Tiếng Anh 9 - Global Success

Unit 5: Our experiences

Skill 2

1. Which of the following is a bad experience?

(Điều nào sau đây là một trải nghiệm tồi tệ?)

- failing an exam (trượt một kỳ thi)

- being bullied (bị bắt nạt)

- winning a competition (chiến thắng một cuộc thi)

- lacking confidence (thiếu tự tin)

2. Listen to the conversation between Minh and his dad and tick (✔) T (True) or F (False).

(Nghe đoạn hội thoại giữa Minh và bố và đánh dấu ( ✔) T (Đúng) hoặc F (Sai).)

Listen

Minh: Dad, what was your worst experience at school?

Minh: Bố ơi, trải nghiệm tồi tệ nhất của bố ở trường là gì?

Dad: A classmate bullied me.

Bố: Một bạn cùng lớp đã bắt nạt bố.

Minh: Really? What happened, dad?

Minh: Thật sao? Chuyện gì đã xảy ra vậy bố?

Dad: A big boy in my class was always taking my things. I could never get anything back. Once he and his friends waited for me outside the school and snatched my backpack. They got all my money.

Bố: Một cậu bé lớn trong lớp luôn lấy đồ của bố. Bố không bao giờ có thể lấy lại được bất cứ thứ gì. Có lần ông ta và bạn bè đợi bố ở ngoài trường và giật ba lô của bố. Họ đã lấy hết tiền của bố.

Minh: What did you do then?

Minh: Lúc đó bố đã làm gì?

Dad: I was so angry that I fought back.

Bố: Bố giận quá nên đánh trả.

Minh: Wow. What happened next?

Minh: Ồ. Những gì đã xảy ra tiếp theo?

Dad: He was totally surprised. But then he returned my money and went away ... What about you?

Bố: Ông ấy hoàn toàn ngạc nhiên. Nhưng sau đó ông ta trả lại tiền của bố và bỏ đi... Còn con thì sao?

Minh: Well, it was just last week. My biology teacher checked our understanding of the previous lesson. My mind suddenly went blank. I stood there and couldn't say anything. I felt so embarrassed!

Minh: À, mới là tuần trước thôi. Giáo viên sinh học của con kiểm tra sự hiểu biết của chúng con về bài học trước. Đầu óc con chợt trống rỗng. Con đứng đó và không thể nói được gì. Con cảm thấy rất xấu hổ!

Dad: So what happened then?

Bố: Vậy chuyện gì đã xảy ra sau đó?

Minh: I got a zero.

Minh: Con nhận điểm 0 ạ.

Dad: Sorry about that.

Bố: Bố rất tiếc về điều đó.

Minh: It was such a terrible experience.

Minh: Đó quả là một trải nghiệm khủng khiếp.

Dad: Didn't you revise the lesson?

Bố: Con không ôn lại bài à?

Minh: I did. But I actually learnt it by rote without really understanding the lesson.

Minh: Có ạ. Nhưng thực ra con đã học thuộc lòng mà không thực sự hiểu bài.

T F
1. Minh's peers bullied him.
(Bạn bè của Minh bắt nạt anh ấy.)
2. Dad could always get things back.
(Bố luôn có thể lấy lại mọi thứ.)
3. Dad's peers got his money.
(Bạn bè của bố đã nhận được tiền của bố.)
4. Minh had an embarrassing experience.
(Minh đã có một trải nghiệm đáng xấu hổ.)
5. Minh understood the lesson well.
(Minh hiểu bài rất tốt.)

Hướng dẫn giải

T F
1. F
Minh's peers bullied him.
(Bạn bè của Minh bắt nạt anh ấy.)
Thông tin:
Minh: Dad, what was your worst experience at school?
(Bố ơi, trải nghiệm tồi tệ nhất của bố ở trường là gì?)
Dad: A classmate bullied me.
(Một bạn cùng lớp đã bắt nạt bố.)
2. F
Dad could always get things back.
(Bố luôn có thể lấy lại mọi thứ.)
Thông tin: A big boy in my class was always taking my things. I could never get anything back.
(Một cậu bé lớn trong lớp luôn lấy đồ của bố. Bố không bao giờ có thể lấy lại được bất cứ thứ gì.)
3. T
Dad's peers got his money.
(Bạn bè của bố đã lấy tiền của bố.)
Thông tin: Once he and his friends waited for me outside the school and snatched my backpack. They got all my money.
(Có lần ông ta và bạn bè đợi bố ở ngoài trường và giật ba lô của bố. Họ đã lấy hết tiền của bố.)
4. T
Minh had an embarrassing experience.
(Minh đã có một trải nghiệm đáng xấu hổ.)
Thông tin: Well, it was just last week. My biology teacher checked our understanding of the previous lesson. My mind suddenly went blank. I stood there and couldn't say anything. I felt so embarrassed!
(À, mới là tuần trước thôi. Giáo viên sinh học của con kiểm tra sự hiểu biết của chúng con về bài học trước. Đầu óc con chợt trống rỗng. Con đứng đó và không thể nói được gì. Con cảm thấy rất xấu hổ!)
5. F
Minh understood the lesson well.
(Minh hiểu bài rất tốt.)
Thông tin: But I actually learnt it by rote without really understanding the lesson.
(Nhưng thực ra con đã học thuộc lòng mà không thực sự hiểu bài.)

