Tiếng Anh 12 - Global Success
Unit 2: Urbanisation
Speaking
(Làm việc theo cặp. Thảo luận về sự khác biệt giữa văn hóa Việt Nam và một số nền văn hóa khác mà bạn biết. Sử dụng các ý tưởng trong phần Getting Started, phần Reading, bảng và các ví dụ bên dưới để giúp bạn.)
Viet Nam
Việt Nam
fresh herbs, pho, bun bo Hue
thảo mộc tươi, phở, bún bò Huế
traditional instruments and genres
nhạc cụ và thể loại truyền thống
traditional costume: ao dai
everyday fashion: mix of casual and trendy styles
trang phục truyền thống: áo dài
thời trang thường ngày: sự kết hợp giữa phong cách giản dị và hợp thời trang
South Korea
Hàn Quốc
kimchi, bibimbap, Korean BBQ
kimchi, bibimbap, BBQ Hàn Quốc
catchy tunes and elaborate performance
giai điệu hấp dẫn và màn trình diễn công phu
traditional costume: hanbok
everyday fashion: trend-driven, chic, modern
trang phục truyền thống: hanbok
thời trang thường ngày: theo xu hướng, sang trọng, hiện đại
Japan
Nhật Bản
sushi, sashimi, ramen
sushi, sashimi, ramen
idol groups and rock bands
nhóm nhạc thần tượng và ban nhạc rock
traditional costume: kimonos
everyday fashion: lovely and bold styles
trang phục truyền thống: kimono
thời trang thường ngày: phong cách đáng yêu và táo bạo
Example:
(Ví dụ)
A: South Koreans seem to eat a lot of spicy food, such as kimchi and tteokbokki, while our traditional dishes, like bun cha and pho, are not very spicy in general.
(Người Hàn Quốc dường như ăn nhiều đồ ăn cay, chẳng hạn như kim chi và tteokbokki, trong khi các món ăn truyền thống của chúng ta, như bún chả và phở nhìn chung không cay lắm.)
B: I agree. How about music? I think in both countries, young people like to listen to pop music, but K-pop focuses mainly on dance groups while our pop music is usually produced by solo artists.
(Tớ đồng ý. Thế còn âm nhạc thì sao? Tớ nghĩ ở cả hai nước, giới trẻ đều thích nghe nhạc pop, nhưng K-pop chủ yếu tập trung vào các nhóm nhạc dance trong khi nhạc pop của chúng ta thường do các nghệ sĩ solo sản xuất.)
Hướng dẫn giải(A: Bạn có nhận thấy văn hóa Việt Nam, Hàn Quốc và Nhật Bản khác nhau như thế nào không, đặc biệt là khi nói đến ẩm thực, âm nhạc và thời trang?
B: Let's start with cuisine. Vietnamese food is all about fresh herbs and lots of soups like pho and bun bo Hue. Korean food, on the other hand, is spicier with dishes like kimchi, bibimbap, and Korean BBQ. Japanese cuisine is unique too, with sushi, sashimi, and ramen being some of the popular dishes.
B: Hãy bắt đầu với ẩm thực. Món ăn Việt Nam chủ yếu là các loại rau tươi ngon và rất nhiều món nước như phở và bún bò Huế. Mặt khác, đồ ăn Hàn Quốc lại cay hơn với các món như kim chi, bibimbap, thịt nướng. Ẩm thực Nhật Bản cũng rất độc đáo, với sushi, sashimi và ramen là một số món ăn phổ biến.
A: Exactly. What about music?
A: Chính xác. Còn âm nhạc thì sao?
B: Well, Vietnamese music has a rich history with traditional instruments like dan bau, dan tranh and traditional genres. Korean music, especially K-pop, is hugely popular worldwide with its catchy tunes and elaborate performances. Japanese music, or J-pop, has its own style and is quite diverse, from idol groups to rock bands.
B: Vâng, âm nhạc Việt Nam có lịch sử phong phú với các nhạc cụ truyền thống như đàn bầu và đàn tranh cũng như những làn điệu truyền thống. Âm nhạc Hàn Quốc, đặc biệt là K-pop, cực kỳ nổi tiếng trên toàn thế giới với giai điệu hấp dẫn và màn trình diễn công phu. Âm nhạc Nhật Bản hay J-pop có phong cách riêng và khá đa dạng, từ các nhóm nhạc thần tượng đến các ban nhạc rock.
A: What about fashion?
A: Còn thời trang thì sao?
B: Vietnamese fashion has traditional elements like the ao dai. Everyday fashion is a mix of casual and trendy styles. Korean fashion is very trend-driven, with a focus on streetwear and chic, modern looks. They also have the traditional hanbok which is often worn during festivals and celebrations. Japanese fashion is incredibly diverse, from the elegant kimonos to lovely and bold styles.
B: Thời trang Việt Nam có những yếu tố truyền thống như áo dài. Thời trang hàng ngày là sự kết hợp giữa phong cách đời thường và phong cách thời thượng. Thời trang Hàn Quốc rất theo xu hướng, tập trung vào thời trang dạo phố và vẻ ngoài sang trọng, hiện đại. Họ cũng có hanbok truyền thống thường được mặc trong các lễ hội và lễ kỷ niệm. Thời trang Nhật Bản vô cùng đa dạng, từ những bộ kimono thanh lịch đến những phong cách đáng yêu hoặc táo bạo.
