Tiếng Anh 9 - Global Success

Unit 2: City life

Communication

1. Listen and read the conversations below. Pay attention to the highlighted parts.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại dưới đây. Hãy chú ý đến những phần được làm nổi bật.)

1.
Duong's dad: I can take you to the airport if you like.
Duong: Thanks, Dad.

(Bố có thể đưa con ra sân bay nếu con thích.)
(Cảm ơn bố.)

2.
Minh: Would you like me to give you a ride home?
Hoang: Thank you. That's so kind of you.

(Bạn có muốn tôi chở bạn về nhà không?)
(Cảm ơn bạn. Bạn thật là tốt bụng.)

2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự với các tình huống sau.)

1. Your friend doesn't know how to use the library smart card. You offer to show him/her.

(Bạn của bạn không biết cách sử dụng thẻ thông minh của thư viện. Bạn đề nghị với anh ấy/cô ấy.)

2. A teacher wants to talk to Ms Hoa, but she is not there. You offer to write a note for Ms Hoa.

(Một thầy giáo muốn nói chuyện với cô Hoa nhưng cô không có ở đó. Bạn đề nghị viết một lời nhắn cho cô Hoa.)

Hướng dẫn giải

1.
You: I can show you how to use the library smart card if you want.
Your friend: That would be great, thanks!

(Tôi có thể hướng dẫn bạn cách sử dụng thẻ thông minh của thư viện nếu bạn muốn.)
(Điều đó thật tuyệt vời, cảm ơn bạn!)

2.
You: Would you like me to write a note for Ms Hoa?
Teacher: Thank you. That's so kind of you.

(Thầy có muốn em viết một lời nhắn cho cô Hoa không ạ?)
(Cảm ơn em. Em thật là tốt bụng.)

3. Work in pairs. Read the descriptions of three teenagers about their favourite means of transport. Then complete the table below.

(Làm việc theo cặp. Đọc mô tả của ba thiếu niên về phương tiện giao thông yêu thích của họ. Sau đó hoàn thành bảng dưới đây.)

Hoang: I live in the suburbs of Ha Noi. I use my bike to get around. It's convenient because I can ride it to places where the bus line doesn't reach. Going by bike might be a bit slow, but I can avoid traffic jams.

(Hoàng: Tôi sống ở ngoại ô Hà Nội. Tôi sử dụng xe đạp của mình để đi lại. Thật tiện lợi vì tôi có thể đi đến những nơi mà tuyến xe buýt không tới được. Đi bằng xe đạp có thể hơi chậm nhưng tôi có thể tránh được ùn tắc giao thông.)

Cholada: My favourite means of transport in Bangkok is the sky train. It's crowded at rush hour, but it's always on time. It doesn't get stuck in traffic jams, so I can save time travelling.

(Cholada: Phương tiện di chuyển yêu thích của tôi ở Bangkok là tàu điện trên cao. Giờ cao điểm đông đúc nhưng luôn đúng giờ. Nó không bị kẹt xe nên tôi có thể tiết kiệm thời gian đi lại.)

Kathy: I love the tram in Melbourne. It offers a discount for students. Sometimes the tram is late, but it always updates its arrival on a smartphone app, so I know in advance and arrange my time easily.

(Kathy: Tôi thích xe điện ở Melbourne. Nó cung cấp giảm giá cho sinh viên. Xe điện đôi khi bị trễ nhưng luôn cập nhật điểm đến trên ứng dụng điện thoại thông minh nên tôi biết trước và sắp xếp thời gian dễ dàng.)

Hướng dẫn giải

1. traffic jams 2. sky train 3. crowded
4. tram 5. discount

Giải thích:

1. traffic jams

Thông tin: Going by bike might be a bit slow, but I can avoid traffic jams.

(Đi bằng xe đạp có thể hơi chậm nhưng tôi có thể tránh được ùn tắc giao thông.)

2. sky train

Thông tin: My favourite means of transport in Bangkok is the sky train.

(Phương tiện di chuyển yêu thích của tôi ở Bangkok là tàu điện trên cao.)

3. crowded

Thông tin: It's crowded at rush hour, but it's always on time.

(Giờ cao điểm đông đúc nhưng luôn đúng giờ.)

4. tram

Thông tin: I love the tram in Melbourne.

(Tôi thích xe điện ở Melbourne.)

5. discount

Thông tin: It offers a discount for students.

(Nó cung cấp giảm giá cho sinh viên.)

4. Make notes about a means of transport you are using.

(Ghi chú về phương tiện giao thông bạn đang sử dụng.)

- Name of the means of transport

(Tên của phương tiện giao thông)

- Its advantage(s) and drawback(s)

(Lợi ích và bất lợi của nó)

- Why you choose to use it

(Vì sao bạn chọn nó)

Hướng dẫn giải

- Means of transport: bus

Phương tiện di chuyển: xe buýt

- Advantages: near house and school, clean, on time, air conditioning

Ưu điểm: gần nhà và trường học, sạch sẽ, đúng giờ, có máy lạnh

- Drawbacks: crowded at rush hour

Nhược điểm: đông đúc vào giờ cao điểm

5. Work in groups. Talk to your friends about the means of transport that you use. Use your notes in 4.

(Làm việc theo nhóm. Nói chuyện với bạn bè của bạn về phương tiện giao thông mà bạn sử dụng. Sử dụng ghi chú của bạn trong phần 4.)

Hướng dẫn giải

I go to school by bus every day. It is convenient because there are bus stops near my house and my school. The bus is clean and on time. It is very crowded at rush hour, but it has air conditioning, so it is cool. That’s why I choose to use it.

Tôi đi học bằng xe buýt mỗi ngày. Thật thuận tiện vì có trạm xe buýt gần nhà và trường học của tôi. Xe buýt sạch sẽ và đúng giờ. Giờ cao điểm rất đông nhưng có máy lạnh nên mát mẻ. Đó là lý do tại sao tôi chọn sử dụng nó.

Xem bài khác:

Unit 2: City life

  • Getting Started
  • A Closer Look 1
  • A Closer Look 2
  • Skill 1
  • Skill 2
  • Looking back
  • Tiếng Anh 9 - Global Success

  • Unit 1: Local community
  • Unit 2: City life
  • Unit 3: Healthy living for teens
  • Unit 4: Remembering the past
  • Unit 5: Our experiences
  • Unit 6: Vietnamese lifestyles: then and now
  • Unit 7: Natural wonders of the world
  • Unit 8: Tourism
  • Unit 9: World Englishes
  • Unit 10: Planet Earth
  • Unit 11: Electronic devices
  • Unit 12: Career choices
  • Copyright @2025 by hocfun.com