Tiếng Anh 8 - Global Success
Unit 1: Leisure time
Skill 2
(Trả lời các câu hỏi.)
1. In your opinion, what activities can we do with our friends in our leisure time?
(Theo bạn, hoạt động nào bạn có thể thực hiện với các bạn trong thời gian rảnh?)
2. Why should we spend time with our friends?
(Tại sao chúng ta nên dành thời gian với bạn bè?)
Hướng dẫn giải
1. Activities we can do with our friends in our leisure time:
(Hoạt động chúng ta có thể làm với bạn mình trong lúc rảnh rỗi.)
- having dinner party
(tổ chức tiệc tối)
- going to the cinema
(đi xem phim)
- playing sport
(chơi thể thao)
- going to the park
(đi công viên)
- volunteering together
(cùng nhau làm thiện nguyện)
- going fishing
(đi câu cá)
- playing video games
(chơi trò chơi điện tử)
2. We should spend time with our friends to
(Chúng ta nên dành thời gian với các bạn để)
- boost your happiness and reduce your stress.
(tăng niềm vui và giảm căng thẳng.)
- improve your self-confidence and self-worth.
(cải thiện sự tự tin và giá trị về bản thân.)
- help you overcome happy and sad time
(giúp bạn vượt qua những lúc vui buồn.)
- encourage you to change or avoid unhealthy lifestyle habits, such as excessive drinking or lack of exercise.
(khuyến khích bạn thay đổi hoặc tránh các thói quen của lối sống không lành mạnh như uống quá nhiều bia rượu hay ít tập thể dục.)
(Nghe cuộc phỏng vấn với Mark về các hoạt động giải trí của anh ấy. Chọn câu trả lời đúng.)
1. When does Mark usually have free time?
A. At weekends.
B. On Sundays.
C. On Saturdays.
2. Who does he spend his free time with?
A. His neighbours and friends.
B. His family and relatives.
C. His family and friends.
Lời giải
1.
A. At weekends.
Thông tin:
Interviewer: When do you usually have free time?
Mark: I usually have free time at the weekend.
2.
C. His family and friends.
Thông tin:
Interviewer: So how do you spend it?
Mark: I spend time to connect with my family on Saturdays. We do puzzles, play board games or go camping.
Interviewer: What about Sundays?
Mark: I usually spend Sundays with my friends. I have a group of friends and we do lots of things together.
(Nghe lại cuộc phỏng vấn. Điền vào mỗi chỗ trống trong bảng không quá HAI từ.)
Activities
Inviting friends to his house. Cooking and watching a (1) ......
Reasons
Fun and better than going to the (2) ......
Activities
Going to the (3) ..... to play volleyball or skateboard.
Reasons
Stay in (4) ......
Activities
Going for a (5) ..... around our city.
Reasons
See different (6) ......
Hướng dẫn giải
1. video
2. cinema
3. park
4. shape
5. bike ride
6. places
1. video
Cooking and watching a video.
(Nấu ăn và xem video.)
Thông tin: Mark: Sometimes I invite them to my house. We cook our favourite food and watch a video. It's fun and better than going to the cinema.
(Đôi khi tôi mời họ đến nhà tôi. Chúng tôi nấu những món mình thích và xem phim. Nó vui và tốt hơn đi đến rạp chiếu phim.)
2. cinema
Fun and better than going to the cinema.
(Vui và tốt hơn đến rạp chiếu phim.)
Thông tin: Mark: Sometimes I invite them to my house. We cook our favourite food and watch a video. It's fun and better than going to the cinema.
(Đôi khi tôi mời họ đến nhà tôi. Chúng tôi nấu những món mình thích và xem phim. Nó vui và tốt hơn đi đến rạp chiếu phim.)
3. park
Going to the park to play volleyball or skateboard.
(Đến công viên chơi bóng rổ hoặc trượt ván.)
