Tiếng Anh 7 - Global Success
Unit 2: Healthy living
Skill 2
(Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu (✓) những thói quen bạn cho là tốt cho sức khỏe của mình.)
1. Eat a lot of meat and cheese.
(Ăn nhiều thịt và phô mai.)
2. Get eight hours of sleep daily.
(Ngủ đủ 8 tiếng mỗi ngày.)
3. Be active and exercise every day.
(Năng động và tập thể dục mỗi ngày.)
Hướng dẫn giải
The habits are goods for my health:
(Thói quen tốt cho sức khỏe)
3. Get eight hours of sleep daily.
(Ngủ tám giờ mỗi ngày.)
4. Be active and exercise every day.
(Vận động và tập thể dục mỗi ngày.)
(Nghe và đánh dấu (✓) thói quen được đề cập.)
1. eating (ăn) | |
2. travelling (đi du lịch) | |
3. exercising (tập thể dục) | |
4. sleeping (ngủ) | |
5. cooking (nấu ăn) | |
6. cleaning (quét dọn) |
***
listen
Healthy habits help us keep fit and avoid disease. Here is some advice.
Những thói quen lành mạnh giúp chúng ta giữ dáng và tránh được bệnh tật. Đây là một số lời khuyên.
Eat more fruit and vegetables, especially coloured ones like carrots and tomatoes. They provide a lot of vitamins.
Ăn nhiều trái cây và rau quả, đặc biệt là những loại có màu như cà rốt và cà chua. Chúng cung cấp rất nhiều vitamin.
Eat meat, eggs, and cheese, but not too much. You may put on weight.
Ăn thịt, trứng và pho mát, nhưng không quá nhiều. Bạn có thể tăng cân.
Drink enough water, but not soft drinks.
Uống đủ nước, nhưng không uống nước ngọt.
Be active and exercise every day. Do outdoor activities like cycling, swimming, or playing sports. They keep you fit.
Hãy vận động và tập thể dục mỗi ngày. Thực hiện các hoạt động ngoài trời như đạp xe, bơi lội hoặc chơi thể thao. Chúng giữ cho bạn cân đối.
Go to bed early and get about 8 hours of sleep daily, so you will not feel tired.
Hãy đi ngủ sớm và ngủ đủ 8 tiếng mỗi ngày, như vậy bạn sẽ không cảm thấy mệt mỏi.
Keep your room tidy and clean. Open windows to let in fresh air and sunshine on fine days.
Giữ phòng của bạn gọn gàng và sạch sẽ. Mở cửa sổ để đón không khí trong lành và ánh nắng mặt trời vào những ngày đẹp trời.
Hướng dẫn giải
✓ | 1. eating (ăn) |
2. travelling (đi du lịch) | |
✓ | 3. exercising (tập thể dục) |
✓ | 4. sleeping (ngủ) |
5. cooking (nấu ăn) | |
✓ | 6. cleaning (quét dọn) |
(Nghe lại và cho câu trả lời ngắn cho các câu hỏi.)
***
listen
Healthy habits help us keep fit and avoid disease. Here is some advice.
Những thói quen lành mạnh giúp chúng ta giữ dáng và tránh được bệnh tật. Đây là một số lời khuyên.
Eat more fruit and vegetables, especially coloured ones like carrots and tomatoes. They provide a lot of vitamins.
Ăn nhiều trái cây và rau quả, đặc biệt là những loại có màu như cà rốt và cà chua. Chúng cung cấp rất nhiều vitamin.
Eat meat, eggs, and cheese, but not too much. You may put on weight.
Ăn thịt, trứng và pho mát, nhưng không quá nhiều. Bạn có thể tăng cân.
Drink enough water, but not soft drinks.
Uống đủ nước, nhưng không uống nước ngọt.
Be active and exercise every day. Do outdoor activities like cycling, swimming, or playing sports. They keep you fit.
Hãy vận động và tập thể dục mỗi ngày. Thực hiện các hoạt động ngoài trời như đạp xe, bơi lội hoặc chơi thể thao. Chúng giữ cho bạn cân đối.
Go to bed early and get about 8 hours of sleep daily, so you will not feel tired.
Hãy đi ngủ sớm và ngủ đủ 8 tiếng mỗi ngày, như vậy bạn sẽ không cảm thấy mệt mỏi.
Keep your room tidy and clean. Open windows to let in fresh air and sunshine on fine days.
Giữ phòng của bạn gọn gàng và sạch sẽ. Mở cửa sổ để đón không khí trong lành và ánh nắng mặt trời vào những ngày đẹp trời.
1. What do healthy habits help you avoid?
(Những thói quen lành mạnh giúp bạn tránh điều gì?)
2. What do fruit and vegetables provide you with?
(Trái cây và rau quả cung cấp cho chúng ta những gì?)
3. How many hours do you need to sleep a day?
(Chúng ta cần ngủ bao nhiêu tiếng một ngày?)
4. How should you keep your room?
(Bạn nên giữ phòng của mình như thế nào?)
Hướng dẫn giải
1. Disease. (Bệnh tật.)
2. (A lot of) vitamins. (Nhiều vitamin.)
3. 8 hours. (8 giờ)
4. Tidy and clean. (Gọn gàng và sạch sẽ.)
(Làm việc nhóm. Thảo luận và ghi chú các mẹo từ bài nghe. Sau đó chia sẻ chúng với cả lớp.)
Hướng dẫn giải
- Eat more fruit and vegetables, especially coloured ones like carrots and tomatoes.
(Ăn nhiều trái cây và rau quả, đặc biệt là những loại có màu như cà rốt và cà chua.)
- Eat meat, eggs, and cheese, but not too much.
(Ăn thịt, trứng và pho mát, nhưng không quá nhiều.)
- Drink enough water, but not soft drinks.
(Uống đủ nước, nhưng không uống nước ngọt.)
- Be active and exercise every day.
(Hãy vận động và tập thể dục mỗi ngày.)
- Do outdoor activities like cycling, swimming, or playing sports.
(Thực hiện các hoạt động ngoài trời như đạp xe, bơi lội hoặc chơi thể thao.)
- Go to bed early and get about 8 hours of sleep daily.
(Hãy đi ngủ sớm và ngủ đủ 8 tiếng mỗi ngày.)
- Keep your room tidy and clean.
(Giữ phòng của bạn gọn gàng và sạch sẽ.)
- Open windows to let in fresh air and sunshine on fine days.
(Mở cửa sổ để đón không khí trong lành và ánh nắng mặt trời vào những ngày đẹp trời.)
(Viết một đoạn văn khoảng 70 từ để đưa ra lời khuyên về cách phòng tránh vi rút.)
Viruses can cause many diseases. It can be serious and lead to hospitalization, complications. Here is some advice on how to avoid viruses. You should keep your room clean, often open windows. You also keep clean hands by regularly washing your hands with soap and water. Besides, you should maintain a healthy lifestyle. You can eat more fruit and vegetables and exercise frequently. You should wear a mask when going out. If it gets serious, you should go to the doctor for advice.
Xem bài khác:
Unit 2: Healthy living
Tiếng Anh 7 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com