Tiếng Anh 6 - Global Success
Unit 8: Sports and games
A Closer Look 1
(Viết từ đúng dưới các bức tranh.)
ball
boat
racket
goggles
sports shoes
Hướng dẫn giải
- ball (n): quả bóng
- boat (n): chiếc thuyền
- racket (n): cây vợt
- goggles (n): kính bơi
- sports shoes (n): giày thể thao
***
Chi tiết
***
1. ball
2. sports shoes
3. boat
4. racket
5. goggles
(Những dụng cụ này dành cho những môn thể thao nào? Nối mỗi dụng cụ ở cột A với một môn thể thao ở cột B.)
1. bicycle | a. boating |
2. ball | b. swimming |
3. boat | c. cycling |
4. goggles | d. ball games |
5. racket | e. badminton |
Lời giải chi tiết:
1. c
2. d
3. a
4. b
5. e
1 - c. bicycle – cycling (xe đạp – đi xe đạp)
2 - d. ball – ball games (bóng – những trò chơi liên quan đến bóng)
3 - a. boat – boating (chiếc thuyền – chèo thuyền)
4 - b. goggles – swimming (kính bơi – bơi lội)
5 - e. racket – baminton (vợt – cầu lông)
(Điền vào chỗ trống với trong các từ trong khung.)
1. She won an international sports ........... | sporty |
2. He became the world tennis ............ when he was very young. | champion |
3. "Can you send my .......... to the winner of the contest?" | competition |
4. My friend David is very .............. . He does exercise every day. | marathon |
5. The first .......... took place in 1896. | congratulations |
- sporty (a): dáng vẻ thể thao, khỏe khoắn
- champion (n): nhà vô địch
- competition (n): cuộc thi, tranh tài
- marathon (n): chạy bộ cự li dài
- congratulations (n): lời chúc mừng
Lời giải
1. competition
2. champion
3. congratulations
4. sporty
5. marathon
1. She won an international sports competition.
(Cô ấy đã chiến thắng trong một cuộc thi thể thao quốc tế.)
2. He became the world tennis champion when he was very young.
(Anh ấy đã trở thành nhà vô địch quần vợt thế giới khi còn rất trẻ.)
3. "Can you send my congratulations to the winner of the contest?"
("Bạn có thể gửi lời chúc mừng của tôi đến người chiến thắng trong cuộc thi không?")
4. My friend David is very sporty. He does exercise every day.
(Anh bạn David của tôi rất thích thể thao. Anh ấy tập thể dục mỗi ngày.)
5. The first marathon took place in 1896.
(Cuộc đua marathon đầu tiên diễn ra vào năm 1896.)
(Nghe và lặp lại. Chú ý đến âm /e/ và /æ/.)
1. /e/:
chess
tennis
exercise
contest
2. /æ/:
racket
match
marathon
active
Hướng dẫn giải
(Nghe và lặp lại. gạch dưới các từ có chứa âm /e/ và /æ/.)
1. They cannot take part in this contest.
(Họ không thể tham gia cuộc thi này.)
2. They began the match very late.
(Họ bắt đầu trận đấu rất muộn.)
3. Please get the racket for me.
(Làm ơn lấy vợt cho tôi.)
4. We play chess every Saturday.
(Chúng tôi chơi cờ vào thứ Bảy hàng tuần.)
5. My grandpa is old, but he's active.
(Ông của tôi đã già, nhưng ông ấy năng động.)
Hướng dẫn giải
1. They (cannot) take part in this (contest).
2. They (began) the (match very) late.
3. Please (get) the (racket) for me.
4. We play (chess every Saturday).
5. My (grandpa) is old, but he's (active).
/e/: contest, very, get, chess, every.
/æ/: cannot, began, match, racket, Saturday, grandpa, active.
Xem bài khác:
Unit 8: Sports and games
Tiếng Anh 6 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com