Tiếng Anh 12 - Global Success
Unit 6: Endangered Species
Speaking
(Làm việc theo cặp. Ghép mỗi ứng dụng AI (1-5) với mục đích học tập của nó (a-f). Có thể có nhiều câu trả lời đúng.)
1. speech recognition
(nhận diện giọng nói)
2. educational robots
(người máy giáo dục)
3. virtual reality
(thực tế ảo)
4. AI-powered games
(trò chơi trí tuệ nhân tạo)
5. chatbots
a. support students with disabilities
(hỗ trợ học sinh khuyết tật)
b. develop problem-solving skills
(phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề)
c. check pronunciation
(kiểm tra phát âm)
d. develop programming skills
(phát triển kỹ năng lập trình)
e. provide personalised support
(cung cấp hỗ trợ cá nhân)
f. provide interactive forms of learning
(cung cấp các hình thức học tập tương tác)
Hướng dẫn giải
1. a, c
2. a, d, f
3. a, f
4. b, f
5. a, e, f
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi.)
1. How can each application in 1 be used in education?
(Mỗi ứng dụng trong phần 1 có thể ứng dụng như thế nào trong giáo dục?)
2. What are the advantages and disadvantages of each application?
(Ưu điểm và nhược điểm của từng ứng dụng là gì?)
Example:
(Ví dụ)
A: What do you think about chatbots?
(Bạn nghĩ gì về chatbot?)
B: I think a chatbot app is an effective application because it can help students understand difficult concepts and provide instant and personalised support throughout the course.
(Tôi nghĩ ứng dụng chatbot là một ứng dụng hiệu quả vì nó có thể giúp học viên hiểu các khái niệm khó và cung cấp hỗ trợ tức thời và được cá nhân hóa trong suốt khóa học.)
C: I agree. If available, we can use it during and after classes to clarify points and get feedback on homework.
(Tôi đồng ý. Nếu có, chúng ta có thể sử dụng nó trong và sau giờ học để làm rõ các luận điểm và nhận phản hồi về bài tập về nhà.)
A: Yes, but there are also disadvantages. Chatbots may not be able to answer complex questions that need making decisions.
(Đúng vậy, nhưng nó cũng có những nhược điểm. Nhiều chatbot có thể không trả lời được những câu hỏi phức tạp cần đưa ra quyết định.)
B: In addition, if learners always wait for ready-made answers, they may become lazy and may not develop critical thinking skills.
(Ngoài ra, nếu người học luôn chờ đợi những câu trả lời có sẵn, họ có thể trở nên lười biếng và không phát triển được kỹ năng tư duy phản biện.)
C: That's a good point. Chatbots can't replace human interaction and lack personal connections.
(Đó là một điểm tốt. Chatbots không thể thay thế sự tương tác của con người và thiếu kết nối cá nhân.)
Hướng dẫn giải
Speech recognition
(Nhận dạng giọng nói)
A: What do you think about speech recognition?
(Bạn nghĩ gì về nhận dạng giọng nói?)
B: I think speech recognition is an effective application because it can check the pronunciation of speakers and then show the ways to correct it.
(Tôi nghĩ nhận dạng giọng nói là một ứng dụng hiệu quả vì nó có thể kiểm tra cách phát âm của người nói và sau đó chỉ ra cách sửa.)
C: I agree. It can also facilitate language practice in a natural and engaging way.
(Tôi đồng ý. Nó cũng có thể tạo điều kiện cho việc thực hành ngôn ngữ một cách tự nhiên và hấp dẫn.)
A: Yes, but there are also disadvantages. Speech recognition may struggle with accents that deviate from the standard.
(Đúng vậy, nhưng nó cũng có những nhược điểm. Tính năng nhận dạng giọng nói có thể gặp khó khăn với các giọng khác với tiêu chuẩn.)
B: In addition, accuracy may vary depending on the quality of the speech recognition technology, so it will have a wrong review and evaluation.
(Ngoài ra, độ chính xác có thể khác nhau tùy thuộc vào chất lượng của công nghệ nhận dạng giọng nói nên sẽ có sự nhận xét và đánh giá sai.)
C: That's right.
(Đúng vậy.)
Educational robots
(Người máy giáo dục)
A: What do you think about educational robots?
(Bạn nghĩ gì về robot giáo dục?)
B: I think educational robots are a useful application because they can support students with disabilities by using their body language.
