Tiếng Anh 6 - Global Success
Unit 12: Robots
Getting Started
(Nghe và đọc.)
At an International Robot Show
Tại triển lãm người máy quốc tế
Nick: Dr Adams! Can you tell us about the robots in the show, please?
Nick: Tiến sĩ Adams! Chú có thể cho chúng cháu biết về các robot trong buổi trình diễn được không?
Dr Adams: Sure. This is H8, a home robot. It can do the dishes, iron clothes, put toys away...
Tiến sĩ Adams: Chắc chắn rồi. Đây là H8, một robot gia đình. Nó có thể rửa bát, ủi quần áo, cất đồ chơi ...
Nick: It looks very useful!
Nick: Nó trông rất hữu ích!
Dr Adams: Yes, it can even make meals.
Tiến sĩ Adams: Đúng vậy, nó thậm chí có thể nấu ăn.
Phong: Look! That's the biggest robot in the show.
Phong: Nhìn kìa! Đó là robot lớn nhất trong buổi trình diễn.
Dr Adams: Right, it's WB2, a worker robot, it's the strongest and faster robot here.
Tiến sĩ Adams: Đúng rồi, đó là WB2, một robot công nhân, nó là robot mạnh nhất và nhanh hơn ở đây.
Nick: What can it do?
Nick: Nó có thể làm gì?
Dr Adams: It can move heavy things or repair broken machines.
Tiến sĩ Adams: Nó có thể di chuyển những thứ nặng hoặc sửa chữa máy móc bị hỏng.
Nick: And what is this?
Nick: Và đây là gì?
Dr Adams: It's Shifa, a doctor robot. It's the smartest robot. It can help sick people and do many things like humans.
Tiến sĩ Adams: Đó là Shifa, một robot bác sĩ. Đây là robot thông minh nhất. Nó có thể giúp người bệnh và làm nhiều việc giống như con người.
Hướng dẫn giải
(Đọc bài hội thoại và đánh dấu (✓ ) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
1. H8 is a very useful robot. (H8 là một robot rất hữu ích.)
T
F
2. WB2 can't repair broken machines. (WB2 không thể sửa chữa máy bị hỏng.)
T
F
3. Shifa is a doctor robot. (Shifa là một robot bác sĩ.)
T
F
4. H8 is the fastest in the robot show. (H8 nhanh nhất trong triển lãm robot.)
T
F
5. Shifa is very smart. (Shifa rất thông minh.)
T
F
Lời giải
1.
T
2.
F
3.
T
4.
F
5.
T
(Hoàn thành các câu sau, sử dụng các tính từ trong hộp.)
1. My dad bought me a very ........ home robot last week. It helps me to do many household chores. | fast |
2. This is a very ........ car. It can travel at a speed of 300 km per hour. | smart |
3. He's very ......... He can move a big car! | useful |
4. They're making a very ........ robot. It can understand 30 languages. | heavy |
5. The table is too ........ for me to move on my own. | strong |
Phương pháp giải:
- fast: nhanh
- smart: thông minh
- useful: có ích
- heavy: nặng
- strong: mạnh
Lời giải chi tiết:
1. useful
2. fast
3. strong
4. smart
5. heavy
1. My dad bought me a very useful home robot last week. It helps me to do many household chores.
(Bố tôi đã mua cho tôi một con rô bốt rất hữu ích vào tuần trước. Nó giúp tôi làm nhiều việc nhà.)
2. This is a very fast car. It can travel at a speed of 300 km per hour.
(Đây là một chiếc xe rất nhanh. Nó có thể di chuyển với tốc độ 300 km một giờ.)
3. He's very strong. He can move a big car!
(Anh ấy rất khỏe. Anh ấy có thể di chuyển một chiếc ô tô to!)
4. They're making a very smart robot. It can understand 30 languages.
(Họ đang làm một người máy rất thông minh. Nó có thể hiểu 30 ngôn ngữ.)
5. The table is too heavy for me to move on my own.
(Bàn quá nặng để tôi có thể tự di chuyển.)
(Nối các hoạt động sau với các hình ảnh.)
a. iron clothes
b. make meals
c. move heavy things
d. do the dishes
e. repair a broken machine
f. put toys away
Hướng dẫn giải
- iron clothes: ủi đồ
- make meals: nấu các bữa ăn
- move heavy things: di chuyển đồ vật nặng
- do the dishes: rửa chén / bát
- repair a broken machine: sửa chữa máy móc hỏng
- put toys away: cất đồ chơi
***
Chi tiết
***
1. b 2. c 3. e
4. d 5. f 6. a
(Làm việc nhóm. Một học sinh bắt chước một trong các hoạt động trong 4 hoạt động và những học sinh khác cố gắng đoán. Sau đó hoán đổi.)
Example:
A: What am I doing?
(Tôi đang làm gì đây?)
B: You're doing the dishes.
(Bạn đang rửa chén/ bát.)
A: Yes, that's right. / No, try again.
(Vâng, đúng rôi. / Không, thử lại nhé.)
Hướng dẫn giải
A: What am I doing?
(Tôi đang làm gì đây?)
B: You’re moving heavy things.
(Bạn đang di chuyển đồ vật nặng.)
A: Yes, that’s right.
(Vâng, đúng vậy.)
Xem bài khác:
Unit 12: Robots
Tiếng Anh 6 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com