Tiếng Anh 6 - Global Success

Unit 3: My friends

A Closer Look 1

1. Match the adjectives to the pictures.

(Nối các tính từ với ảnh.)

Hướng dẫn giải

- hard-working: chăm chỉ

- confident: tự tin

- funny: vui tính

- caring: quan tâm

- active: năng động

***
Chi tiết
***

1. c

2. e

3. d

4. a

5. b

2. Use the adjectives in the box to complete the sentences. Pay attention to the highlighted words / phrases.

(Sử dụng các tính từ trong khung để hoàn thành các câu. Chú ý đến các từ / cụm từ được làm nổi bật.)

1. Mina is very............ She likes drawing pictures. She always has lots of new ideas.

careful

2. Nam is............ He likes helping his friends.

creative

3. Minh Dục is............ He likes meeting new people.

shy

4. Kim is very............ She pays attention to what she's doing.

kind

5. Mai is............ She learns things quickly and easily.

clever

friendly

Phương pháp giải:

- careful: cẩn thận

- creative: sáng tạo

- shy: ngại ngùng

- kind: tử tế, tốt bụng

- clever: thông minh

- friendly: thân thiện

Lời giải chi tiết:

1. creative

2. kind

3. friendly

4. careful

5. clever

1. Mina is very creative. She likes drawing pictures. She always has lots of new ideas.

(Mina rất sáng tạo. Cô ấy thích vẽ tranh. Cô ấy luôn có rất nhiều ý tưởng mới.)

2. Nam is kind. He likes helping his friends.

(Nam tốt bụng. Anh ấy thích giúp đỡ bạn bè của mình.)

3. Minh Dục is friendly. He likes meeting new people.

(Minh Đức thân thiện. Anh ấy thích gặp gỡ những người mới.)

4. Kim is very careful. She pays attention to what she's doing.

(Kim rất cẩn thận. Cô ấy chú ý đến những gì cô ấy đang làm.)

5. Mai is clever. She learns things quickly and easily.

(Mai thật thông minh. Cô ấy học mọi thứ nhanh chóng và dễ dàng.)

3. Game: Friendship flower.
Work in groups. Write two personality adjectives for each group member.

(Trò chơi: Bông hoa tình bạn. Làm việc theo nhóm. Viết hai tính từ chỉ tính cách cho một thành viên của nhóm.)

Hướng dẫn giải

- Nam: helpful, friendly

(Nam: hay giúp đỡ, thân thiện)

- Phong: shy, clever

(Phong: hay ngại ngùng, thông minh)

- Nhung: hard-working, confident

(Nhung: chăm chỉ, tự tin)

4. Listen and circle the words you hear. Then repeat.

(Nghe và khoanh chọn những từ em nghe được. Sau đó lặp lại.)

/b/ /p/
1. big pig
2. bear pear
3. buy pie
4. robe rope

1. big pig

2. bear pear

3. buy pie

4. robe rope

Hướng dẫn giải

1. pig

2. pear

3. buy

4. rope

5. Listen then practice the chant. Notice the rhyme.

(Nghe và thực hành bài đồng dao. Chú ý giai điệu.)

listen

We're having a picnic
We're having a picnic
Fun! Fun! Fun!
We're bringing some biscuits
We're bringing some biscuits
Yum! Yum! Yum!
We're playing together
We're playing together
Hurrah! Hurrah! Hurrah!

listen

Hướng dẫn giải

Tạm dịch bài đồng dao:
Chúng tôi đang đi dã ngoại
Chúng tôi đang đi dã ngoại
Thật vui! Thật vui! Thật vui!
Chúng tôi mang một ít bánh quy
Chúng tôi mang một ít bánh quy
Ngon! Ngon! Ngon!
Chúng tôi đang chơi cùng nhau
Chúng tôi đang chơi cùng nhau
Hoan hô! Hoan hô! Hoan hô!

Xem bài khác:

Unit 3: My friends

  • Getting Started
  • A Closer Look 2
  • Communication
  • Skill 1
  • Skill 2
  • Looking back
  • Tiếng Anh 6 - Global Success

  • Unit 1: My new school
  • Unit 2: My house
  • Unit 3: My friends
  • Unit 4: My neighbourhood
  • Unit 5: Natural wonders of the world
  • Unit 6: Our Tet holiday
  • Unit 7: Television
  • Unit 8: Sports and games
  • Unit 9: Cities of the world
  • Unit 10: Our houses in the future
  • Unit 11: Our greener world
  • Unit 12: Robots
  • Copyright @2025 by hocfun.com