Tiếng Anh 6 - Global Success
Unit 12: Robots
A Closer Look 1
(Nối các động từ trong cột A với các từ hoặc cụm từ trong cột B. Sau đó, nghe, kiểm tra và lặp lại chúng.)
1.7_4.4_ | a. fruit (trái cây) |
7.6_9.2_ | b. the washing (việc giặt giũ) |
12.2_14_ | c. our feeling (cảm xúc của chúng ta) |
17.2_19.3_ | d. as a guard (như một người bảo vệ) |
22.3_24.5_ | e. plants (cây cối) |
Lời giải
1. c
2. a
3. b
4. e
5. d
1 - c: understand our feelings (hiểu cảm xúc của chúng ta)
2 - a: pick fruit (hái trái cây)
3 - b: do the washing (làm công việc giặt giũ)
4 - e: water plants (tưới cây)
5 - d: work as a guard (làm việc như bảo vệ)
(Làm việc theo cặp. Nói với bạn của em những hoạt động trong 1 bạn có thể hoặc không thể làm bây giờ.)
Example:
I can pick fruit but I can't understand your feeling
(Tôi có thể hái trái cây nhưng tôi không thể hiểu được cảm giác của bạn.)
Hướng dẫn giải
I can do the washing and water plants but I can’t work as a guard.
(Tôi có thể giặt giũ và tưới cây nhưng tôi không thể làm bảo vệ.)
(Làm việc theo cặp. Đọc thông tin về V10, một robot, có thể hoặc không thể làm. Hỏi và trả lời câu hỏi.)
Skills of V10 (Các kĩ năng của V10) | Can (có thể) | Can’t (không thể) |
repair a broken machine (sửa chữa một chiếc máy bị hỏng) | ✓ | |
do the washing (giặt giũ) | ✓ | |
work as a guard (làm việc như một người bảo vệ) | ✓ | |
read our moods (đọc tâm trạng của chúng ta) | ✓ | |
water plants (tưới cây) | ✓ | |
understand what we say (hiểu những gì chúng ta nói) | ✓ |
Example:
A: Can V10 do the washing?
(V10 có làm công việc giặt giũ được không?)
B: Yes, it can.
(Có, nó có thể.)
Hướng dẫn giải
1. A: Can V10 repair a broken machine?
(V10 có sửa được máy bị hỏng không?)
B: No, it can't.
(Không, không thể.)
2. A: Can V10 work as a guard?
(V10 có thể hoạt động như một người bảo vệ?)
B: Yes, it can.
(Có, nó có thể.)
3. A: Can V10 read our mood?
(V10 có thể đọc được tâm trạng của chúng tôi không?)
B: No: It can't.
(Không, không thể.)
4. A: Can V10 water plants?
(V10 tưới cây được không?)
B: Yes, it can.
(Có, nó có thể.)
5. A: Can V10 understand what we say?
(V10 có thể hiểu những gì chúng tôi nói không?)
B: No, it can't.
(Không, không thể.)
(Phát âm: Xuống giọng trong câu trần thuật)
(Nghe và kiểm tra lại các câu sau.)
1. I often water plants after school.
(Tôi thường tưới cây sau giờ học.)
2. Shifa can do many things like humans.
(Shifa có thể làm nhiều việc giống như con người.)
3. My dad makes delicious meals on weekends.
(Bố tôi làm những bữa ăn ngon vào cuối tuần.)
4. WB2 is the strongest of all the robots.
(WB2 là robot mạnh nhất trong số tất cả các robot.)
5. H8 is a home robot.
(H8 là một robot gia đình.)
Hướng dẫn giải
(Thực hành nói các câu trong đoạn văn sau. Sau đó nghe và lặp lại.)
My robot is Jimba.
(Người máy của tôi là Jimba.
It's a home robot.
Đó là một robot gia đình.
It's very helpful.
Nó rất hữu ích.
It can do the housework.
Nó có thể làm việc nhà.
It can also water plants and pick fruit.
Nó cũng có thể tưới cây và hái quả.
It can work as a guard.
Nó có thể hoạt động như một người bảo vệ.
I love my robot very much.
Tôi yêu con robot của tôi lắm.
Hướng dẫn giải
Xem bài khác:
Unit 12: Robots
Tiếng Anh 6 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com