Tiếng Anh 6 - Global Success
Unit 5: Natural wonders of the world
A Closer Look 1
(Viết một từ dưới mỗi bức tranh. Thực hành nói các từ.)
plaster | sleeping bag | backpack |
compass | sun cream | scissors |
Hướng dẫn giải
- plaster: băng cá nhân
- sleeping bag: túi ngủ
- backpack: ba lô
- compass: la bàn
- sun cream: kem chống nắng
- scissors: cái kéo
***
Chi tiết
***
1. plaster | 2. sun scream | 3. sleeping bag |
4. scissors | 5. backpack | 6. compass |
(Hoàn thành những câu sau. Sử dụng các từ ở hoạt động 1.)
1. We're lost. Please give me the ..........
2. It's so sunny today. I need to put on some..........
3. A.........is very useful when you go camping overnight.
4. I've finished packing All my things are in my..........
5. My foot hurts. I need to put a.........on my foot.
Hướng dẫn giải
1. compass | 2. sun scream | 3. sleeping bag |
4. backpack | 5. plaster |
1. We're lost. Please give me the compass.
(Chúng ta bị lạc rồi. Làm ơn đưa mình cái la bàn.)
2. It's so sunny today. I need to put on some sun scream.
(Hôm nay trời nắng quá. Tôi cần bôi kem chống nắng.)
3. A sleeping bag is very useful when you go camping overnight.
(Một chiếc túi ngủ rất hữu ích khi bạn đi cắm trại qua đêm.)
4. I've finished packing All my things are in my backpack.
(Tôi đã đóng gói xong. Tất cả những thứ của tôi đều ở trong ba lô.)
5. My foot hurts. I need to put a plaster on my foot.
(Chân tôi bị đau. Tôi cần phải dán băng cá nhân lên chân của tôi.)
(Bây giờ thì đặt các vật dụng này theo thứ tự hữu ích. Số 1 là hữu ích nhất, số 6 là ít dùng nhất cho kỳ nghỉ mát.)
1................. | plaster |
2................. | compass |
3................. | sleeping bag |
4................. | scissors |
5................. | backpack |
6................. | sun cream |
Lời giải
1. backpack
(ba lô)
2. sun cream
(kem chống nắng)
3. plaster
(băng cá nhân)
4. scissors
(cái kéo)
5. compass
(la bàn)
6. sleeping bag
(túi ngủ)
(Nghe và lặp lại các từ.)
/t/
mountain
waterfall
desert
plaster
/d/
wonder
island
guide
holiday
(Nghe và lặp lại. Chú ý đến các phần được in đậm của các từ.)
1. - Where's my hat? - Oh, it's on your head.
(Mũ của mình đâu? - Ồ, nó ở trên đầu của bạn kìa.)
2. Where do they stay on their holiday?
(Họ đã ở đâu vào kỳ nghỉ?)
3. I need some meat for my cat.
(Tôi cần một ít thịt cho con mèo của tôi.)
4. The Sahara is a very hot desert.
(Sahara là một sa mạc rất nóng.)
5. I want to explore the island by boat.
(Tôi muốn khám phá hòn đảo bằng thuyền.)
Xem bài khác:
Unit 5: Natural wonders of the world
Tiếng Anh 6 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com