Tiếng Anh 9 - Global Success
Unit 2: City life
Skill 2
(Làm việc theo cặp. Đánh dấu ( ✔) những điều bạn mong muốn ở quê hương. Thêm nhiều ý tưởng hơn nếu bạn có.)
a. Nice parks | |
b. Modern cinemas | |
c. Air-conditioned buses | |
d. Free sports facilities | |
e. Convenient food stalls |
(Nghe cuộc phỏng vấn ba thiếu niên về cuộc sống ở thành phố của họ. Quyết định xem các câu phát biểu là đúng (T) hay sai (F).)
1. There are many facilities for public use in Tom's city. | T | F |
2. Elena likes spending her free time in shopping malls. | T | F |
3. Food stalls are not popular in Chi's city. | T | F |
4. In Chi's city, many teens like street food more than food prepared at home. | T | F |
Lời giải
Thông tin: It has good parks, libraries, and cinemas.
(Nó có công viên, thư viện và rạp chiếu phim tốt.)
Thông tin: The only place teens can find entertainment is a shopping mall but it's very costly, so I don't like it.
(Nơi duy nhất mà thanh thiếu niên có thể tìm thấy giải trí là trung tâm mua sắm nhưng nó rất tốn kém nên tôi không thích.)
Thông tin: There are food stalls at almost all street corners.
(Hầu hết các góc phố đều có quầy bán đồ ăn.)
Thông tin: Many teens like street food and are too lazy to cook on their own.
(Nhiều thanh thiếu niên thích đồ ăn đường phố và lười tự nấu ăn.)
(Nghe lại. Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. Where might this interview come from?
A. A chat show.
B. A documentary.
C. The daily news.
2. What is a problem in Tom's city?
A. Some buses don't have air-conditioners.
B. There are no parks.
C. Some roads are too wide.
3. What change does Elena suggest for her city?
A. A new shopping mall.
B. More free sports facilities.
C. More modern sports centres.
4. Chi thinks that ....... should tell teens about the drawbacks of street food.
A. parents and the city council
B. the city council and schools
C. parents and schools
Lời giải
1. A
Where might this interview come from?
(Cuộc phỏng vấn này có thể đến từ đâu?)
A. A chat show. (Một chương trình trò chuyện.)
B. A documentary. (Một bộ phim tài liệu.)
C. The daily news. (Tin tức hàng ngày.)
Thông tin: In today's show, we ask three teens how they feel about living in their city and how to make it a more liveable place.
(Trong chương trình hôm nay, chúng tôi hỏi ba thanh thiếu niên cảm thấy thế nào khi sống ở thành phố của mình và làm thế nào để biến nó thành một nơi đáng sống hơn.)
2. A
What is a problem in Tom's city?
(Vấn đề ở thành phố của Tom là gì?)
A. Some buses don't have air-conditioners.
(Một số xe buýt không có máy điều hòa.)
B. There are no parks.
(Không có công viên.)
C. Some roads are too wide.
(Một số con đường quá rộng.)
Thông tin: However, traffic is getting worse, and the buses are quite old and uncomfortable. I think they should widen the roads and have more air-conditioned buses.
(Tuy nhiên, giao thông ngày càng tồi tệ và xe buýt khá cũ kỹ và không thoải mái. Tôi nghĩ họ nên mở rộng đường và có nhiều xe buýt có điều hòa hơn.)
3. B
What change does Elena suggest for her city?
(Elena gợi ý những thay đổi gì cho thành phố của cô ấy?)
A. A new shopping mall.
(Một trung tâm mua sắm mới.)
B. More free sports facilities.
(Nhiều cơ sở thể thao miễn phí hơn.)
C. More modern sports centres.
(Nhiều trung tâm thể thao hiện đại hơn.)
Thông tin: I want more free sports facilities so that we can do physical activities.
(Tôi muốn có thêm nhiều cơ sở thể thao miễn phí để chúng tôi có thể tham gia các hoạt động thể chất.)
4. Chi thinks that ....... should tell teens about the drawbacks of street food.
(Chi nghĩ rằng ....... nên nói với thanh thiếu niên về những hạn chế của thức ăn đường phố.)
A. parents and the city council
(phụ huynh và hội đồng thành phố)
B. the city council and schools
(hội đồng thành phố và trường học)
C. parents and schools
(phụ huynh và nhà trường)
Thông tin: I think schools and parents should warn them about the hygiene risks of street food.
(Tôi nghĩ trường học và phụ huynh nên cảnh báo họ về những nguy cơ vệ sinh của thức ăn đường phố.)
(Làm việc theo cặp. Đặt các cụm từ trong khung vào đúng cột.)
too much noise
good health service
high crime rate
beautiful buildings
easy shopping
air pollution
heavy traffic
green space
What I like about city life | What I dislike about city life |
- - | - - |
Hướng dẫn giải
What I like about city life (Điều tôi thích về cuộc sống thành phố) | What I dislike about city life (Điều tôi không thích về cuộc sống thành phố) |
- good health service (dịch vụ y tế tốt) - beautiful buildings (nhiều tòa nhà đẹp) - easy shopping (mua sắm dễ dàng) - green space (không gian xanh) | - too much noise (quá nhiều tiếng ồn) - high crime rate (tỷ lệ tội phạm cao) - air pollution (ô nhiễm không khí) - heavy traffic (nhiều xe cộ lưu thông) |
(Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về những điều bạn thích HOẶC không thích khi sống ở thành phố. Bạn có thể sử dụng các ý ở bài 4 hoặc ý của riêng bạn.)
You can use the following outline:
(Bạn có thể sử dụng phác thảo sau)
I love / dislike city life. First, ...
(Tôi yêu/không thích cuộc sống thành phố. Đầu tiên, ...)
Second, ...
(Thứ hai, ...)
Third, ...
(Thứ ba, ...)
In conclusion, ..
(Tóm lại là, ..)
Hướng dẫn giải
I love city life. First, the availability of good and reliable health services that are available whenever needed is an important aspect that ensures a sense of security and well-being. Second, the convenience of easy shopping with numerous markets and malls, so that buying daily necessities is quicker and simpler. Third, cities offer a wealth of public amenities, ranging from parks and recreational spaces to cultural institutions and educational facilities, making city living a well-rounded and fulfilling experience. In conclusion, the combination of these factors collectively contribute to a vibrant and livable urban lifestyle, and enhance the quality of city life.
(Tôi yêu cuộc sống thành phố. Đầu tiên, sự sẵn có của các dịch vụ y tế tốt và đáng tin cậy luôn sẵn có bất cứ khi nào cần thiết là một khía cạnh quan trọng đảm bảo cảm giác an toàn và hạnh phúc. Thứ hai, sự tiện lợi khi mua sắm dễ dàng với vô số chợ, trung tâm thương mại, do đó việc mua sắm nhu yếu phẩm hàng ngày trở nên nhanh chóng và đơn giản hơn. Thứ ba, các thành phố cung cấp vô số tiện ích công cộng, từ công viên và không gian giải trí đến các tổ chức văn hóa và cơ sở giáo dục, khiến cuộc sống ở thành phố trở thành một trải nghiệm toàn diện và trọn vẹn. Tóm lại, sự kết hợp của các yếu tố này góp phần tạo nên một lối sống đô thị sôi động và đáng sống, đồng thời nâng cao chất lượng của cuộc sống thành phố.)
Xem bài khác:
Unit 2: City life
Tiếng Anh 9 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com