A: I agree. It’s amazing how these cultures are so distinct yet influence each other. I think it’s great that we can appreciate and learn from these differences.
A: Tôi đồng ý. Thật ngạc nhiên khi những nền văn hóa này rất khác biệt nhưng lại ảnh hưởng lẫn nhau. Tôi nghĩ thật tuyệt khi chúng ta có thể trân trọng và học hỏi từ những khác biệt này.
B: Absolutely. It makes our global culture so rich and interesting.
B: Chắc chắn rồi. Nó làm cho nền văn hóa toàn cầu của chúng ta trở nên phong phú và thú vị.)
(Làm việc theo cặp. A nên đặt câu hỏi cho B để hoàn thành tấm thẻ của mình về Võ Thị Sáu. Sau đó B cũng làm tương tự để hoàn thành tấm thẻ của mình về Đại tướng Võ Nguyên Giáp. Sau đó so sánh ghi chú.)
Example questions:
(Câu hỏi ví dụ)
Who is/was...? When did he/she...? How old was he/she when...? What happened in...?
.
GUIDE
(Hỏi về Võ Thị Sáu)
1. Who was Vo Thi Sau?
(Võ Thị Sáu là ai?)
2. Where was she born?
(Bà sinh ra ở đâu?)
3. When did she carry out attacks against French soldiers?
(Bà tiến hành cuộc tấn công chống lại lính Pháp vào thời điểm nào?)
4. When was she caught and held in prison?
(Bà bị bắt và bị giam vào thời gian nào?)
5. What transpired in 1952 in Vo Thi Sau's life?
(Chuyện gì đã xảy ra trong cuộc đời Võ Thị Sáu vào năm 1952?)
Ask about General Vo Nguyen Giap
(Hỏi về Đại tướng Võ Nguyên Giáp)
1. Who was General Vo Nguyen Giap?
(Đại tướng Võ Nguyên Giáp là ai?)
2. Where was he born?
(Ông sinh ra ở đâu?)
3. When did he join the Communist Party of Viet Nam?
(Ông vào Đảng Cộng sản Việt Nam khi nào?)
4. When did he lead the army and win many important battles?
(Ông đã lãnh đạo quân đội và giành được nhiều thắng lợi ở các trận đánh quan trọng vào thời gian nào?)
5. When did he lead the army and win the final Ho Chi Minh campaign?
(Ông đã lãnh đạo quân đội và giành thắng lợi trong chiến dịch Hồ Chí Minh cuối cùng vào thời điểm nào?)
6. What happened in 2013 in his life?
(Điều gì đã xảy ra trong cuộc đời ông ấy vào năm 2013?)
(Báo cáo ý tưởng của nhóm bạn cho cả lớp. Bình chọn cho chương trình Ngày Đa dạng văn hóa tốt nhất.)
For our Cultural Diversity Day event program, we propose setting up food stalls for each country, featuring pho and bun bo Hue for Vietnam, kimchi and bibimbap for South Korea, and sushi, sashimi, and ramen for Japan. We'll have music performances showcasing traditional Vietnamese music with instruments like the dan bau and dan tranh, a K-pop dance performance for South Korea, and Japanese rock songs. A fashion show will highlight traditional costumes such as the ao dai, hanbok, and kimonos. We'll also include cultural workshops like Japanese calligraphy, a kimchi-making demonstration, and a traditional Vietnamese dance workshop. Finally, we’d like to put some information booths with cultural history displays and decorations reflecting each country's culture, such as lanterns for Vietnam, K-pop posters for Korea, and cherry blossoms for Japan.
(Đối với chương trình sự kiện Ngày Đa dạng Văn hóa, chúng tôi đề xuất thiết lập các gian hàng ẩm thực cho mỗi quốc gia, bao gồm phở và bún bò Huế cho Việt Nam, kim chi và bibimbap cho Hàn Quốc, và sushi, sashimi và ramen cho Nhật Bản. Chúng tôi sẽ có các buổi biểu diễn âm nhạc thể hiện âm nhạc truyền thống Việt Nam với các nhạc cụ như đàn bầu và đàn tranh, biểu diễn nhảy K-pop của Hàn Quốc và các bài hát rock của Nhật Bản. Sẽ có một buổi trình diễn thời trang với những bộ trang phục truyền thống như áo dài, hanbok và kimono. Chúng tôi cũng sẽ tổ chức các lớp học văn hóa như thư pháp Nhật Bản, làm kim chi và múa truyền thống Việt Nam. Cuối cùng, chúng tôi muốn đặt một số gian hàng thông tin với các vật trưng bày và trang trí về lịch sử văn hóa giúp phản ánh văn hóa của mỗi quốc gia, chẳng hạn như đèn lồng cho Việt Nam, áp phích K-pop cho Hàn Quốc và hoa anh đào cho Nhật Bản.)
Xem bài khác:
Unit 2: Urbanisation
Tiếng Anh 12 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com