Tiếng Anh 12 - Global Success
Unit 2: Urbanisation
Language
(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành nói các từ.)
/ɔɪ/
join /dʒɔɪn/
enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/
/aɪ/
spicy /ˈspaɪsi/
buy /baɪ/
/aʊ/
crowded /ˈkraʊdɪd/
around /əˈraʊnd/
(Làm việc theo cặp. Gạch dưới những từ có chứa các âm /ɔɪ/, /aɪ/ và /aʊ/. Nghe và kiểm tra. Sau đó thực hành nói các câu.)
* Hãy chạm vào từ bạn muốn gạch chân. Màu đỏ là chọn đúng. Màu vàng là chọn sai.
(Nối các từ với nghĩa của chúng.)
1. origin (n) | a. the state of being liked or supported by many people |
2. popularity (n) | b. the activities that are organised to celebrate a special event |
3. identity (n) | c. the moment or place where something starts to exist |
4. festivities (n) | d. a general direction in which a situation is changing |
5. trend (n) | e. the characteristics or beliefs that make people different from others |
1 - c. origin (n): the moment or place where something starts to exist
(nguồn gốc: thời điểm hoặc nơi mà một cái gì đó bắt đầu tồn tại)
2 - a. popularity (n): the state of being liked or supported by many people
(phổ biến: trạng thái được nhiều người yêu thích hoặc ủng hộ)
3 - e. identity (n): the characteristics or beliefs that make people different from others
(bản sắc: những đặc điểm hoặc niềm tin làm cho con người khác biệt với những người khác)
4 - b. festivities (n): the activities that are organised to celebrate a special event
(lễ hội: các hoạt động được tổ chức để kỷ niệm một sự kiện đặc biệt)
5 - d. trend (n): a general direction in which a situation is changing
(xu hướng: một hướng chung trong đó một tình huống đang thay đổi)
(Hoàn thành câu sử dụng dạng đúng của các từ ở bài 1.)
Điền đáp án vào phần ô màu trắng.
Bấm vào đáp án đúng để hoàn thành mỗi câu.
1. One of the most common traditions during the Mid-Autumn Festival is admiring (full moon/the full moon.)
full moon
the full moon
2. Charles Lindbergh was the first person to fly solo across (Atlantic/the Atlantic).
Atlantic
the Atlantic
3. (The Vietnamese women/Vietnamese women) usually wear ao dai on special occasions. 4. Many students experience culture shock when they go to study in US/the US.
The Vietnamese women
Vietnamese women
4. Many students experience culture shock when they go to study in (US/ the US).
US
the US
5. My parents have never been to (Rome/the Rome).
Lời giải
1. One of the most common traditions during the Mid-Autumn Festival is admiring the full moon.
Giải thích: mặt trăng là thứ duy nhất => chọn mạo từ xác định “the”
2. Charles Lindbergh was the first person to fly solo across the Atlantic.
Giải thích: Atlantic (Đại Tây Dương) => chọn mạo từ xác định “the”
3. Vietnamese women usually wear ao dai on special occasions.
Giải thích: “Vietnamese women” (phụ nữ Việt Nam) là danh từ số nhiều chỉ phụ nữ nói chung => không cần mạo từ
4. Many students experience culture shock when they go to study in the US.
Giải thích: Mỹ là quốc gia gồm có nhiều tiểu bang => chọn mạo từ xác định “the”
5. My parents have never been to Rome.
Giải thích: Rome là tên quốc gia hình thức số ít => không cần mạo từ
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về các chủ đề sau bằng cách sử dụng các mạo từ chính xác.)
A: Can you play the guitar?
(Bạn có thể chơi violin không?)
B: No, I can't, but I can play the piano.
(Không, tôi không thể, nhưng tôi có thể chơi piano.)
Hướng dẫn giải[GUIDE]
A: Are you learning to play the violin?
(Bạn đang học chơi violin phải không?)
B: No, I’m not but I’m learning to play the guitar.
(Không, nhưng tôi đang học chơi ghi-ta.)
Countries
(Đất nước)
A: Have you ever been to the UK?
(Bạn đã đến Vương quốc Anh chưa?)
B: No, I haven’t.
(Tôi chưa.)
A: Would you like to travel to the UK?
(Bạn có muốn đi du lịch đến Vương quốc Anh không?)
B: I’d love to. I also want to go to the US.
(Tôi rất muốn. Tôi cũng muốn đi Mỹ nữa.)
Seas, oceans, mountain ranges
(Biển, đại dương, dãy núi)
A: Where are the Alps located?
(Dãy Alps ở đâu?)
B: They are located in Europe.
(Chúng ở châu Âu.)
A: Do you want to swim in the Red Sea?
(Bạn muốn bơi ơở Biển Đỏ Không?)
B: No, I don’t. I can’t swim.
(Không. Tôi Không biết bơi.)
A: Have you ever been to the Himalayas?
(Bạn đã bao giờ đến dãy Himalaya chưa?)
B: Of course. The Himalayas are truly majestic with their towering peaks.
(Tất nhiên. Dãy Himalaya thực sự hùng vĩ với những đỉnh núi cao chót vót.)
Xem bài khác:
Unit 2: Urbanisation
Tiếng Anh 12 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com