Tiếng Anh 7 - Global Success
Unit 4: Music and arts
A Closer Look 2
(So sánh: giống như, khác với, (không)... như)
(Điền like, as hoặc different vào chỗ trống.)
1. This camera is not as expensive .......I thought at first.
2. Her room is lovely. It is .......a princess's room.
3. You like folk songs; I like pop music. Your taste is ....... from mine.
4. My dad is not always as busy .......my mum.
5. Some of us think that Spiderman 2 is not too....... from Spiderman 1.
Hướng dẫn giải
Cách sử dụng like, as, hoặc different from:
- like để chỉ sự vật này giống với sự vật khác, theo sau luôn phải là 1 danh từ hoặc 1 đại từ (me, this,…)
- as - tính từ - as để chỉ hai sự vậ tương tự nhau
- not as - tính từ - as để chỉ sự vật này nhiều hoặc ít hơn sự vật khác
- different from để chỉ 2 hay nhiều sự vật không giống nhau
***
Chi tiết
***
1. as 2. like 3. different 4. as 5. different
1. This camera is not as expensive as I thought at first.
(Máy ảnh này không đắt như tôi nghĩ lúc đầu.)
Giải thích: Cấu trúc so sánh bằng: as - adj (expensive) - as
2. Her room is lovely. It is like a princess's room.
(Căn phòng của cô ấy thật đáng yêu. Nó giống như một căn phòng của công chúa.)
Giải thích: Cấu trúc: It is - adj (like) - noun (princess’s room)
3. You like folk songs; I like pop music. Your taste is different from mine.
(Bạn thích những bài hát dân ca; Tôi thích nhạc pop. Gu âm nhạc của bạn khác với tôi.)
Giải thích: Sau chỗ trống có "from" => dùng "different".
4. My dad is not always as busy as my mum.
(Không phải lúc nào bố tôi cũng bận như mẹ tôi.)
Giải thích: Cấu trúc so sánh bằng: not as - adj (busy) - as
5. Some of us think that Spiderman 2 is not too different from Spiderman 1.
(Một số người trong chúng tôi nghĩ rằng Người nhện 2 không quá khác biệt với Người nhện 1.)
Giải thích: Sau chỗ trống có "from" => dùng "different".
(Hoàn thành câu thứ hai trong mỗi cặp câu, sử dụng like, as... as, hoặc different from.)
1. Rock is very exciting. It is not like country music.
=> Rock is very ....... country music.
(Rock là rất thú vị. Nó không giống như nhạc đồng quê.)
2. Composer Hoang Long wrote many good songs for children. Composer Pham Tuyen also wrote many good songs for children.
=> Composer Hoang Long ....... Pham Tuyen, wrote many good songs for children.
(Nhạc sĩ Hoàng Long đã viết rất nhiều bài hát hay cho thiếu nhi. Nhạc sĩ Phạm Tuyên cũng viết nhiều ca khúc hay cho thiếu nhi.)
3. The Vatican Museum has excellent works of art. The Louvre Museum has excellent works of art too.
=> The Vatican Museum's works of art are ....... excellent ....... the Louvre Museum's works of art.
(Bảo tàng Vatican có những tác phẩm nghệ thuật đặc sắc. Bảo tàng Louvre cũng có những tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.)
4. A vacation on the beach is relaxing, while a vacation in a big city may not be.
=> A vacation on the beach is ....... a vacation in a big city.
(Một kỳ nghỉ trên bãi biển là thư giãn, trong khi một kỳ nghỉ ở một thành phố lớn có thể không.)
5. City life is busy, but country life is peaceful.
=> City life is not ....... peaceful ........ country life.
Hướng dẫn giải
(Cuộc sống thành phố bận rộn, nhưng cuộc sống thôn quê yên bình.)
1. Rock is very different from country music.
2. Composer Hoang Long as Pham Tuyen, wrote many good songs for children.
3. The Vatican Museum's works of art are as excellent as the Louvre Museum's works of art.
(Nhạc Rock rất khác với nhạc đồng quê.)
