Tiếng Anh 6 - Global Success
Unit 1: My new school
Getting Started
(Nghe và đọc.)
Phong: Hi, Vy.
Phong: Chào Vy.
Vy: Hi, Phong. Are you ready?
Vy: Chào Phong. Bạn đã sẵn sàng chưa?
Phong: Just a minute.
Phong: Chờ một chút.
Vy: Oh, this is Duy, my new friend.
Vy: Ồ, đây là Duy, bạn mới của mình.
Phong: Hi, Duy. Nice to meet you.
Phong: Chào Duy. Rất vui được gặp bạn.
Duy: Hi, Phong. I live near here, and we go to the same school!
Duy: Chào Phong. Mình sống gần đây, và chúng ta học cùng trường!
Phong: Good. Hmm, your school bag looks heavy.
Phong: Tuyệt. Hmm, cặp sách của bạn trông nặng nhỉ.
Duy: Yes! I have new books, and we have new subjects to study.
Duy: Ừm! Mình có sách mới, và chúng ta có các môn học mới để học.
Phong: And a new uniform, Duy! You look smart!
Phong: Và một bộ đồng phục mới nữa, Duy à! Bạn trông bảnh bao đấy!
Duy: Thanks, Phong. We always look smart in our uniforms.
Duy: Cảm ơn Phong. Chúng ta luôn trông rạng rỡ trong bộ đồng phục của mình.
Phong: Let me put on my uniform. Then we can go.
Phong: Chờ mình mặc đồng phục nhé. Sau đó chúng ta có thể đi.
(Đọc lại bài hội thoại và đánh dấu Đúng hay Sai.)
T | F | |
1. Vy, Phong, and Duy go to the sarne school. | ||
2. Duy is Phong's friend. | ||
3. Phong says Duy looks smart in his uniform. | ||
4. They have new subjects to study. | ||
5. Phong is wearing a school uniform. |
Hướng dẫn giải
T (Đúng) | F (Sai) | |
1. Vy, Phong, and Duy go to the sarne school. (Vy, Phong và Duy học cùng trường.) | ✓ | |
2. Duy is Phong's friend. (Duy là bạn của Phong.) | ✓ | |
3. Phong says Duy looks smart in his uniform. (Phong nói Duy trông bảnh bao khi mặc đồng phục.) | ✓ | |
4. They have new subjects to study. (Họ có các môn học mới.) | ✓ | |
5. Phong is wearing a school uniform. (Phong đang mặc đồng phục của trường.) | ✓ |
(Viết 1 từ trong khung vào mỗi chỗ trống.)
1. Students ........ their uniforms on Monday. | go |
2. Vy...... a new friend, Duy. | subject |
3. - Do Phong Vy and Duy........ to the same school? - Yes, they do. | has |
4. Students always look smart in their........ . | wear |
5. - What.......do you like to study? - I Like to study English and history. | uniforms |
Phương pháp giải:
- go (v): đi
- subject (n): môn học
- has (v): có
- wear (v): mặc
- uniforms (n): đồng phục
Lời giải chi tiết:
1. wear
2. has
3. go
4. uniforms
5. subject
1. Students wear their uniforms on Monday.
(Học sinh mặc đồng phục của họ vào thứ Hai.)
2. Vy has a new friend, Duy.
(Vy có một người bạn mới là Duy.)
3. - Do Phong Vy and Duy go to the same school? - Yes, they do.
( - Phong, Vy và Duy có học cùng trường à? - Đúng vậy.)
4. Students always look smart in their uniforms.
(Học sinh luôn trông sáng sủa khi mặc bộ đồng phục.)
5. - What subject do you like to study? - I like to study English and history.
(Bạn thích học môn gì? - Tôi thích học tiếng Anh và Lịch sử.)
(Nối các từ với dụng đồ dùng ở trường. Sau đó nghe và kiểm tra.)
Hướng dẫn giải
1. school bag (cặp sách)
2. compass (com-pa)
3. pencil sharpener (cái gọt bút chì)
4. rubber (cục tẩy/ gôm)
5. pencil case (hộp đựng bút)
6. calculator (máy tính)
(Nhìn quanh lớp học. Viết tên của các đồ dùng mà em nhìn thấy vào vở.)
Hướng dẫn giải
- chairs: ghế
- desks: bàn học
- clock: đồng hồ treo tường
- blackboard: bảng viết
- books: sách
- pens: bút mực
- pencils: bút chì
- rulers: thước kẻ
- chalks: phấn
Xem bài khác:
Unit 1: My new school
Tiếng Anh 6 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com