Tiếng Anh 6 - Global Success
Unit 6: Our Tet holiday
A Closer Look 1
(Viết từ / cụm từ trong khung dưới mỗi bức tranh.)
- wish: điều ước
- fireworks: pháo hoa
- furniture: đồ nội thất
- fun: niềm vui
- special food: đặc sản
Hướng dẫn giải
1. fireworks
2. special food
3. fun
4. wish
5. furniture
(Nối động từ với danh từ.)
1. have | a. a wish |
2. visit | b. fireworks |
3. give | c. the furniture |
4. make | d. lucky money |
5. clean | e. relatives |
6. watch | f. fun |
1 - f. have fun (có niềm vui/ vui vẻ)
2 - e. visit relatives (thăm họ hàng)
3 - d. give lucky money (lì xì)
4 - a. make a wish (ước)
5 - c. clean the furniture (lau chùi nội thất)
6 - b. watch fireworks (xem pháo hoa)
(Hoàn thành các câu với các từ trong khung.)
- shopping: mua sắm
- clean (v): dọn dẹp
- peach (n): quả đào
- celebrate (v): tổ chức, kỷ niệm
- food (n): thức ăn
1. In Viet Nam, we..........Tet in January or February.
2. At Tet, we decorate our houses with..........flowers.
3. Children should help their parents to.......... their houses.
4. People do a lot of ..........before Tet.
5. My mother usually cooks special..........during Tet.
Hướng dẫn giải
1. celebrate
2. peach
3. clean
4. shopping
5. food
1. In Viet Nam, we celebrate Tet in January or February.
(Ở Việt Nam, chúng ta đón Tết vào tháng Giêng hoặc tháng Hai.)
2. At Tet, we decorate our houses with peach flowers.
(Tết đến, chúng tôi trang trí nhà cửa với hoa đào.)
3. Children should help their parents to clean their houses.
(Trẻ nhỏ nên giúp bố mẹ dọn dẹp nhà cửa.)
4. People do a lot of shopping before Tet.
(Mọi người mua sắm rất nhiều trước Tết.)
5. My mother usually cooks special food during Tet.
(Mẹ tôi thường nấu những món ăn đặc biệt trong ngày Tết.)
(Nghe và lặp lại các từ.)
shopping
special
rice
spring
wish
Hướng dẫn giải
(Nghe và lặp lại bài thơ. Chú ý đến âm /s/ và / ʃ/ trong từ được gạch dưới.)
Spring is coming!
(Mùa xuân đang đến!)
Tet is coming!
(Tết đang đến!)
She sells peach flowers.
(Cô ấy bán hoa đào.)
Her cheeks shine.
(Má cô ấy bừng sáng.)
Her eyes smile.
(Mắt cô ấy biết cười.)
Her smile is shy.
(Nụ cười e ấp.)
Hướng dẫn giải(Cô ấy bán hoa đào.)
Xem bài khác:
Unit 6: Our Tet holiday
Tiếng Anh 6 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com