Thông tin: Mark: Yes, we love spending time outdoors. We go to the park to play volleyball or skateboard. It helps us stay in shape. Sometimes we go for a bike ride around our city. This gives us a chance to see different places in our city.
(Có chứ, chúng tôi rất thích dành thời gian bên ngoài. Chúng tôi đến công viên và chơi bóng chuyền hoặc trượt ván. Nó giúp chúng tôi giữ dáng. Đôi khi chúng tôi đạp xe xung quanh thành phố. Điều đó cho chúng tôi cơ hội xem những nơi khác nhau trong thành phố.)
4. shape
Stay in shape: giữ dáng
Thông tin: Mark: We go to the park to play volleyball or skate board. It helps us stay in shape.
(Chúng tôi đến công viên để chơi bóng chuyền hoặc trượt ván. Nó giúp chúng tôi giữ dáng.)
5. bike ride
Going for a bike ride around our city.
(Đi đạp xe vòng quanh thành phố.)
Thông tin: Mark: Yes, we love spending time outdoors. We go to the park to play volleyball or skateboard. It helps us stay in shape. Sometimes we go for a bike ride around our city. This gives us a chance to see different places in our city.
(Có chứ, chúng tôi rất thích dành thời gian bên ngoài. Chúng tôi đến công viên và chơi bóng chuyền hoặc trượt ván. Nó giúp chúng tôi giữ dáng. Đôi khi chúng tôi đạp xe xung quanh thành phố. Điều đó cho chúng tôi cơ hội xem những nơi khác nhau trong thành phố.)
6. places
See different places.
(Xem những nơi khác nhau.)
Thông tin: Mark: Yes, we love spending time outdoors. We go to the park to play volleyball or skateboard. It helps us stay in shape. Sometimes we go for a bike ride around our city. This gives us a chance to see different places in our city.
(Có chứ, chúng tôi rất thích dành thời gian bên ngoài. Chúng tôi đến công viên và chơi bóng chuyền hoặc trượt ván. Nó giúp chúng tôi giữ dáng. Đôi khi chúng tôi đạp xe xung quanh thành phố. Điều đó cho chúng tôi cơ hội xem những nơi khác nhau trong thành phố.)
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi.)
1. When do you usually have free time?
(Khi nào bạn có thời gian rảnh?)
2. What do you usually do with your friends in your free time?
(Bạn thường làm gì với bạn bè lúc rảnh?)
3. Why do you do these activities?
(Tại sao bạn làm các hoạt động này?)
Hướng dẫn giải
1. I usually have free time at the weekends.
(Tôi có thời gian rảnh vào cuối tuần.)
2. I usually go a bike ride.
(Tôi thường đạp xe.)
I usually play badminton.
(Tôi thường chơi cầu lông.)
I usually go for a walk.
(Tôi thường đi bộ.)
I usually go swimming.
(Tôi thường đi bơi.)
I usually watch TV and play video games...
(Tôi thường xem ti vi và chơi trò chơi điện tử.)
3. I do these activities because it helps me reduce stresses and it also improves my mental health.
(Tôi làm các hoạt động này vì nó giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần của tôi.)
(Viết một email (80 - 100 từ) cho một người bạn qua thư để nói với anh ấy/cô ấy về những gì bạn thường làm với bạn bè của mình vào thời gian rảnh. Sử dụng câu trả lời của bạn trong 4.)
From: Linh
To: Tuan
Subject: My free time
Hi Tuan,
It’s nice to hear from you again.
Let me tell you about the fun things I do with my friends in my free time. We have so much fun together! We often watch movies or go for a walk in the park near our house. There are many other activities in the park too. We also play games like cards or board games. Sometimes, we have picnics and eat delicious food together. It's a great way to relax and enjoy leisure time.
I'd love to know what you do with your friends too! Let's share our favorite activities.
Bye for now!
Hướng dẫn giải
Xem bài khác:
Unit 1: Leisure time
Tiếng Anh 8 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com