Tiếng Anh 12 - Global Success

Unit 3: The Green Movement

Language

1. Listen and read.

(Nghe và đọc)

/ɪə/

idea /aɪˈdɪə/

years /jɪə(r)/

/eə/

awareness /əˈweənəs/

air conditioners /ˈeə kəndɪʃənə(r)/

/ʊə/

sure /ʃʊə(r)/

ecotour /ˈiːkəʊtʊər/

2. Work in pairs. Underline the words that contain the /ɪə/, /eə/, and /ʊə/ sounds. Listen and check. Then practise saying the sentences.

(Làm việc theo cặp. Gạch dưới những từ có chứa các âm /ɪə/, /eə/ và /ʊə/. Nghe và kiểm tra. Sau đó thực hành nói các câu.)

1. Match each word (1-5) with its meaning (a-e).

(Nối mỗi từ (1-5) với nghĩa của nó (a-e).)

1. waste (n)

a. an area of land where waste materials are buried under the surface

2. landfill (n)

b. materials used to wrap or protect things we buy from shops

3. reuse (v)

c. something such as a box or bowl that you can use to keep things in

4. packaging (n)

d. to use something again

5. container (n)

e. the act of using something in a careless way, causing it to be lost or destroyed

1 - e. waste (n): the act of using something in a careless way, causing it to be lost or destroyed

(lãng phí: hành động sử dụng một cái gì đó một cách bất cẩn, khiến nó bị mất hoặc bị phá hủy)

2 - a. landfill (n): an area of land where waste materials are buried under the surface

(bãi chôn lấp: khu vực đất nơi chất thải được chôn dưới bề mặt)

3 - d. reuse (v): to use something again

(tái sử dụng: sử dụng lại cái gì đó)

4 - b. packaging (n): materials used to wrap or protect things we buy from shops

(bao bì: vật liệu dùng để bọc hoặc bảo vệ những thứ chúng ta mua từ cửa hàng)

5 - c. container (n): something such as a box or bowl that you can use to keep things in

(đồ chứa: thứ gì đó như hộp hoặc bát mà bạn có thể dùng để đựng đồ đạc)

2. Complete the following sentences using the correct forms of the words in 1.

(Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng dạng đúng của từ ở bài 1.)

1. We should fix the leaking tap. It's a .......... of clean water!

(Chúng ta nên sửa vòi nước bị rò rỉ. Thật lãng phí nước sạch!)

2. Takeaway food includes a lot of unnecessary .......... such as single-use containers and plastic bags.

(Đồ ăn mang đi bao gồm rất nhiều loại bao bì không cần thiết như hộp đựng dùng một lần và túi nhựa.)

3. We always try to buy food packed in recyclable ...........

(Chúng tôi luôn cố gắng mua thực phẩm được đóng gói trong hộp đựng có thể tái chế.)

4. A creative way to .......... old greeting cards is to make gift tags and bookmarks.

(Một cách sáng tạo để tái sử dụng thiệp chúc mừng cũ là làm thẻ quà tặng và dấu trang.)

5. The waste in open .......... sites can release harmful gases into the atmosphere.

(Chất thải tại các bãi rác có thể thải khí độc hại vào khí quyển.)

- waste (n)

lãng phí

- landfill (n)

bãi chôn lấp

- reuse (v)

tái sử dụng

- packaging (n)

bao bì

- container (n)

đồ chứa

Hướng dẫn giải

(Chúng ta nên sửa vòi nước bị rò rỉ. Thật lãng phí nước sạch!)

2. Takeaway food includes a lot of unnecessary packaging such as single-use containers and plastic bags.

(Đồ ăn mang đi bao gồm rất nhiều loại bao bì không cần thiết như hộp đựng dùng một lần và túi nhựa.)

3. We always try to buy food packed in recyclable containers.

(Chúng tôi luôn cố gắng mua thực phẩm được đóng gói trong hộp đựng có thể tái chế.)

4. A creative way to reuse old greeting cards is to make gift tags and bookmarks.

(Một cách sáng tạo để tái sử dụng thiệp chúc mừng cũ là làm thẻ quà tặng và dấu trang.)

5. The waste in open landfill sites can release harmful gases into the atmosphere.

(Chất thải tại các bãi rác có thể thải khí độc hại vào khí quyển.)

1. Complete the sentences with the suitable prepositions.

(Hoàn thành câu với giới từ thích hợp.)

1. Many people have now started to care ........ the environment.

after

2. The future of our planet depends ........ how we deal with climate change.

about

3. We should work ........ some solutions to reducing plastic pollution.

on

4. My sister is responsible for looking ........ the plants at home.

out

- Động từ đi với about: ask about, care about, talk about, think about, learn about
- Động từ đi với for: ask for, apply for, apologise for, wait for, prepare for
- Động từ đi với on: agree on, base on, depend on, rely on
- Động từ đi với to: introduce to, refer to, respond to, listen to, explain to
Trong một số trường hợp, động từ và giới từ được kết hợp để tạo thành cụm động từ. Nghĩa của cụm động từ thường rất khác với nghĩa gốc của động từ chính.
Ví dụ: work out (tìm ra, phát triển thành công), carry out (tiến hành), turn on (bật), turn off (tắt), look for (tìm kiếm), look after (chăm sóc), look up (tra cứu)

1. Many people have now started to care about the environment.

(Hiện nay nhiều người đã bắt đầu quan tâm đến môi trường.)