(Tôi nghĩ robot giáo dục là một ứng dụng hữu ích vì chúng có thể hỗ trợ học sinh khuyết tật bằng cách sử dụng ngôn ngữ cơ thể.)
C: I agree. They can teach various subjects like programming, mathematics, and science through hands-on activities.
(Tôi đồng ý. Chúng có thể dạy nhiều môn khác nhau như lập trình, toán học và khoa học thông qua các hoạt động thực hành.)
A: Yes, but they also have disadvantages. The initial cost and maintenance of educational robots can be high.
(Đúng, nhưng chúng cũng có những nhược điểm. Chi phí ban đầu và bảo trì robot giáo dục có thể cao.)
B: Besides, they will sometimes have some errors that require technical expertise for programming and troubleshooting.
(Ngoài ra, đôi khi chúng sẽ mắc một số lỗi đòi hỏi phải có chuyên gia kỹ thuật về lập trình và xử lý sự cố.)
C: Exactly.
(Thật chính xác.)
Virtual reality
(Thực tế ảo)
A: What do you think about virtual reality?
(Bạn nghĩ gì về thực tế ảo?)
B: I think virtual reality is a helpful application because it can provide interactive forms of learning.
(Tôi nghĩ thực tế ảo là một ứng dụng hữu ích vì nó có thể cung cấp các hình thức học tập tương tác.)
C: It’s true. It enables experiential learning through simulations and virtual field trips.
(Đó là sự thật. Nó cho phép học tập trải nghiệm thông qua mô phỏng và các chuyến đi thực tế ảo.)
A: Yes, but it also has disadvantages. VR requires specialized equipment and technical support to make the best experience.
(Đúng thế, nhưng nó cũng có nhược điểm. VR yêu cầu thiết bị chuyên dụng và hỗ trợ kỹ thuật để mang lại trải nghiệm tốt nhất.)
B: Besides, it is cost-prohibitive for widespread adoption in education.
(Bên cạnh đó, việc áp dụng rộng rãi trong giáo dục sẽ rất tốn kém.)
C: That’s right.
(Đúng vậy.)
AI-powered games
(Trò chơi sử dụng trí tuệ nhân tạo)
A: What do you think about AI-powered games?
(Bạn nghĩ gì về các trò chơi được hỗ trợ bởi AI?)
B: I think AI-powered games are effective applications because they can develop problem-solving skills and programming skills in a funny way.
(Tôi nghĩ trò chơi được hỗ trợ bởi AI là những ứng dụng hiệu quả vì chúng có thể phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và kỹ năng lập trình một cách thú vị.)
C: I agree. They can also enhance student engagement and create motivation through gamified learning experiences.
(Tôi đồng ý. Chúng cũng có thể nâng cao sự tham gia và tạo động lực cho sinh viên thông qua trải nghiệm học tập qua trò chơi.)
A: Yes, but they also have disadvantages. They can cause addiction in students if not properly controlled.
(Đúng vậy, nhưng chúng cũng có những nhược điểm. Chúng có thể gây nghiện ở học sinh nếu không được kiểm soát đúng cách.)
B: Besides, they have difficulty in ensuring alignment with educational objectives.
(Ngoài ra, chúng còn gặp khó khăn trong việc đảm bảo sự phù hợp với các mục tiêu giáo dục.)
C: I know.
(Tôi hiểu rồi.)
(Chuẩn bị bản tóm tắt cuộc thảo luận của bạn và báo cáo cho cả lớp.)
Hướng dẫn giải
My pair want to use chatbots app at our school because it can help us understand the lessons better and provide instant support throughout the course. We can use it during and after the teachers’ lectures to clarify some confusions and querries. However, this app have some disadvantages. It can make us lazy and reduce our self-study time as we have no desire to discover the topic. All the answers will be answered and explained by the app.
Cặp của tôi muốn sử dụng ứng dụng chatbot ở trường vì nó có thể giúp chúng tôi hiểu bài học tốt hơn và hỗ trợ ngay lập tức trong suốt khóa học. Chúng ta có thể sử dụng nó trong và sau bài giảng của giáo viên để làm rõ một số nhầm lẫn và thắc mắc. Tuy nhiên, ứng dụng này có một số nhược điểm. Nó có thể khiến chúng ta lười biếng và giảm thời gian tự học vì không có hứng thú khám phá môn học. Tất cả các câu trả lời sẽ được ứng dụng giải đáp và giải thích.
Xem bài khác:
Unit 6: Endangered Species
Tiếng Anh 12 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com