Tiếng Anh 6 - Global Success
Unit 5: Natural wonders of the world
A Closer Look 2
(Ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được)
(Danh từ được gạch dưới là đếm được hay không đếm được? Viết C (đếm được) hoặc U (không đếm được)).
1. The children are very tired after a day of fun.
(Bọn trẻ rất mệt sau một ngày vui chơi.)
2. Be careful! The water is deep.
(Hãy cẩn thận! Nước sâu đó.)
3. My mother uses real butter in the cakes she bakes.
(Mẹ tôi sử dụng bơ thật khi nướng bánh.)
4. Remember to bring the necessary travel items.
(Nhớ mang theo những vật dụng cần thiết khi đi du lịch.)
5. - How about meeting in the canteen for some tea? - Sure. What time?
(- Gặp nhau ở căng tin uống trà nhé? – Được thôi. Mấy giờ?)
Hướng dẫn giải
- day: ngày
- water: nước
- butter: bơ
- items: dụng cụ
- tea: trà
***
Chi tiết
***
1. C | 2. U | 3. U | 4. C | 5. U |
(Chọn đáp án đúng cho mỗi câu.)
1. I have...........questions to ask you.
A. a few
B. a little
2. Australia is very nice. It has...........natural wonders.
A. much
B. many
3. This is a difficult lesson, so only...........students can understand it.
A. a few
B. many
4. It is a very dry area. They don't have...........rain in summer.
A. a little
B. much
5. We've got very...........time before our train leaves. We must hurry up!
A. little
B. much
Lời giải
1. I have a few questions to ask you.
(Tôi có một vài câu hỏi muốn hỏi bạn.)
2. Australia is very nice. It has many natural wonders.
(Nước Úc rất tốt đẹp. Nó có nhiều kỳ quan thiên nhiên.)
3. This is a difficult lesson, so only a few students can understand it.
(Đây là một bài khó nên chỉ một số ít học sinh có thể hiểu được.)
4. It is a very dry area. They don't have much rain in summer.
(Đó là một khu vực rất khô. Họ không có nhiều mưa vào mùa hè.)
5. We've got very little time before our train leaves. We must hurry up!
(Chúng ta chỉ còn rất ít thời gian trước khi chuyến tàu khởi hành. Chúng ta phải nhanh lên!)
(Điền vào mỗi chỗ trống với a, any, some, much, hoặc many.)
1. How..........books are there in your bag?
2. There isn't..........milk in the fridge.
3. How..........sugar do you need for your tea, Mum?
4. We need to buy..........new furniture for the house.
5. There is..........big cave in this area.
Hướng dẫn giải
- a - danh từ số ít: một
- any - danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được; thường dùng trong câu phủ định/ nghi vấn.
- some - danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được; thường dùng trong câu khẳng định.
- much - danh từ không đếm được; thường dùng trong câu phủ định/ nghi vấn
- many - danh từ số nhiều; thường dùng trong câu phủ định/ nghi vấn
***
Chi tiết
***
1. many
2. any
3. much
4. some
5. a
1. How many books are there in your bag?
(Có bao nhiêu cuốn sách trong cặp của bạn?)
2. There isn't any milk in the fridge.
(Không còn tý sữa nào trong tủ lạnh.)
3. How much sugar do you need for your tea, Mum?
(Mẹ cần bao nhiêu đường cho cốc trà của mẹ ạ?)
4. We need to buy some new furniture for the house.
(Chúng tôi cần mua một số đồ nội thất mới cho ngôi nhà.)
5. There is a big cave in this area.
(Có một hang động lớn trong khu vực này.)
(Động từ khuyết thiếu: phái/ không được)
(Điền vào mỗi chỗ trống với must hoặc mustn’t.)
1. You.........leave the hotel room before 12 o'clock.
2. You.........make lots of noise in the museum.
3. My mum says you.........always tell the truth.
4. You know you.........go to bed with your shoes on.
5. I want to speak English better. I.........practise more.
Hướng dẫn giải
- must - V: phải
- mustn’t - V: không được
***
Chi tiết
***
1. must
2. mustn't
3. must
4. mustn't
5. must
1. You must leave the hotel room before 12 o'clock.
(Bạn phải rời khỏi phòng khách sạn trước 12 giờ.)
2. You mustn't make lots of noise in the museum.
(Bạn không được gây ồn ào ở viện bảo tàng.)
3. My mum says you must always tell the truth.
(Mẹ tôi nói rằng con phải luôn luôn nói sự thật.)
4. You know you mustn't go to bed with your shoes on.
(Bạn biết rằng bạn không được mang giày đi ngủ mà.)
5. I want to speak English better. I must practise more.
(Tôi muốn nói tiếng Anh tốt hơn. Tôi phải luyện tập nhiều hơn nữa.)
(Đọc quy định trong lớp học bên dưới. Viết một số quy định cho em và các bạn trong lớp của em.)
1. We must arrive on time.
(Chúng ta phải đến đúng giờ.)
2. We mustn't pick flowers in the school garden.
(Chúng ta không được hái hoa trong vườn trường.)
3. We must...........................
4. We mustn't ......................
5. .........................................
Hướng dẫn giải
1. We must arrive school on time.
(Chúng ta phải đến trường đúng giờ.)
2. We mustn't get out of class before breaktime.
(Chúng ta không được ra khỏi lớp trước giờ giải lao.)
3. We must raise our hands when we want to ask questions in classroom.
(Chúng ta phải giơ tay khi muốn đặt câu hỏi trong lớp học.)
4. We musn't gossip in class.
(Chúng tôi không nói chuyện phiếm trong lớp.)
5. We must be gentle with each other.
(Chúng ta phải đối xử tốt với nhau.)
6. We mustn't eat during lesson.
(Chúng ta không được ăn trong giờ học.)
Xem bài khác:
Unit 5: Natural wonders of the world
Tiếng Anh 6 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com