2. The future of our planet depends on how we deal with climate change.

(Tương lai của hành tinh chúng ta phụ thuộc vào cách chúng ta đối phó với biến đổi khí hậu.)

3. We should work out some solutions to reducing plastic pollution.

(Chúng ta nên tìm ra một số giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm nhựa.)

4. My sister is responsible for looking after the plants at home.

(Chị tôi chịu trách nhiệm chăm sóc cây ở nhà.)

2. Combine the sentences using relative clauses.

(Nối các câu sử dụng mệnh đề quan hệ.)

1. Plastic takes hundreds of years to decompose in the ground. This explains why it is harmful to the environment.
=> Plastic takes hundreds of years to decompose in the ground, ......................

(Nhựa phải mất hàng trăm năm mới phân hủy được trong lòng đất. Điều này giải thích tại sao nó có hại cho môi trường.)

2. Public transport does not pollute the air as much as private vehicles. That's why more people should consider using it.
=> Public transport does not pollute the air as much as private vehicles, ...............

(Phương tiện giao thông công cộng không gây ô nhiễm không khí nhiều như phương tiện cá nhân. Đó là lý do tại sao nhiều người nên cân nhắc sử dụng nó.)

3. All students work very hard to help clean up the school. The teacher encourages this.
=> All students work very hard to help clean up the school, .........................

(Tất cả học sinh đều làm việc rất chăm chỉ để giúp dọn dẹp trường học. Giáo viên khuyến khích điều này.)

Hướng dẫn giải

Ví dụ: More and more people are interested in recycling nowadays, which is good for the environment.

(Ngày càng có nhiều người quan tâm đến việc tái chế, điều này tốt cho môi trường.)

(= The fact that more and more people are interested in recycling nowadays is good for the environment.)

((= Việc ngày càng có nhiều người quan tâm đến việc tái chế là điều tốt cho môi trường.))

1. Plastic takes hundreds of years to decompose in the ground, which is harmful to the environment.
(Nhựa phải mất hàng trăm năm mới phân hủy trong lòng đất, điều đó gây hại cho môi trường.)

(Nhựa phải mất hàng trăm năm mới phân hủy trong lòng đất, điều đó gây hại cho môi trường.)

2. Public transport does not pollute the air as much as private vehicles, which is why more people should consider using it.
(Phương tiện giao thông công cộng không gây ô nhiễm không khí nhiều như phương tiện cá nhân, đó là lý do tại sao nhiều người nên cân nhắc sử dụng phương tiện này.)

(Phương tiện giao thông công cộng không gây ô nhiễm không khí nhiều như phương tiện cá nhân, đó là lý do tại sao nhiều người nên cân nhắc sử dụng phương tiện này.)

3. All students work very hard to help clean up the school, which the teacher encourages/ which is encouraged by the teachers.
(Tất cả học sinh đều rất chăm chỉ giúp dọn dẹp trường học, điều này được giáo viên khuyến khích.)

(Tất cả học sinh đều rất chăm chỉ giúp dọn dẹp trường học, điều này được giáo viên khuyến khích.)

3. Work in pairs. Talk about green things and activities you and your family often do. Use verbs with prepositions or phrasal verbs, and relative clauses referring to the whole sentence.

(Làm việc theo cặp. Hãy nói về những điều xanh và những hoạt động xanh mà bạn và gia đình thường làm. Sử dụng động từ có giới từ hoặc cụm động từ và mệnh đề quan hệ đề cập đến toàn bộ câu.)

Example: I always turn off the fans when I leave the room, which helps save energy.

(Ví dụ: Tôi luôn tắt quạt khi ra khỏi phòng, điều này giúp tiết kiệm năng lượng.)

Hướng dẫn giải

Tôi làm công việc tình nguyện tại một khu vườn cộng đồng địa phương vào cuối tuần, điều này góp phần vào sự sạch sẽ cho khu phố của tôi.

My mother gets into collecting plastic packaging, which helps to reduce our domestic waste.

Mẹ tôi thích việc thu gom bao bì nhựa, điều này giúp giảm rác thải sinh hoạt.

My house is equipped with energy-efficient light bulbs, which reduces our monthly electricity bills.

Nhà tôi được trang bị bóng đèn tiết kiệm năng lượng, điều này giúp giảm hóa đơn tiền điện hàng tháng của chúng tôi.

Xem bài khác:

Unit 3: The Green Movement

  • Grammar
  • Getting Started
  • Reading
  • Speaking
  • Listening
  • Writing
  • Communication and culture / CLIL
  • Looking back
  • Tiếng Anh 12 - Global Success

  • Unit 1: Life Stories
  • Unit 2: Urbanisation
  • Unit 3: The Green Movement
  • Unit 4: The Mass Media
  • Unit 5: Cultural Identity
  • Unit 6: Endangered Species
  • Unit 7: Artificial Intelligence
  • Unit 8: The World Of Work
  • Unit 9: Choosing A Career
  • Unit 10: Lifelong Learning
  • Copyright @2025 by hocfun.com