Tiếng Anh 7 - Global Success
Unit 4: Music and arts
Getting Started
(Nghe và đọc.)
Trang: Hi, Nick. What are you listening to?
Trang: Chào Nick. Bạn đang nghe gì đấy?
Nick: I'm listening to music. I like classical music, and I often play the piano in my spare time.
Nick: Tôi đang nghe nhạc. Tôi thích nhạc cổ điển, và tôi thường chơi piano trong thời gian rảnh rỗi.
Trang: Wow. I can't play any instruments.
Trang: Chà. Tôi không thể chơi bất kỳ nhạc cụ nào
Nick: And what about you? What's your hobby?
Nick: Còn bạn thì sao? Sở thích của bạn là gì?
Trang: I like painting and taking photos.
Trang: Tôi thích vẽ tranh và chụp ảnh.
Nick: Taking photos? I've never tried it. Is it fun?
Nick: Chụp ảnh á? Tôi chưa bao giờ thử nó. Nó có vui không?
Trang: Yeah, it is, but not as fun as painting.
Trang: Có, nhưng không vui bằng vẽ tranh.
Nick: Right. They seem quite different from each other. What do you normally paint?
Nick: Ờ. Chúng có vẻ khá khác biệt với nhau. Bạn thường vẽ gì?
Trang: Landscapes and animals, just for pleasure, you know. I sometimes share them with my friends.
Trang: Phong cảnh và động vật, chỉ để giải trí thôi, bạn biết đấy. Tôi đôi khi chia sẻ chúng với bạn bè của tôi.
Nick: Really? Um, maybe we should go to an art gallery next weekend?
Nick: Thật à? Ừm, có lẽ chúng ta nên đến một triển lãm nghệ thuật vào cuối tuần sau nhỉ?
Trang: Sounds good, but I'd prefer to go to the music festival at my school.
Trang: Nghe hay đấy, nhưng mình thích đi dự lễ hội âm nhạc ở trường mình hơn.
Nick: Well ... OK. That's fine.
Nick: Chà ... Ừm. Không sao.
listen
(Trang và Nick đang nói chuyện gì?)
A. Playing the piano (Chơi đàn dương cầm)
B. Drawing and painting (Vẽ và sơn)
C. Music and arts (Âm nhạc và nghệ thuật)
***
listen all
Trang: Hi, Nick. What are you listening to?
Trang: Chào Nick. Bạn đang nghe gì đấy?
Nick: I'm listening to music. I like classical music, and I often play the piano in my spare time.
Nick: Tôi đang nghe nhạc. Tôi thích nhạc cổ điển, và tôi thường chơi piano trong thời gian rảnh rỗi.
Trang: Wow. I can't play any instruments.
Trang: Chà. Tôi không thể chơi bất kỳ nhạc cụ nào
Nick: And what about you? What's your hobby?
Nick: Còn bạn thì sao? Sở thích của bạn là gì?
Trang: I like painting and taking photos.
Trang: Tôi thích vẽ tranh và chụp ảnh.
Nick: Taking photos? I've never tried it. Is it fun?
Nick: Chụp ảnh á? Tôi chưa bao giờ thử nó. Nó có vui không?
Trang: Yeah, it is, but not as fun as painting.
Trang: Có, nhưng không vui bằng vẽ tranh.
Nick: Right. They seem quite different from each other. What do you normally paint?
Nick: Ờ. Chúng có vẻ khá khác biệt với nhau. Bạn thường vẽ gì?
Trang: Landscapes and animals, just for pleasure, you know. I sometimes share them with my friends.
Trang: Phong cảnh và động vật, chỉ để giải trí thôi, bạn biết đấy. Tôi đôi khi chia sẻ chúng với bạn bè của tôi.
Nick: Really? Um, maybe we should go to an art gallery next weekend?
Nick: Thật à? Ừm, có lẽ chúng ta nên đến một triển lãm nghệ thuật vào cuối tuần sau nhỉ?
Trang: Sounds good, but I'd prefer to go to the music festival at my school.
Trang: Nghe hay đấy, nhưng mình thích đi dự lễ hội âm nhạc ở trường mình hơn.
Nick: Well ... OK. That's fine.
Nick: Chà ... Ừm. Không sao.
