Tiếng Anh 6 - Global Success
Unit 6: Our Tet holiday
A Closer Look 2
(Nhìn vào các biển báo ở thư viện và hoàn thành câu với should / shouldn’t.)
1. You......... keep quiet.
2. You......... eat or drink.
3. You.......... knock before you enter.
4. You........... run.
Hướng dẫn giải
- should - V: nên
- shouldn’t - V: không nên
***
Chi tiết
***
1. should
2. shouldn't
3. should
4. shouldn't
1. You should keep quiet.
(Bạn nên giữ trật tự.)
2. You shouldn't eat or drink.
(Bạn không nên ăn hoặc uống.)
3. You should knock before you enter.
(Bạn nên gõ cửa trước khi vào.)
4. You shouldn't run.
(Bạn không nên chạy.)
(Đánh dấu (✓) những hoạt động trẻ nhỏ nên làm vào dịp Tết và đánh dấu (x) cho những hoạt động không nên làm.)
- behave well
cư xử tốt (ngoan ngoãn)
- eat lots of sweets
ăn nhiều đồ ngọt
- plant trees
trồng cây
- break things
làm vỡ đồ đạc
- go out with friends
đi chơi với bạn
- make a wish
ước mơ
- fight
đánh nhau
- help with housework
giúp việc nhà
Hướng dẫn giải
- Activities children should do at Tet: 1, 3, 5, 6, 8
(Những hoạt động trẻ nhỏ nên làm vào dịp Tết: 1, 3, 5, 6, 8)
- Activities children shouldn't do at Tet: 2, 4, 7
(Những hoạt động trẻ nhỏ không nên làm vào dịp Tết: 2, 4, 7)
(Làm việc theo cặp. Nhìn những hoạt động ở hoạt động 2. Lần lượt nói về việc em nghĩ trẻ nhỏ nên / không nên làm.)
Example:
(Ví dụ: )
- Children should behave well.
(Trẻ nhỏ nên cư xử tốt.)
- Children shouldn’t eat lots of sweets.
(Trẻ nhỏ không nên ăn nhiều đồ ngọt.)
Hướng dẫn giải
- Children should plant trees.
(Trẻ em nên trồng cây.)
- Children shouldn't break things.
(Trẻ em không nên làm vỡ đồ đạc.)
- Children should go out with friends.
(Trẻ em nên đi chơi với bạn bè.)
- Children should make a wish.
(Trẻ em nên có một điều ước.)
- Children shouldn't fight.
(Trẻ em không nên đánh nhau.)
- Children should help with housework.
(Trẻ em nên giúp đỡ việc nhà.)
(Hoàn thành câu với some hoặc any.)
1. - What do you need to decorate your room?
- I need........colour paper and........pictures.
2. - Do you have........free time for sports?
- Yes, I do.
3. - Are there........interesting activities here during Tet?
- Yes, there are......... traditional games like human chess, running and cooking.
Hướng dẫn giải
- some - danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều, thường dùng trong câu khẳng định
- any - danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều, dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn
***
Chi tiết
***
1. some, some
2. any
3. any, some
1. - What do you need to decorate your room?
(Bạn cần gì để trang trí phòng của mình?)
- I need some colour paper and some pictures.
(Tôi cần một số giấy màu và một số hình ảnh.)
2. - Do you have any free time for sports?
(Bạn có thời gian rảnh để chơi thể thao không?)
- Yes, I do.
(Vâng, tôi có.)
3. - Are there any interesting activities here during Tet?
(Có những hoạt động thú vị nào trong ngày Tết không?)
- Yes, there are some traditional games like human chess, running and cooking.
(Có, có một số trò chơi truyền thống như cờ người, chạy và nấu ăn.)
(Làm việc theo nhóm. Nhìn tủ lạnh. Viết câu với các từ / cụm từ được cho, sử dụng some hoặc any.)
Examples:
(Ví dụ: )
ice cream
=> There is not any ice cream.
(Không có kem.)
cucumbers
=> There are some cucumbers.
(Có một vài quả dưa chuột.)
1. eggs => .........
2. fruit juice => ..........
3. apples => ............
4. bread => .............
5. banana => ............
6. cheese => ............
Hướng dẫn giải
- eggs: trứng
- fruit juice: nước ép trái cây
- apples: táo
- bread: bánh mỳ
- banana: chuối
- cheese: phô mai
***
Chi tiết
***
1. There are some eggs.
(Có một số quả trứng.)
2. There is some fruit juice.
/ There are some packs of fruit juice.
(Có một ít nước ép trái cây.
/ Có vài hộp nước ép trái cây.)
3. There aren’t any apples.
(Không có quả táo nào.)
4. There isn’t any bread.
(Không có bánh mỳ.)
5. There are some bananas.
(Có vài quả chuối.)
6. There is some cheese.
(Có một ít phô mai.)
Xem bài khác:
Unit 6: Our Tet holiday
Tiếng Anh 6 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com