Tiếng Anh 8 - Global Success
Unit 6: Lifestyles
Communication
(Nghe và đọc các đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những câu được làm nổi bật.)
1. Nam: Can I come over to your house on Sunday?
(Minh có thể ghé nhà cậu vào Chủ nhật không?)
Tom: (Sure). You're welcome.
(Chắc chắn rồi. Bạn được chào đón mà.)
2. Alice: Vietnamese cooking uses a lot of vegetables and herbs.
(Ẩm thực Việt Nam sử dụng rất nhiều rau xanh và rau thơm.)
Mai: (Yes, certainly.)
(Đúng thế, chắc chắn rồi.)
Hướng dẫn giải
(Làm việc theo cặp. Thực hiện các hội thoại tương tự để thể hiện sự chắc chắn trong các tình huống sau.)
1. You ask your friend to help you with your maths homework.
(Bạn nhờ bạn mình giúp đỡ bài tập toán.)
2. You say that Vietnamese love seafood.
(Bạn nói rằng người Việt Nam rất thích hải sản.)
Hướng dẫn giải
1.
A: Can you help me with our maths homework? It's quite difficult.
B: Sure. I can help you.
(Cậu có thể giúp mình bài tập toán không? Nó khá là khó đó.)
(Chắc chắn rồi. Mình có thể giúp bạn.)
2.
A: I relized that Vietnamese love seafood.
B: Yes, certainly.
(Mình nhận ra là người Việt Nam rất yêu hải sản.)
(Vâng, chắc chắn rồi.)
(Đố vui. Bạn biết bao nhiêu về ẩm thực của các quốc gia khác nhau? Giải câu đố sau để tìm hiểu.)
1. Which country is famous for pasta and pizza?
A. Thailand.
B. Italy.
C. Brazil.
2. Which country is famous for kimchi?
A. Korea.
B. Portugal.
C. Australia.
3. England is well-known for ..........
A. dimsum
B. spaghetti
C. fish and chips
4. Sushi comes from ..........
A. Japan
B. Korea
C. Taiwan
5. In which country do you think kangaroo steak is common?
A. China.
B. Australia.
C. The USA.
Lời giải
1.Which country is famous for pasta and pizza? - Italy.
2. Which country is famous for kimchi? - Korea.
3. England is well-known for fish and chips.
4. Sushi comes from Japan.
5. In which country do you think kangaroo steak is common? - Australia.
(Làm việc nhóm. Đọc hai đoạn văn và thảo luận các câu hỏi bên dưới.)
Italy
Ý
Italy is famous for pizza. Pizza is a dish with a flat round bread base with cheese, meat, and vegetables on top. The country is also known for its spaghetti and pasta. Italy is also famous for its many types of cheese (over 400 types). There is one that allows flies to lay eggs on it, and it has a unique taste.
Ý nổi tiếng với pizza. Pizza là một món ăn có đế bánh phằng với phô mai, thịt và rau trên mặt. Quốc gia này cũng nổi tiếng với 2 món mì spaghetti và mì ống. Ý cũng nổi tiếng với các loại phô mai (hơn 400 loại). Có một loại cho phép ruồi đẻ trứng trên nó và nó có một hương vị độc đáo.
India
Ấn Độ
Curry is a common dish in India. It is a dish of meat and vegetables cooked in a sauce and served with rice or bread. In fact, India has a vast range of cuisines. People in some areas of India favour vegetarian food. But chicken, lamb, or goat are common in other areas. Generally, Indians avoid beef.
Cà ri là một món ăn phổ biến ở Ấn Độ. Nó là một món ăn gồm thịt và rau nấu trong một loại sốt và ăn kèm với cơm hoặc bánh mì. Thực tế thì Ấn Độ có một nền ẩm thực rộng lớn. Người dân ở một số vùng của người Ân Độ thích ăn chay. Nhưng thịt gà, thịt cừu và thịt dê thì phổ biến ở những vùng khác. Thường thì người Ấn không ăn thịt bò.
Do you prefer Italian or Indian food? Why or why not?
Bạn thích ăn đồ Ý hơn hay đồ Ấn hơn? Tại sao và tại sao không?
Hướng dẫn giải
I like the Indian cusine because I enjoy the favour of curry. It’s savory and delicious. I hope one day I well have the chance to try Italian cusine.
(Mình thích đồ ăn Ấn vì mình thích hương vị của cà ri. Nó đậm đà và ngon miệng. Mình mong là có một ngày mình sẽ được thử đồ ăn Ý.)
(Làm việc nhóm. Nói về các món ăn tiêu biểu trong khu vực của bạn. Thảo luận về những điều sau đây.)
- staple food
(lương thực)
- favourite food
(món ăn yêu thích)
- foods eaten on special occasions
(món ăn vào các dịp đặc biệt)
Example:
(Ví dụ)
A: What is the taple food in your area?
(Lương thực chủ yếu ở khu bạn là gì?)
B: It's rice.
(Là cơm.)
C: Yes. We have rice with most of our meals...
(Vâng. Chúng tôi ăn cơm trong hầu hết các bữa ăn.)
Hướng dẫn giải
A: What is the staple food in your country?
(Thực phẩm thiết yếu ở quốc gia bạn là gì?)
B: It’s rice. People eat rice all day. And we cannot live without rice.
(Là cơm. Người ta ăn cơm cả ngày. Và họ cũng không thể sống nếu thiếu cơm.)
A: What’s your favourite food?
(Món ăn ưa thích của bạn là gì?)
B: It’s fried chicken and spring roll. I never getting tired of eating these food.
(Gà chiên và nem rán. Mình chưa bao giờ chán ăn mấy món này.)
A: What do you usually eat on special occasion?
(Bạn thường ăn gì vào dịp đặc biệt?)
B: On special day, my family gathers at our favourite café and enjoy a dish called ‘bun bo’.
(Vào những ngày đặc biệt thì gia đình mình tập trung ở quán quen và thưởng thức một tô bún bò.)
Xem bài khác:
Unit 6: Lifestyles
Tiếng Anh 8 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com