Hướng dẫn giải
Đáp án: C
Trang and Nick are talking about music and arts.
(Trang và Nick đang nói về âm nhạc và nghệ thuật.)
Explain: Trang and Nick have mentioned their hobby. Trang’s hobby is painting and taking photos. Nick’s hobby is listening to music. So they are talking about music and arts.
(Giải thích: Trang và Nick đã đề cập đến sở thích của họ. Sở thích của Trang là vẽ tranh và chụp ảnh. Sở thích của Nick là nghe nhạc. Vì vậy, họ đang nói về âm nhạc và nghệ thuật.)
(Hoàn thành mỗi câu bằng một từ hoặc cụm từ thích hợp trong hộp.)
1. Nick wants to go to a (n)......... next weekend. | photos |
2. You can use your smartphone to take .......... | like |
3. This photo is very bright. It is ......... that dark one. | different from |
4. Nick and Trang agree that taking photos is not ......... painting. | art gallery |
5. My friend David is very talented. He plays three .......... | musical instruments |
Lời giải chi tiết:
1. art gallery
2. photos
3. different from
4. like
5. musical instruments
1. Nick wants to go to an art gallery next weekend.
(Nick muốn đến một phòng trưng bày nghệ thuật vào cuối tuần tới.)
Giải thích: Mạo từ "an" và danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, o, e, u, i).
2. You can use your smartphone to take photos.
(Bức ảnh này rất sáng. Nó khác với bức ảnh tối đó.)
Giải thích: Cụm từ "take photos" (chụp ảnh).
3. This photo is very bright. It is different from that dark one.
(Bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh của mình để chụp ảnh.)
Giải thích: Cấu trúc "It is - adj".
4. Nick and Trang agree that taking photos is not like painting.
(Nick và Trang đồng ý rằng chụp ảnh không giống như vẽ tranh.)
Giải thích:Cấu trúc " S - be - adj".
5. My friend David is very talented. He plays three musical instruments.
(Bạn tôi David rất tài năng. Anh ấy chơi ba loại nhạc cụ.)
Giải thích: "three" - danh từ số nhiều.
(Viết từ hoặc cụm từ đúng dưới mỗi bức tranh. Sau đó nghe và lặp lại.)
camera
water puppet show
art gallery
painting
musical instruments
paintbrush
Hướng dẫn giải
1. paintbrush (n): cọ vẽ
2. camera (n): máy ảnh
3. painting (n): bức tranh
4. musical instruments (n.p): nhạc cụ
5. water puppet show (n.p): múa rối nước
6. art gallery (n.p): triển lãm nghệ thuật
(Bạn là có tính nghệ thuật như thế nào? Giải câu đố để tìm ra đáp án.)
For each question, you get two points if your answer is A, zero if your answer is B. Add up your five answers and decide how artistic you are on a scale from 1-10.
(Đối với mỗi câu hỏi, bạn nhận được hai điểm nếu câu trả lời của bạn là A, không nếu câu trả lời của bạn là B. Cộng năm câu trả lời của bạn và quyết định mức độ nghệ thuật của bạn trên thang điểm từ 1-10.)
1. Your hobby is ........... (Sở thích của bạn là)
A. playing an instrument (chơi nhạc cụ)
B. playing computer games (chơi trò chơi máy tính)
2. Do you like listening to music or playing sports? (Bạn thích nghe nhạc hay chơi thể thao?)
A. Listening to music. (Nghe nhạc.)
B. Playing sports. (Chơi thể thao.)
3. Which of these do you prefer doing? (Bạn thích làm gì hơn?)
A. Going to an art gallery. (Đi đến một triển lãm nghệ thuật.)
B. Going to a book fair. (Đi đến một hội chợ sách.)
4. You describe yourself as .........
A. creative (sáng tạo)
B. hard-working (chăm chỉ)
5. What do you want to be when you grow up? (Bạn muốn trở thành gi khi lớn lên?)
A. A musician. (Một nhạc sĩ)
B. An engineer. (Một kĩ sư)
Not very (1-4)
(Không nhiều lắm (1-4))
Somewhat (5-7)
(Một chút (5-7))
Very (8-10)
(Rất (8-10))
Xem bài khác:
Unit 4: Music and arts
Tiếng Anh 7 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com