4. A vacation on the beach is different from a vacation in a big city.
(Nhạc sĩ Hoàng Long cũng như nhạc sĩ Phạm Tuyên, viết nhiều bài hát hay cho thiếu nhi.)
5. City life is not as peaceful as country life.
(Các tác phẩm nghệ thuật của Bảo tàng Vatican cũng xuất sắc như các tác phẩm nghệ thuật của Bảo tàng Louvre.)
(Làm việc theo cặp. So sánh hai bảo tàng: Lịch sử và Khoa học, sử dụng like, as... as, hoặc different from.)
History (Lịch sử) | Science (Khoa học) | |
1. modern (hiện đại) | ** | *** |
2. friendly (thân thiện) | *** | *** |
3. interesting (thú vị) | *** | ** |
4. expensive (đắt tiền) | ** | ** |
Example: (Ví dụ)
1. History is not as modern as Science.
(Bảo tàng Lịch sử không hiện đại như bảo tàng Khoa học.)
Hướng dẫn giải
2. History is as friendly as Science.
(Bảo tàng Lịch sử thân thiện như Bảo tàng Khoa học.)
3. Science is not as interesting as History.
(Bảo tàng Khoa học không thú vị như bảo tàng Lịch sử.)
4. Science is as expensive as History.
(Bảo tàng Khoa học đắt như bảo tàng Lịch sử.)
(Viết lại các câu, sử dụng các từ đã cho ở đầu.)
Example: A play is usually longer than a film.
=> A film is usually not as long as a play.
(Vở kịch thưởng dài hơn phim.)
(Phim thường không dài như kịch.)
1. I think action films are more interesting than comedies.
=> I think comedies are not ..................
(Tôi nghĩ phim hành động thú vị hơn phim hài.)
2. Our maths homework is more difficult than our history homework.
-> Our history homework is not ..................
(Bài tập Toán về nhà của chúng tôi khó hơn bài tập Lịch sử về nhà của chúng tôi.)
3. This year's music contest is different from last year's.
=> This year's music contest is not ..................
(Cuộc thi âm nhạc năm nay khác với năm ngoái.)
4. The characters in the film are not the same as the ones in the play.
=> The characters in the film are ..................
(Nhân vật trong phim không giống với nhân vật trong vở kịch.)
5. This picture is brighter than that picture.
=> That picture is not ..................
(Bức tranh này sáng hơn bức tranh kia.)
Hướng dẫn giải
1. I think comedies are not as interesting as action films.
(Tôi nghĩ phim hài không thú vị bằng phim hành động.)
2. Our history homework is not as difficult as maths homework.
(Bài tập về nhà môn Lịch sử không khó bằng bài tập về nhà môn toán.)
3. This year's music contest is not as same as last year's.
(Cuộc thi âm nhạc năm nay không giống năm ngoái.)
4. The characters in the film are different from the ones in the play.
(Các nhân vật trong phim khác với các nhân vật trong vở kịch.)
5. That picture is not as bright as this picture.
(Hình ảnh đó không sáng bằng hình ảnh này.)
(Làm việc theo nhóm. Nhìn vào 2 ảnh dưới đây. So sánh chúng, sử dụng like, as .. as hoặc different from.)
Example: (Ví dụ)
- Picture A is not like / different from picture B. (Hình A không giống / khác hình B.)
- Picture A is not as big as picture B. (Hình A không to bằng hình B.)
Hướng dẫn giải
- The flower in picture B is not as big as picture A.
(Bông hoa ở bức tranh B không to bằng bông hoa ở bức tranh A.)
- The fish in picture A is not as big as the fish in picture B.
(Con cá ở bức tranh A không to bằng con cá ở bức tranh B.)
- The cat’s shirt in picture A is different from the cat’s shirt in picture B.
(Cái áo của chú mèo trong bức tranh A khác với cái áo của chú mèo trong bức tranh B.)
- The house in picture A is like one’s in picture B.
(Ngôi nhà trong bức tranh A giống ngôi nhà trong bức tranh B.)
Xem bài khác:
Unit 4: Music and arts
Tiếng Anh 7 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com