nine/ over the moon.
(Tôi đang rất hạnh phúc/ sung sướng.)
Responding
(Phản hồi lại)
• Wow!
• I'm so happy/excited for you.
(Tôi rất vui mừng cho bạn.)
• Good for you!
(Mừng cho bạn!)
• That's fantastic/amazing/great!
(Điều đó thật tuyệt vời!)
• I'm pleased to hear (that you like it).
(Tôi vui mừng khi biết (rằng bạn thích nó).)
Hướng dẫn giải
B: That’s fantastic.
(Điều đó thật tuyệt.)
2.
B: I'm on top of the world. My article about the life of Steve Jobs was published in the local newspaper.
(Tôi đang rất vui. Bài viết của tôi về cuộc đời Steve Jobs đã được đăng trên tờ báo địa phương.)
A: I'm so happy for you. It's an impressive article.
(Tôi rất mừng cho bạn. Đó là một bài viết ấn tượng.)
(Đọc đoạn văn sau và hoàn thành bảng so sánh ở trang 18.)
Queens of the world
Nữ hoàng của thế giới
It is said that women can rule kingdoms, and some of them actually did. Below are three of the most famous queens in world history.
Người ta nói rằng phụ nữ có thể cai trị vương quốc, và một số người đã thực sự làm được điều đó. Dưới đây là ba trong số những nữ hoàng nổi tiếng nhất trong lịch sử thế giới.
Cleopatra VII (69 BC-30 BC)
The queen of ancient Egypt (ruling from 51 BC to 30 BC) was most famous for her determination and beauty. She was also very intelligent and well educated, and could speak nine languages. Under her rule, Egypt was a rich nation and remained independent from the expanding Roman Empire.
Cleopatra VII (69 TCN-30 TCN)
Nữ hoàng Ai Cập cổ đại (cai trị từ năm 51 trước Công nguyên đến năm 30 trước Công nguyên) nổi tiếng nhất về sự quyết tâm và sắc đẹp. Bà ấy cũng rất thông minh và có học thức tốt và có thể nói được chín thứ tiếng. Dưới sự cai trị của bà, Ai Cập là một quốc gia giàu có và vẫn độc lập khỏi Đế chế La Mã đang bành trướng.
Elizabeth I (1533-1603)
Queen Elizabeth 1 ruled England for 45 years (1558-1603). She was admired for her strong determination and intelligence. Elizabeth could speak and write five languages, and even translated lengthy texts into French, Italian, and Latin. She is considered one of the most successful queens in British history. She defeated the powerful Spanish Navy in 1588 and encouraged the development of the arts. She refused to get married.
Elizabeth I (1533-1603)
Nữ hoàng Elizabeth 1 cai trị nước Anh trong 45 năm (1558-1603). Bà được ngưỡng mộ vì sự quyết tâm mạnh mẽ và thông minh. Elizabeth có thể nói và viết năm thứ tiếng, thậm chí còn dịch các văn bản dài sang tiếng Pháp, tiếng Ý và tiếng Latin. Bà được coi là một trong những nữ hoàng thành công nhất trong lịch sử nước Anh. Bà đã đánh bại Hải quân Tây Ban Nha hùng mạnh vào năm 1588 và khuyến khích sự phát triển của nghệ thuật. Bà từ chối kết hôn.
Catherine II (1729-1796)
Catherine II was a minor German princess who became known as Catherine the Great and ruled Russia from 1762 to 1796. She was intelligent, ambitious, and dedicated to her adopted country. She expanded the Russian Empire, adding an area of more than 500,000 square kilometres. She improved education for children and women, and opened the first school for girls in Russia. During her time there were also great developments in architecture, trade, and culture.
Catherine II (1729-1796)
Catherine II là một công chúa nhỏ người Đức, được biết đến với cái tên Catherine Đại đế và cai trị nước Nga từ năm 1762 đến năm 1796. Bà thông minh, đầy tham vọng và cống hiến hết mình cho đất nước nhận nuôi mình. Bà đã mở rộng Đế quốc Nga, thêm diện tích hơn 500.000 km2. Bà đã cải thiện nền giáo dục cho trẻ em và phụ nữ, đồng thời mở trường học đầu tiên dành cho nữ sinh ở Nga. Trong thời gian bà cai trị cũng có những bước phát triển vượt bậc về kiến trúc, thương mại và văn hóa.
