Tiếng Anh 7 - Global Success
Unit 2: Healthy living
A Closer Look 2
(Ngữ pháp: Câu đơn)
(Đánh dấu (✓) vào câu đơn.)
1. The Japanese eat a lot of tofu. | |
2. She drinks lemonade every morning. | |
3. I don’t eat fast food, and I don’t drink soft drinks. | |
4. I am fit. | |
5. I like fish, but my sister likes meat. |
Hướng dẫn giải
Simple sentence (câu đơn) là câu chỉ có 1 chủ ngữ và 1 động từ.
***
Chi tiết
***
1. The Japanese eat a lot of tofu. (Người Nhật ăn nhiều đậu phụ.) | ✓ |
2. She drinks lemonade every morning. (Cô ấy uống nước chanh vào mỗi buổi sáng.) | ✓ |
3. I don’t eat fast food, and I don’t drink soft drinks. (Tôi không ăn thức ăn nhanh và tôi không uống nước ngọt.) | |
4. I am fit. (Tôi cân đối.) | ✓ |
5. I like fish, but my sister likes meat. (Tôi thích cá, nhưng em gái tôi thích thịt.) |
(Gạch dưới và viết S cho chủ ngữ và V cho động từ trong mỗi câu đơn bên dưới.)
1. Vegetarians eat a lot of vegetables and fruit.
2. Acne causes black and white pimples on the face.
3. On Saturdays, my brother often spends two hours exercising at the sports centre.
4. My mother didn't buy my favourite cheesecake.
5. We are not cleaning up our community library.
Hướng dẫn giải
1. Vegetarians eat a lot of vegetables and fruit.
(Người ăn chay ăn nhiều rau và trái cây.)
S: Vegetarians
V: eat
2. Acne causes black and white pimples on the face.
(Mụn gây ra mụn nhọt đen và trắng trên mặt.)
S: Acne
V: causes
3. On Saturdays, my brother often spends two hours exercising at the sports centre.
(Vào các ngày thứ Bảy, anh trai tôi thường dành hai giờ để tập thể dục ở trung tâm thể thao.)
S: my brother
V: spends
4. My mother didn't buy my favourite cheesecake.
(Mẹ tôi đã không mua chiếc bánh pho mát yêu thích của tôi.)
S: My mother
V: didn't buy
5. We are not cleaning up our community library.
(Chúng tôi không dọn dẹp thư viện cộng đồng của mình.)
S: We
V: are not cleaning up
(Sắp xếp lại các từ và cụm từ để tạo thành những câu đơn.)
1. soft drinks / never / my sister / drinks /.
2. affects / acne / 80% of young people /.
3. has / he / for breakfast / bread and eggs /.
4. don’t eat / we / much fast food /.
5. a lot of vitamins / fruit and vegetables / have /.
Hướng dẫn giải
1. My sister never drinks soft drinks.
(Chị tôi không bao giờ uống nước ngọt.)
2. Acne affects 80% of young people.
(Mụn trứng cá ảnh hưởng đến 80% người trẻ tuổi.)
3. He has bread and eggs for breakfast.
(Anh ấy ăn bánh mỳ và trứng cho bữa sáng.)
4. We don’t eat much fast food.
(Chúng ta không ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)
5. Fruit and vegetables have a lot of vitamins.
(Hoa quả và rau có rất nhiểu vitamin.)
(Viết các câu hoàn chỉnh từ gợi ý. Bạn có thể phải thay đổi các từ hoặc thêm một số từ.)
1. tofu / be / healthy.
2. many Vietnamese / drink / green tea.
3. she / not / use / suncream.
4. father / not / exercise / every morning.
5. most children / have / chapped lips and skin / winter.
Hướng dẫn giải
1. Tofu is healthy.
(Đậu phụ tốt cho sức khỏe.)
2. Many Vietnamese drink green tea.
(Nhiều người Việt Nam uống trà xanh.)
3. She does not use suncream.
(Cô ấy không sử dụng kem chống nắng.)
4. My father does not exercise every morning.
(Cha tôi không tập thể dục mỗi sáng.)
5. Most children have chapped lips and skin in winter.
(Hầu hết trẻ em bị nứt nẻ môi và da vào mùa đông.)
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận và viết một câu đơn từ 2 câu đã cho.)
Example:
Many people are running. (Nhiều người đang chạy.)
Many people are exercising. (Nhiều người đang tập thể dục.)
=> Many people are running and exercising.
(Nhiều người đang chạy và tập thể dục.)
1. We avoid sweetened food. We avoid soft drinks.
=> We avoid ...........................
(Chúng tôi tránh thức ăn ngọt. Chúng tôi tránh nước ngọt.)
2. My dad loves outdoor activities. I love outdoor activities.
=> My .................love outdoor activities.
(Bố tôi rất thích các hoạt động ngoài trời. Tôi yêu các hoạt động ngoài trời.)
3. You should wear a hat. You should wear suncream.
=> You should wear ......................
(Bạn nên đội mũ. Bạn nên bôi kem chống nắng.)
4. My mother read the health tips. My mother downloaded the health tips.
=> My mother ..........................
(Mẹ tôi đọc những lời khuyên về sức khỏe. Mẹ tôi đã tải về các mẹo về sức khỏe.)
Hướng dẫn giải
1. We avoid sweetened food and soft drinks.
(Chúng ta tránh đồ ăn ngọt và nước ngọt.)
2. My dad and I love outdoor activities.
(Bố tôi và tôi rất thích các hoạt động ngoài trời.)
3. You should wear a hat and suncream.
(Bạn nên đội mũ và bôi kem chống nắng.)
4. My mother read and downloaded health tips.
(Mẹ tôi đọc và tải các các mẹo về sức khỏe.)
Xem bài khác:
Unit 2: Healthy living
Tiếng Anh 7 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com