3. Listen again and choose the correct answer A, B, or C.

(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

1. Dad and Minh are talking about .......

A. dad's experience

B. Minh's experience

C. experiences of Minh and his dad

2. Dad's classmates often ...... him.

A. bullied

B. helped

C. argued with

3. Minh's dad ...... the bullies.

A. ran away from

B. shouted at

C. fought

4. Minh got a low mark because he .......

A. reviewed the lesson

B. learnt the lesson by rote

C. learnt the lesson by heart

Lời giải

1. C
Dad and Minh are talking about experiences of Minh and his dad.
(Bố và Minh đang nói về trải nghiệm của Minh và bố.)

A. dad's experience: trải nghiệm của bố

B. Minh's experience: trải nghiệm của Minh

C. experiences of Minh and his dad: trải nghiệm của Minh và bố

Thông tin:
Minh: Dad, what was your worst experience at school?
(Bố ơi, trải nghiệm tồi tệ nhất của bố ở trường là gì?)
Dad: He was totally surprised. But then he returned my money and went away ... What about you?
(Ông ấy hoàn toàn ngạc nhiên. Nhưng sau đó ông ta trả lại tiền của bố và bỏ đi... Còn con thì sao?)

2. A
Dad's classmates often bullied him.
(Các bạn cùng lớp của bố thường bắt nạt ông.)

A. bullied: bắt nạt

B. helped: giúp đỡ

C. argued with: tranh cãi với

Thông tin: A classmate bullied me.
(Một bạn học đã bắt nạt bố.)

3. C
Minh's dad fought the bullies.
(Bố của Minh đánh lại những kẻ bắt nạt.)

A. ran away from: chạy trốn khỏi

B. shouted at: hét vào mặt

C. fought: đánh nhau

Thông tin: I was so angry that I fought back.
(Bố quá tức giận đến nỗi đã đánh trả lại.)

4. B
Minh got a low mark because he learnt the lesson by rote.
(Minh bị điểm thấp vì anh ấy học vẹt.)

A. reviewed the lesson: đã ôn lại bài

B. learnt the lesson by rote: học vẹt bài học

C. learnt the lesson by heart: học thuộc lòng bài học

Thông tin: But I actually learnt it by rote without really understanding the lesson.
(Nhưng thực ra con đã học thuộc lòng mà không thực sự hiểu bài.)

4. Work in pairs. Put the phrases from the box in the correct column.

(Làm việc theo cặp. Đặt các cụm từ trong khung vào đúng cột.)

a taking wrong things

b. doing community service

c. not revising lessons

d. winning a competition

e. arguing with a friend

f. coming to school late

Pleasant experience Unpleasant experience
.
.

Hướng dẫn giải

Pleasant experience
(Trải nghiệm thú vị)
Unpleasant experience
(Trải nghiệm khó chịu)
b. doing community service
(làm dịch vụ cộng đồng)
d. winning a competition
(chiến thắng một cuộc thi)
a. taking wrong things
(lấy nhầm đồ của người khác)
c. not revising lessons
(không ôn lại bài học)
e. arguing with a friend
(cãi nhau với một người bạn)
f. coming to school late
(đến trường muộn)

5. Write a paragraph (100-120 words) about the most pleasant or unpleasant experience you have had at school.

(Viết một đoạn văn (100-120 từ) về trải nghiệm thú vị hoặc khó chịu nhất mà bạn đã trải qua ở trường.)

Start as follows

(Bắt đầu như sau)

I still remember the most pleasant / unpleasant experience I have had at school. It was…

(Tôi vẫn nhớ trải nghiệm thú vị/ khó chịu nhất tôi có ở trường. Đó là...)

Hướng dẫn giải

I still remember the most pleasant experience I have had at school. It was winning a competition. The happiness of hearing my name announced as the winner along with the cheers of my classmates filled me with a sense of pride. It wasn't just about the victory itself, but also the recognition of my hard work honing skills and dedication. The moment I held the medal in my hand was unforgettable, etched in my memory as a highlight of my school years. Winning that competition taught me the value of perseverance and determination, creating a feeling of confidence and boosting my motivation to pursue my goals.

Tôi vẫn nhớ kỷ niệm thú vị nhất tôi có được ở trường. Đó là chiến thắng trong một cuộc thi. Niềm hạnh phúc khi nghe thấy tên mình được công bố là người chiến thắng cùng với tiếng reo hò của các bạn trong lớp khiến tôi cảm thấy tự hào. Đó không chỉ là chiến thắng mà còn là sự ghi nhận sự chăm chỉ, trau dồi kỹ năng và sự cống hiến của tôi. Giây phút cầm chiếc huy chương trên tay thật khó quên, khắc sâu trong trí nhớ như một dấu ấn của những năm tháng đi học. Chiến thắng trong cuộc thi đó đã dạy cho tôi giá trị của sự kiên trì và quyết tâm, tạo cảm giác tự tin và thúc đẩy động lực theo đuổi mục tiêu của tôi.

Xem bài khác:

Unit 5: Our experiences

  • Getting Started
  • A Closer Look 1
  • A Closer Look 2
  • Communication
  • Skill 1
  • Looking back
  • Tiếng Anh 9 - Global Success

  • Unit 1: Local community
  • Unit 2: City life
  • Unit 3: Healthy living for teens
  • Unit 4: Remembering the past
  • Unit 5: Our experiences
  • Unit 6: Vietnamese lifestyles: then and now
  • Unit 7: Natural wonders of the world
  • Unit 8: Tourism
  • Unit 9: World Englishes
  • Unit 10: Planet Earth
  • Unit 11: Electronic devices
  • Unit 12: Career choices
  • Copyright @2025 by hocfun.com