Tiếng Anh 12 - Global Success
Unit 6: Endangered Species
Getting Started
(Nghe và đọc)
Teacher: Hello, class. Please meet Jessica. She's a human-like robot and will be your guide today.
Giáo viên: Xin chào cả lớp. Hãy làm quen với Jessica nhé. Cô ấy là một chú rô-bốt giống người và sẽ là hướng dẫn viên của các em ngày hôm nay.
Jessica: Good morning, everybody. Welcome to the New Tech Centre.
Jessica: Chào buổi sáng, tất cả mọi người. Chào mừng đến với Trung tâm công nghệ mới.
Nam: Hi, Jessica. I'm so excited as I've never met a talking robot before. Let's have a photo taken together!
Nam: Xin chào, Jessica. Mình rất phấn khích vì chưa từng gặp một chú rô-bốt biết nói nào trước đây. Chúng ta hãy chụp ảnh cùng nhau nhé!
Jessica: OK, I'll get someone to take a picture of us, but let's go first to the robot exhibition where you'll see a collection of human-like robots from around the world. Please follow me. ... OK, do you have any questions?
Jessica: Được rồi, cô sẽ nhờ ai đó chụp ảnh chúng ta, nhưng trước tiên chúng ta hãy đến triển lãm rô-bốt, nơi các em sẽ được chiêm ngưỡng bộ sưu tập rô-bốt giống người từ khắp nơi trên thế giới. Hãy đi theo cô. ... Được rồi, các em có câu hỏi nào không?
Mai: They look so real! Can we interact with them?
Mai: Chúng trông thật quá! Chúng ta có thể tương tác với chúng không?
Jessica: Yes, you can. They're all capable of answering questions and translating from different languages. Let me get this robot activated so you can talk to him.
Jessica: Được chứ. Tất cả chúng đều có khả năng trả lời câu hỏi và dịch từ nhiều ngôn ngữ khác nhau. Để tôi kích hoạt con robot này để bạn có thể nói chuyện với nó.
Mai: Hello, what's your name? What languages can you speak? Where do you live?
Mai: Xin chào, tên bạn là gì? Bạn có thể nói được những ngôn ngữ nào? Bạn sống ở đâu?
Robby: Hello, my name's Robby. I can speak English, Vietnamese, Chinese, and German. I live in the New Tech Centre.
Robby: Xin chào, tên tôi là Robby. Tôi có thể nói tiếng Anh, tiếng Việt, tiếng Trung và tiếng Đức. Tôi sống ở Trung tâm công nghệ mới.
Mai: Wow! You're so smart, Robby.
Mai: Wow! Bạn thật thông minh, Robby.
Nam: Jessica, where shall we go next?
Nam: Jessica, chúng ta sẽ đi đâu tiếp theo?
Jessica: Next, we'll visit the Research and Development area. Please follow me. Here scientists and engineers explore and create new AI technologies. AI has many practical applications such as facial recognition and virtual assistants.
Jessica: Tiếp theo, chúng ta sẽ đến khu vực Nghiên cứu và Phát triển. Hãy theo tôi. Tại đây, các nhà khoa học và kỹ sư khám phá và tạo ra các công nghệ AI mới. AI có nhiều ứng dụng thực tế như nhận dạng khuôn mặt và trợ lý ảo.
Mai: I noticed a facial recognition screen at the entrance of the centre.
Mai: Tôi để ý thấy một màn hình nhận dạng khuôn mặt ở lối vào trung tâm.
Jessica: That's right. We have all visitors' identity checked to improve the centre security. Now, what else would you like to see?
Jessica: Đúng vậy. Chúng tôi đã kiểm tra danh tính của tất cả du khách để cải thiện an ninh trung tâm. Bây giờ, bạn muốn xem gì nữa?
(Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi.)
1. Why is Nam excited?
(Tại sao Nam lại hào hứng?)
2. What can human-like robots do?
(Robot giống con người có thể làm được những gì?)
3. What are some examples of AI applications?
(Một số ví dụ về ứng dụng AI là gì?)
4. Where did Mai see a facial recognition screen?
(Mai nhìn thấy màn hình nhận diện khuôn mặt ở đâu?)
Hướng dẫn giải
1. Nam is excited because he has never met a talking robot before.
(Nam rất hào hứng vì anh ấy chưa bao giờ gặp một con robot biết nói.)
Thông tin: Nam: Hi, Jessica. I'm so excited as I've never met a talking robot before. Let's have a photo taken together!
(Chào Jessica. Tôi rất phấn khích vì tôi chưa bao giờ gặp một robot biết nói trước đây. Hãy cùng nhau chụp một bức ảnh nhé!)
2. They can answer questions and translate from different languages.
(Họ có thể trả lời các câu hỏi và dịch từ nhiều ngôn ngữ khác nhau.)
Thông tin: Jessica: Yes, you can. They're all capable of answering questions and translating from different languages. Let me get this robot activated so you can talk to him.
(Vâng, bạn có thể. Tất cả chúng đều có khả năng trả lời các câu hỏi và dịch từ các ngôn ngữ khác nhau. Hãy để tôi kích hoạt robot này để bạn có thể nói chuyện với nó.)
3. Facial recognition and virtual assistants.
(Nhận dạng khuôn mặt và trợ lý ảo.)
Thông tin: AI has many practical applications such as facial recognition and virtual assistants.
(AI có nhiều ứng dụng thực tế như nhận dạng khuôn mặt và trợ lý ảo.)
4. Mai saw a facial recognition screen at the entrance of the centre.
(Mai nhìn thấy màn hình nhận dạng khuôn mặt ở lối vào trung tâm.)
Thông tin: Mai: I noticed a facial recognition screen at the entrance of the centre.
(Tôi để ý thấy một màn hình nhận dạng khuôn mặt ở lối vào trung tâm.)
(Tìm các từ ở bài 1 có nghĩa như sau.)
1. c.......: able to do things well
2. a.......: caused to work or act
3. a.......: the practical uses of something
4. r.......: the act of identifying what something is
Hướng dẫn giải
1. capable: able to do things well
(có khả năng: có thể làm tốt mọi việc)
2. activated: caused to work or act
(kích hoạt: gây ra công việc hoặc hành động)
3. applications: the practical uses of something
(ứng dụng: công dụng thực tế của cái gì đó)
4. recognition: the act of identifying what something is
(nhận dạng: hành động xác định thứ gì đó là gì)
(Hoàn thành câu với các từ hoặc cụm từ từ bài 1.)
1. Let's have a photo ........ together.
2. I'll get someone ........ a picture of us
3. Let me get this robot ........, so you can talk to him.
4. We have all visitors' identity ........ to improve the centre security.
Hướng dẫn giải
1. Let's have a photo taken together.
(Hãy chụp một bức ảnh cùng nhau.)
2. I'll get someone to take a picture of us.
(Tôi sẽ nhờ ai đó chụp ảnh chúng ta.)
3. Let me get this robot activated, so you can talk to him.
(Hãy để tôi kích hoạt robot này để bạn có thể nói chuyện với anh ấy.)
4. We have all visitors' identity checked to improve the centre security.
(Chúng tôi đã kiểm tra danh tính của tất cả khách tham quan để cải thiện an ninh cho trung tâm.)
Xem bài khác:
Unit 6: Endangered Species
Tiếng Anh 12 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com