1. Anh
2. Russia
2. Nga
3. 21
3. 21
4. 34
4. 34
5. saved her country from becoming part of the expanding Roman Empire
5. cứu đất nước của mình khỏi việc trở thành một phần của Đế chế La Mã đang mở rộng
6. defeated the powerful Spanish Navy; encouraged the development of arts
6. đánh bại Hải quân Tây Ban Nha hùng mạnh; khuyến khích sự phát triển của nghệ thuật
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi.)
Do you know any female rulers or famous women in Vietnamese history? Share what you know about them.
(Bạn có biết nữ cai trị hay người phụ nữ nổi tiếng nào trong lịch sử Việt Nam không? Chia sẻ những gì bạn biết về họ.)
Hướng dẫn giảiVâng, tôi biết một vài người phụ nữ nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam là những nhà lãnh đạo có sức ảnh hưởng.
The first is the Trưng Sisters, Trưng Trắc and Trưng Nhị. They led a rebellion against the Chinese rulers in 40 AD to reclaim Vietnam's independence. They ruled for three years before being defeated. They are remembered for their bravery and have become national heroes.
Đầu tiên là Hai Bà Trưng, Trưng Trắc và Trưng Nhị. Họ đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại sự cai trị của người Trung Quốc vào năm 40 sau Công nguyên để giành lại độc lập cho Việt Nam. Họ đã cai trị trong ba năm trước khi bị đánh bại. Họ được nhớ đến vì lòng dũng cảm và đã trở thành những anh hùng dân tộc.
The second is Bà Triệu. She was a powerful woman who led a rebellion against the Chinese in 248 AD. She is known for her strength and courage. She once said, "I only want to ride the wind and walk the waves, slay the big fish in the Eastern Sea, clean up our frontiers, and save the people from drowning. Why should I bow my head and be a slave?" This shows her strong and independent spirit.
Người thứ hai là Bà Triệu. Bà là một người phụ nữ mạnh mẽ đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại quân Trung Quốc vào năm 248 sau Công nguyên. Bà nổi tiếng với sức mạnh và lòng can đảm. Bà từng nói, "Tôi chỉ muốn cưỡi gió đạp sóng, chém cá kình ở biển Đông, quét sạch bờ cõi, cứu dân thoát khỏi cảnh đắm chìm. Sao có thể cúi đầu làm tỳ thiếp cho người?" Điều này thể hiện tinh thần mạnh mẽ và độc lập của bà.
The third is Nguyễn Thị Định. In more recent history, Nguyễn Thị Định was an important leader during the Vietnam War. She was a general and a key leader of the National Liberation Front (Viet Cong). She organized and led a group of women fighters called the "Long-Haired Army." She played a big role in fighting for Vietnam's independence.
Người thứ ba là Nguyễn Thị Định. Trong lịch sử gần đây, Nguyễn Thị Định là một nhà lãnh đạo quan trọng trong thời kỳ chiến tranh Việt Nam. Bà là một vị tướng và là lãnh đạo chủ chốt của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (Việt Cộng). Bà đã tổ chức và lãnh đạo một đội quân gồm các nữ chiến sĩ gọi là "Đội quân tóc dài." Bà đã đóng vai trò lớn trong cuộc chiến giành độc lập cho Việt Nam.
These women are revered not only for their leadership and bravery but also for their contributions to the country's struggle for independence and sovereignty. Their stories continue to inspire and instill a sense of pride among Vietnamese people.
Những người phụ nữ này được tôn kính không chỉ vì sự lãnh đạo và lòng dũng cảm mà còn vì những đóng góp của họ trong cuộc đấu tranh giành độc lập và chủ quyền của đất nước. Câu chuyện của họ tiếp tục truyền cảm hứng và khơi dậy niềm tự hào trong lòng người dân Việt Nam.
Xem bài khác:
Unit 1: Life Stories
Tiếng Anh 12 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com